今日izumi市場價格
與昨天相比,izumi價格跌。
izumi轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.02559。基於787,400,000 IZI的流通量,izumi以BRL計算的總市值為R$109,607,699.7。 過去24小時,izumi以BRL計算的交易價增加了R$0.0001881,漲幅為+0.74%。從歷史上看,izumi以BRL計算的歷史最高價為R$1.19。相比之下,izumi以BRL計算的歷史最低價為R$0.02506。
1IZI兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 IZI 兌換 BRL 的匯率為 R$0.02559 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.74% ,Gate.io的 IZI/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 IZI/BRL 的歷史變化數據。
交易izumi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.004708 | 0.42% |
IZI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.004708,24小時內的交易變化趨勢為0.42%, IZI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.004708 和 0.42%,IZI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
izumi兌換到Brazilian Real轉換表
IZI兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IZI | 0.02BRL |
2IZI | 0.05BRL |
3IZI | 0.07BRL |
4IZI | 0.1BRL |
5IZI | 0.12BRL |
6IZI | 0.15BRL |
7IZI | 0.17BRL |
8IZI | 0.2BRL |
9IZI | 0.23BRL |
10IZI | 0.25BRL |
10000IZI | 255.91BRL |
50000IZI | 1,279.59BRL |
100000IZI | 2,559.19BRL |
500000IZI | 12,795.95BRL |
1000000IZI | 25,591.9BRL |
BRL兌換到IZI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 39.07IZI |
2BRL | 78.14IZI |
3BRL | 117.22IZI |
4BRL | 156.29IZI |
5BRL | 195.37IZI |
6BRL | 234.44IZI |
7BRL | 273.52IZI |
8BRL | 312.59IZI |
9BRL | 351.67IZI |
10BRL | 390.74IZI |
100BRL | 3,907.48IZI |
500BRL | 19,537.42IZI |
1000BRL | 39,074.85IZI |
5000BRL | 195,374.26IZI |
10000BRL | 390,748.53IZI |
上述 IZI 兌換 BRL 和BRL 兌換 IZI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 IZI 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 IZI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1izumi兌換
上表列出了 1 IZI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 IZI = $0 USD、1 IZI = €0 EUR、1 IZI = ₹0.39 INR、1 IZI = Rp71.3 IDR、1 IZI = $0.01 CAD、1 IZI = £0 GBP、1 IZI = ฿0.16 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
SMART兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.99 |
![]() | 0.0009762 |
![]() | 0.05113 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.78 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 0.6184 |
![]() | 91.96 |
![]() | 504.32 |
![]() | 128.51 |
![]() | 365.83 |
![]() | 0.05132 |
![]() | 66,466.8 |
![]() | 0.0009772 |
![]() | 26.37 |
![]() | 6.15 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入izumi金額
輸入IZI金額
輸入IZI金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 izumi 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買izumi影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是izumi兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上izumi到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響izumi到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將izumi轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關izumi (IZI)的最新資訊

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).