今日Oasys市场价格
与昨天相比,Oasys价格跌。
Oasys转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.01304。基于4,047,022,923.89 OAS的流通量,Oasys以EUR计算的总市值为€47,295,096.13。 过去24小时,Oasys以EUR计算的交易价增加了€0.000035,涨幅为+0.27%。从历史上看,Oasys以EUR计算的历史最高价为€0.1773。相比之下,Oasys以EUR计算的历史最低价为€0.01125。
1OAS兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 OAS 兑换 EUR 的汇率为 €0.01304 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.27% ,Gate.io的 OAS/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 OAS/EUR 的历史变化数据。
交易Oasys
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01451 | 0.27% |
OAS/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01451,24小时内的交易变化趋势为0.27%, OAS/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01451 和 0.27%,OAS/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Oasys兑换到Euro转换表
OAS兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1OAS | 0.01EUR |
2OAS | 0.02EUR |
3OAS | 0.03EUR |
4OAS | 0.05EUR |
5OAS | 0.06EUR |
6OAS | 0.07EUR |
7OAS | 0.09EUR |
8OAS | 0.1EUR |
9OAS | 0.11EUR |
10OAS | 0.13EUR |
10000OAS | 130.44EUR |
50000OAS | 652.21EUR |
100000OAS | 1,304.43EUR |
500000OAS | 6,522.15EUR |
1000000OAS | 13,044.3EUR |
EUR兑换到OAS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 76.66OAS |
2EUR | 153.32OAS |
3EUR | 229.98OAS |
4EUR | 306.64OAS |
5EUR | 383.3OAS |
6EUR | 459.97OAS |
7EUR | 536.63OAS |
8EUR | 613.29OAS |
9EUR | 689.95OAS |
10EUR | 766.61OAS |
100EUR | 7,666.18OAS |
500EUR | 38,330.9OAS |
1000EUR | 76,661.81OAS |
5000EUR | 383,309.06OAS |
10000EUR | 766,618.13OAS |
上述 OAS 兑换 EUR 和EUR 兑换 OAS 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 OAS 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 OAS 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Oasys兑换
上表列出了 1 OAS 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 OAS = $0.01 USD、1 OAS = €0.01 EUR、1 OAS = ₹1.22 INR、1 OAS = Rp220.87 IDR、1 OAS = $0.02 CAD、1 OAS = £0.01 GBP、1 OAS = ฿0.48 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 23.86 |
![]() | 0.005974 |
![]() | 0.3159 |
![]() | 557.92 |
![]() | 255.51 |
![]() | 0.9249 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,094.69 |
![]() | 784.39 |
![]() | 2,291.7 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 373,309.7 |
![]() | 0.005973 |
![]() | 164.77 |
![]() | 37.22 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Oasys金额
输入OAS金额
输入OAS金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Oasys 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Oasys视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Oasys兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Oasys到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Oasys到Euro的汇率?
4.我可以将Oasys转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Oasys (OAS)的最新资讯

Ubisoft gia nhập vùng đất NFT với “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” trên Oasys Network
Ubisoft sẽ ra mắt Captain Laserhawk, một trò chơi Web3 hấp dẫn khác

Nghệ thuật của trẻ em trở nên kỹ thuật số: gate Charity trình diễn Sự kiện NFT “Thành phố trên lưng cá voi” để Bảo vệ Cá voi ở Gold Coast
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi ích toàn cầu của gate Group, và Trường tiếng Trung Miao Miao đang hợp tác tổ chức sự kiện từ thiện “Thành phố trên lưng Cá Voi” vào ngày 13 tháng 8 năm 2023 tại Gold Coast, Australia.
_web.jpg?w=32&q=75)
Oasis Network (ROSE) là gì? Tài chính mở và blockchain dữ liệu được bảo vệ
Mạng Oasis cũng đã có mối quan hệ đối tác gần đây được công bố với Meta, trước đây là Facebook, để tạo điều kiện cho các ứng dụng điện toán AI dựa trên blockchain.