今日Optimism市場價格
與昨天相比,Optimism價格漲。
Optimism轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.7251。基於1,657,120,774 OP的流通量,Optimism以EUR計算的總市值為€1,076,555,527.1。 過去24小時,Optimism以EUR計算的交易價增加了€0.04836,漲幅為+7.18%。從歷史上看,Optimism以EUR計算的歷史最高價為€4.33。相比之下,Optimism以EUR計算的歷史最低價為€0.3602。
1OP兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OP 兌換 EUR 的匯率為 €0.7251 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +7.18% ,Gate.io的 OP/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OP/EUR 的歷史變化數據。
交易Optimism
OP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.8058,24小時內的交易變化趨勢為7.08%, OP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.8058 和 7.08%,OP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.8048 和 7.21%。
Optimism兌換到Euro轉換表
OP兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OP | 0.72EUR |
2OP | 1.45EUR |
3OP | 2.17EUR |
4OP | 2.9EUR |
5OP | 3.62EUR |
6OP | 4.35EUR |
7OP | 5.07EUR |
8OP | 5.8EUR |
9OP | 6.52EUR |
10OP | 7.25EUR |
1000OP | 725.14EUR |
5000OP | 3,625.7EUR |
10000OP | 7,251.41EUR |
50000OP | 36,257.07EUR |
100000OP | 72,514.14EUR |
EUR兌換到OP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.37OP |
2EUR | 2.75OP |
3EUR | 4.13OP |
4EUR | 5.51OP |
5EUR | 6.89OP |
6EUR | 8.27OP |
7EUR | 9.65OP |
8EUR | 11.03OP |
9EUR | 12.41OP |
10EUR | 13.79OP |
100EUR | 137.9OP |
500EUR | 689.52OP |
1000EUR | 1,379.04OP |
5000EUR | 6,895.2OP |
10000EUR | 13,790.41OP |
上述 OP 兌換 EUR 和EUR 兌換 OP 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OP 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Optimism兌換
上表列出了 1 OP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OP = $0.8 USD、1 OP = €0.71 EUR、1 OP = ₹66.66 INR、1 OP = Rp12,103.93 IDR、1 OP = $1.08 CAD、1 OP = £0.6 GBP、1 OP = ฿26.32 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.89 |
![]() | 0.005962 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 557.94 |
![]() | 254.15 |
![]() | 0.918 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,076.1 |
![]() | 776.21 |
![]() | 2,291.98 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 373,559.57 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 155 |
![]() | 36.61 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Optimism金額
輸入OP金額
輸入OP金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Optimism 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Optimism影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Optimism兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Optimism到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Optimism到Euro的匯率?
4.我可以將Optimism轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Optimism (OP)的最新資訊

Token AUTOPEN: Một Đồng Tiền Meme Nhiều Biến Cố Chính Trị Đang Gây Sóng trên Solana
AUTOPEN là một meme châm biếm chính trị xuất phát từ một bức ảnh được đăng bởi Trump trên Truth Social.

Đồng tiền DOPE: Tiền điện tử chính trị được đổi tên của Musk
Token DOPE gợi nhớ đến sự giao thoa của chính trị và tiền điện tử

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

Airdrop Berachain 2025: Làm thế nào để tham gia và tối đa hóa phần thưởng của bạn
Học cách tham gia airdrop Berachain 2025, tăng cường phần thưởng BERA của bạn, và nhận các mẹo và cập nhật quan trọng cho các người yêu thích crypto và Web3.