ZEEBUZBU sang INR:Chuyển đổi ZEEBU (ZBU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZBU/INR: 1 ZBU ≈ ₹85.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZEEBU Thị trường hôm nay

ZEEBU đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEEBU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹85.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 413,627,996.38 ZBU, tổng vốn hóa thị trường của ZEEBU tính bằng INR là ₹3,175,029,232,560.69. Trong 24h qua, giá của ZEEBU tính bằng INR đã tăng ₹2.52, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEEBU tính bằng INR là ₹593.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBU sang INR

85.34+3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBU sang INR là ₹85.34 INR, với sự thay đổi +3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBU/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZEEBU

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZEEBUZBU/USDT
Giao ngay
$0.9241
+0.10%

The real-time trading price of ZBU/USDT Spot is $0.9241, with a 24-hour trading change of +0.10%, ZBU/USDT Spot is $0.9241 and +0.10%, and ZBU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZEEBU sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZBU sang INR

logo ZEEBUSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZBU
85.34INR
2ZBU
170.69INR
3ZBU
256.03INR
4ZBU
341.38INR
5ZBU
426.72INR
6ZBU
512.07INR
7ZBU
597.41INR
8ZBU
682.76INR
9ZBU
768.1INR
10ZBU
853.45INR
100ZBU
8,534.52INR
500ZBU
42,672.6INR
1,000ZBU
85,345.2INR
5,000ZBU
426,726.02INR
10,000ZBU
853,452.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZBU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZEEBU
1INR
0.01171ZBU
2INR
0.02343ZBU
3INR
0.03515ZBU
4INR
0.04686ZBU
5INR
0.05858ZBU
6INR
0.0703ZBU
7INR
0.08201ZBU
8INR
0.09373ZBU
9INR
0.1054ZBU
10INR
0.1171ZBU
10,000INR
117.17ZBU
50,000INR
585.85ZBU
100,000INR
1,171.71ZBU
500,000INR
5,858.55ZBU
1,000,000INR
11,717.11ZBU

Bảng chuyển đổi số tiền ZBU sang INR và INR sang ZBU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZBU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZEEBU phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBU = $0.95 USD, 1 ZBU = €0.82 EUR, 1 ZBU = ₹85.35 INR, 1 ZBU = Rp15,780.42 IDR, 1 ZBU = $1.33 CAD, 1 ZBU = £0.72 GBP, 1 ZBU = ฿30.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.534
logo BTCBTC
0.00005991
logo ETHETH
0.001782
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.006135
logo SOLSOL
0.03933
logo USDCUSDC
5.56
logo SMARTSMART
1,841.33
logo STETHSTETH
0.001786
logo TRXTRX
19.92
logo DOGEDOGE
36.79
logo ADAADA
12.56
logo BCHBCH
0.009275
logo WBTCWBTC
0.00006021
logo LINKLINK
0.3855

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZEEBU (ZBU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZBU của bạn

Nhập số lượng ZBU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEEBU hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEEBU.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEEBU sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEEBU sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZEEBU sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide