今日ZombieCoin市場價格
與昨天相比,ZombieCoin價格跌。
ZMB轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩73.97。加密貨幣流通量為0 ZMB,ZMB以KRW計算的總市值為₩0。 過去24小時,ZMB以KRW計算的交易價減少了₩0,跌幅為0%。從歷史上看,ZMB以KRW計算的歷史最高價為₩2,064.38。 相比之下,ZMB以KRW計算的歷史最低價為₩61.42。
1ZMB兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZMB 兌換 KRW 的匯率為 ₩73.97 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 0% ,Gate.io的 ZMB/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZMB/KRW 的歷史變化數據。
交易ZombieCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZMB/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZMB/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZMB/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ZombieCoin兌換到South Korean Won轉換表
ZMB兌換到KRW轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1ZMB | 73.97KRW |
2ZMB | 147.95KRW |
3ZMB | 221.93KRW |
4ZMB | 295.91KRW |
5ZMB | 369.89KRW |
6ZMB | 443.86KRW |
7ZMB | 517.84KRW |
8ZMB | 591.82KRW |
9ZMB | 665.8KRW |
10ZMB | 739.78KRW |
100ZMB | 7,397.81KRW |
500ZMB | 36,989.07KRW |
1000ZMB | 73,978.15KRW |
5000ZMB | 369,890.76KRW |
10000ZMB | 739,781.52KRW |
KRW兌換到ZMB轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1KRW | 0.01351ZMB |
2KRW | 0.02703ZMB |
3KRW | 0.04055ZMB |
4KRW | 0.05407ZMB |
5KRW | 0.06758ZMB |
6KRW | 0.0811ZMB |
7KRW | 0.09462ZMB |
8KRW | 0.1081ZMB |
9KRW | 0.1216ZMB |
10KRW | 0.1351ZMB |
10000KRW | 135.17ZMB |
50000KRW | 675.87ZMB |
100000KRW | 1,351.75ZMB |
500000KRW | 6,758.75ZMB |
1000000KRW | 13,517.5ZMB |
上述 ZMB 兌換 KRW 和KRW 兌換 ZMB 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZMB 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 KRW 兌換 ZMB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ZombieCoin兌換
上表列出了 1 ZMB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZMB = $0.06 USD、1 ZMB = €0.05 EUR、1 ZMB = ₹4.64 INR、1 ZMB = Rp842.6 IDR、1 ZMB = $0.08 CAD、1 ZMB = £0.04 GBP、1 ZMB = ฿1.83 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
SMART兌KRW
WBTC兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01616 |
![]() | 0.000003965 |
![]() | 0.0002087 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1711 |
![]() | 0.0006246 |
![]() | 0.002489 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.5209 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0002094 |
![]() | 0.000003965 |
![]() | 273.22 |
![]() | 0.1033 |
![]() | 0.02487 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入ZombieCoin金額
輸入ZMB金額
輸入ZMB金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ZombieCoin 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買ZombieCoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ZombieCoin兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上ZombieCoin到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ZombieCoin到South Korean Won的匯率?
4.我可以將ZombieCoin轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關ZombieCoin (ZMB)的最新資訊

Dự đoán giá Solana | SOL có thể quay trở lại đỉnh cao của mình không?
Bài viết này phân tích sâu về dự báo xu hướng giá mới nhất và phát triển tương lai của Solana (SOL)

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.

Giả thuyết giảm giá của Bitcoin vào năm 2025 là gì?
Vào tháng 4 năm 2025, giá của BTC đã giảm từ mức cao nhất xuống mức thấp nhất là 80.000 đô la, làm dấy lên các cuộc thảo luận giữa người dùng về sự sụp đổ của thị trường tiền điện tử.

Triển vọng đầu tư của Đồng tiền MASA là gì?
Đồng tiền MASA, như một dự án tập trung vào việc tạo ra một “vũ trụ trí tuệ nhân tạo công bằng”, đã cho thấy triển vọng đầu tư đáng chú ý trong năm 2025.

Dự đoán giá DOGE: Xu hướng thị trường Dogecoin và Chiến lược đầu tư
Bài viết này phân tích sâu hơn về xu hướng giá của token DOGE

Phân tích xu hướng giá của token TRUMP sau khi mở khóa vào tháng 4
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của TRUMP