今日Efinity市場價格
與昨天相比,Efinity價格跌。
EFI轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.2235。加密貨幣流通量為86,915,138.61 EFI,EFI以USD計算的總市值為$19,429,357.74。 過去24小時,EFI以USD計算的交易價減少了$0,跌幅為0%。從歷史上看,EFI以USD計算的歷史最高價為$3.15。 相比之下,EFI以USD計算的歷史最低價為$0.01428。
1EFI兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EFI 兌換 USD 的匯率為 $0.2235 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 EFI/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EFI/USD 的歷史變化數據。
交易Efinity
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
EFI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, EFI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,EFI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Efinity兌換到US Dollar轉換表
EFI兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EFI | 0.22USD |
2EFI | 0.44USD |
3EFI | 0.67USD |
4EFI | 0.89USD |
5EFI | 1.11USD |
6EFI | 1.34USD |
7EFI | 1.56USD |
8EFI | 1.78USD |
9EFI | 2.01USD |
10EFI | 2.23USD |
1000EFI | 223.54USD |
5000EFI | 1,117.72USD |
10000EFI | 2,235.44USD |
50000EFI | 11,177.2USD |
100000EFI | 22,354.4USD |
USD兌換到EFI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 4.47EFI |
2USD | 8.94EFI |
3USD | 13.42EFI |
4USD | 17.89EFI |
5USD | 22.36EFI |
6USD | 26.84EFI |
7USD | 31.31EFI |
8USD | 35.78EFI |
9USD | 40.26EFI |
10USD | 44.73EFI |
100USD | 447.33EFI |
500USD | 2,236.69EFI |
1000USD | 4,473.39EFI |
5000USD | 22,366.96EFI |
10000USD | 44,733.92EFI |
上述 EFI 兌換 USD 和USD 兌換 EFI 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 EFI 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 EFI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Efinity兌換
上表列出了 1 EFI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EFI = $0.22 USD、1 EFI = €0.2 EUR、1 EFI = ₹18.68 INR、1 EFI = Rp3,391.1 IDR、1 EFI = $0.3 CAD、1 EFI = £0.17 GBP、1 EFI = ฿7.37 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
ADA兌USD
TRX兌USD
STETH兌USD
SMART兌USD
WBTC兌USD
SUI兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.29 |
![]() | 0.005274 |
![]() | 0.2756 |
![]() | 499.81 |
![]() | 214.5 |
![]() | 0.8238 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,750.42 |
![]() | 692.9 |
![]() | 2,028.64 |
![]() | 0.2766 |
![]() | 361,794.5 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 133.32 |
![]() | 33.37 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Efinity金額
輸入EFI金額
輸入EFI金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Efinity 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買Efinity影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Efinity兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Efinity到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Efinity到US Dollar的匯率?
4.我可以將Efinity轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Efinity (EFI)的最新資訊

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi
Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

JustLend (JST): Phân tích Các Nền Tảng DeFi trong Hệ Sinh Thái TRON
JustLend(JST) là nhà lãnh đạo của tài chính phi tập trung TRON đang dẫn đầu cách mạng quản lý tài sản số.

Orca Coin: Cách Mua và Giao dịch cho Lợi nhuận DeFi Tối ưu vào năm 2025
Khám phá Orca Coin, người thay đổi trò chơi DeFi của năm 2025.

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.