
Tính giá YUSD StablecoinYUSD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về YUSD Stablecoin ( YUSD )
Hợp đồng

0x1111111...683f2d325
Khám phá
snowtrace.io
Trang chính thức
yeti.finance
Cộng đồng
YUSD is an over-collateralized USD-pegged stablecoin issued by Yeti Finance. It has multiple mechanisms to keep its price stable and pegged at $1. YUSD can be minted by depositing collateral on Yeti Finance. The ability to redeem YUSD for collateral at face value (i.e. 1 YUSD for $1 of collateral) and to mint YUSD against USDC at a minimum collateral ratio of 103% creates a price floor and price ceiling respectively through arbitrage opportunities.Yeti Finance is a cutting edge decentralized borrowing protocol built on Avalanche that allows users to borrow up to 11x against base assets like WETH, staked assets like Liquid AVAX, LP tokens - and 21x on yield-bearing stablecoins, all at a 0% interest rate.
Xu hướng giá YUSD Stablecoin (YUSD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.9955
Thấp nhất 24H$0.9941
KLGD 24 giờ$3.89K
Vốn hóa thị trường
$11.79MMức cao nhất lịch sử (ATH)$4.17
Khối lượng lưu thông
11.86M YUSDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.07693
Tổng số lượng của coin
11.87M YUSDVốn hóa thị trường/FDV
99.84%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$11.81MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá YUSD Stablecoin (YUSD)
Giá YUSD Stablecoin hôm nay là $0.9941 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.89K và như vậy YUSD Stablecoin có vốn hóa thị trường là $11.79M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00038%. Giá YUSD Stablecoin đã biến động -0.11% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007754 | +0.00078% |
24H | -$0.001094 | -0.11% |
7D | -$0.001094 | -0.11% |
30D | +$0.002874 | +0.29% |
1Y | -$0.001892 | -0.19% |
Chỉ số độ tin cậy
60.57
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.11 INR |
![]() | Rp15091.46 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.81 THB |
![]() | ₽91.93 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.96 TRY |
![]() | ¥7.02 CNY |
![]() | ¥143.26 JPY |
![]() | $7.75 HKD |
Nhà đầu tư
