今日Chromia市場價格
與昨天相比,Chromia價格跌。
Chromia轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.08986。基於841,781,914.37 CHR的流通量,Chromia以EUR計算的總市值為€67,773,965.04。 過去24小時,Chromia以EUR計算的交易價增加了€0.0001424,漲幅為+0.16%。從歷史上看,Chromia以EUR計算的歷史最高價為€1.33。相比之下,Chromia以EUR計算的歷史最低價為€0.00783。
1CHR兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHR 兌換 EUR 的匯率為 €0.08986 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.16% ,Gate.io的 CHR/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHR/EUR 的歷史變化數據。
交易Chromia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.09957 | -1.04% | |
![]() 永續 | $0.1001 | -0.69% |
CHR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.09957,24小時內的交易變化趨勢為-1.04%, CHR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.09957 和 -1.04%,CHR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1001 和 -0.69%。
Chromia兌換到Euro轉換表
CHR兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHR | 0.08EUR |
2CHR | 0.17EUR |
3CHR | 0.26EUR |
4CHR | 0.35EUR |
5CHR | 0.44EUR |
6CHR | 0.53EUR |
7CHR | 0.62EUR |
8CHR | 0.71EUR |
9CHR | 0.8EUR |
10CHR | 0.89EUR |
10000CHR | 898.67EUR |
50000CHR | 4,493.38EUR |
100000CHR | 8,986.77EUR |
500000CHR | 44,933.86EUR |
1000000CHR | 89,867.72EUR |
EUR兌換到CHR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 11.12CHR |
2EUR | 22.25CHR |
3EUR | 33.38CHR |
4EUR | 44.5CHR |
5EUR | 55.63CHR |
6EUR | 66.76CHR |
7EUR | 77.89CHR |
8EUR | 89.01CHR |
9EUR | 100.14CHR |
10EUR | 111.27CHR |
100EUR | 1,112.74CHR |
500EUR | 5,563.73CHR |
1000EUR | 11,127.46CHR |
5000EUR | 55,637.32CHR |
10000EUR | 111,274.64CHR |
上述 CHR 兌換 EUR 和EUR 兌換 CHR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CHR 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CHR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Chromia兌換
上表列出了 1 CHR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHR = $0.1 USD、1 CHR = €0.09 EUR、1 CHR = ₹8.38 INR、1 CHR = Rp1,521.68 IDR、1 CHR = $0.14 CAD、1 CHR = £0.08 GBP、1 CHR = ฿3.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.01 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 0.3101 |
![]() | 557.84 |
![]() | 251.39 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,058.9 |
![]() | 797.28 |
![]() | 2,243.7 |
![]() | 0.3098 |
![]() | 379,968.68 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 156.16 |
![]() | 38.34 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Chromia金額
輸入CHR金額
輸入CHR金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Chromia 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Chromia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Chromia兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Chromia到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Chromia到Euro的匯率?
4.我可以將Chromia轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Chromia (CHR)的最新資訊

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Ubisoft gia nhập vùng đất NFT với “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” trên Oasys Network
Ubisoft sẽ ra mắt Captain Laserhawk, một trò chơi Web3 hấp dẫn khác

gate Charity ra mắt 'gate Charity Warm Christmas NFT' (Đài Loan) để hỗ trợ giáo dục cho trẻ em
Tổ chức từ thiện toàn cầu gate Charity của tập đoàn gate vừa tổ chức sự kiện "Giáng sinh ấm áp" tại Đài Bắc vào ngày 23 tháng 12 vừa qua.

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.
