今日Hyperliquid市場價格
與昨天相比,Hyperliquid價格漲。
Hyperliquid轉換為Mauritanian Ouguiya (MRU)的當前價格為UM1,412.17。基於333,928,180 HYPE的流通量,Hyperliquid以MRU計算的總市值為UM18,738,559,677,063.12。 過去24小時,Hyperliquid以MRU計算的交易價增加了UM39.33,漲幅為+2.87%。從歷史上看,Hyperliquid以MRU計算的歷史最高價為UM1,494.3。相比之下,Hyperliquid以MRU計算的歷史最低價為UM0.4693。
1HYPE兌換到MRU價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HYPE 兌換 MRU 的匯率為 UM MRU,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.87% ,Gate的 HYPE/MRU 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HYPE/MRU 的歷史變化數據。
交易Hyperliquid
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $35.96 | 2.1% | |
![]() 永續 | $35.95 | 2.49% |
HYPE/USDT 的現貨即時交易價格為 $35.96,24小時內的交易變化趨勢為2.1%, HYPE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$35.96 和 2.1%,HYPE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$35.95 和 2.49%。
Hyperliquid兌換到Mauritanian Ouguiya轉換表
HYPE兌換到MRU轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HYPE | 1,364.33MRU |
2HYPE | 2,728.66MRU |
3HYPE | 4,092.99MRU |
4HYPE | 5,457.32MRU |
5HYPE | 6,821.65MRU |
6HYPE | 8,185.98MRU |
7HYPE | 9,550.31MRU |
8HYPE | 10,914.64MRU |
9HYPE | 12,278.97MRU |
10HYPE | 13,643.3MRU |
100HYPE | 136,433.01MRU |
500HYPE | 682,165.07MRU |
1000HYPE | 1,364,330.15MRU |
5000HYPE | 6,821,650.79MRU |
10000HYPE | 13,643,301.58MRU |
MRU兌換到HYPE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MRU | 0.0007329HYPE |
2MRU | 0.001465HYPE |
3MRU | 0.002198HYPE |
4MRU | 0.002931HYPE |
5MRU | 0.003664HYPE |
6MRU | 0.004397HYPE |
7MRU | 0.00513HYPE |
8MRU | 0.005863HYPE |
9MRU | 0.006596HYPE |
10MRU | 0.007329HYPE |
1000000MRU | 732.96HYPE |
5000000MRU | 3,664.8HYPE |
10000000MRU | 7,329.6HYPE |
50000000MRU | 36,648.02HYPE |
100000000MRU | 73,296.04HYPE |
上述 HYPE 兌換 MRU 和MRU 兌換 HYPE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HYPE 兌換MRU的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 MRU 兌換 HYPE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hyperliquid兌換
上表列出了 1 HYPE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HYPE = $34.33 USD、1 HYPE = €30.76 EUR、1 HYPE = ₹2,868.34 INR、1 HYPE = Rp520,837.71 IDR、1 HYPE = $46.57 CAD、1 HYPE = £25.78 GBP、1 HYPE = ฿1,132.43 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MRU
ETH兌MRU
USDT兌MRU
XRP兌MRU
BNB兌MRU
SOL兌MRU
USDC兌MRU
DOGE兌MRU
ADA兌MRU
TRX兌MRU
STETH兌MRU
WBTC兌MRU
HYPE兌MRU
SUI兌MRU
LINK兌MRU
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MRU、ETH 兌換 MRU、USDT 兌換 MRU、BNB 兌換MRU、SOL 兌換 MRU 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.5931 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 0.005035 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.48 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.07327 |
![]() | 12.58 |
![]() | 57.4 |
![]() | 17.11 |
![]() | 46.14 |
![]() | 0.005048 |
![]() | 0.0001175 |
![]() | 0.354 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.8284 |
上表為您提供了將任意數量的Mauritanian Ouguiya兌換成熱門貨幣的功能,包括 MRU 兌換 GT,MRU 兌換 USDT,MRU 兌換 BTC,MRU 兌換 ETH,MRU 兌換 USBT,MRU 兌換 PEPE,MRU 兌換 EIGEN,MRU 兌換OG 等。
輸入Hyperliquid金額
輸入HYPE金額
輸入HYPE金額
選擇Mauritanian Ouguiya
在下拉菜單中點擊選擇Mauritanian Ouguiya或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hyperliquid 轉換為 MRU,以方便您使用。
如何購買Hyperliquid影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hyperliquid兌換Mauritanian Ouguiya (MRU) 轉換器?
2.此頁面上Hyperliquid到Mauritanian Ouguiya的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hyperliquid到Mauritanian Ouguiya的匯率?
4.我可以將Hyperliquid轉換為Mauritanian Ouguiya之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Mauritanian Ouguiya (MRU)嗎?
了解有關Hyperliquid (HYPE)的最新資訊

Phân Tích Giá Hứng Hype và Xu Hướng Thị Trường vào năm 2025
Khám phá sự phát triển kỳ vọng của các token Hype, dự đoán giá cho năm 2025 và xu hướng thị trường.

HYPER Coin là gì? Triển vọng phát triển của nó là gì?
Giao thức Hyperlane, như một khung nền tảng tương thích mở, cung cấp cơ sở hạ tầng giao tiếp qua chuỗi mạnh mẽ cho hệ sinh thái blockchain.

Token HYPE: Giải pháp hàng đầu cho Khả năng tương tác Blockchain vào năm 2025
Khám phá cách mà mã HYPER sẽ cách mạng hóa khả năng tương tác giữa các chuỗi

Hyper Coin: Dẫn đầu làn sóng của sự đổi mới Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá đồng tiền Hyper cách mạng điều khiển Web3 vào năm 2025.

Token HYPE: Lõi của Hệ sinh thái Hyperlane và Tương lai của Blockchain Interoperability
Là một loại tiền điện tử đang tăng trưởng nhanh chóng, $HYPER đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự phát triển mạng lưới, hỗ trợ quản trị phi tập trung và thúc đẩy việc phát triển ứng dụng qua nhiều chuỗi khối.

Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain
Bài viết chi tiết về sáng chế công nghệ của Hyperlanes, xây dựng hệ sinh thái và các kịch bản ứng dụng đa dạng của HYPER Token.