XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ringgit Malaysia (MYR) là RM9.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,107,199,237 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MYR là RM2,481,191,705,297.08. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MYR đã tăng RM0.5877, biểu thị mức tăng +6.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MYR là RM15.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.01127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MYR là RM9.83 MYR, với sự thay đổi +6.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/MYR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MYR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.35 | +5.95% | |
Giao ngay | $0.00002266 | +3.65% | |
Giao ngay | $2.35 | +6.30% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | +5.99% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of +5.95%, XRP/USDT Spot is $2.35 and +5.95%, and XRP/USDT Perpetual is $2.34 and +5.99%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Ringgit Malaysia
Bảng chuyển đổi XRP sang MYR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 9.82MYR |
2XRP | 19.65MYR |
3XRP | 29.48MYR |
4XRP | 39.31MYR |
5XRP | 49.14MYR |
6XRP | 58.96MYR |
7XRP | 68.79MYR |
8XRP | 78.62MYR |
9XRP | 88.45MYR |
10XRP | 98.28MYR |
100XRP | 982.82MYR |
500XRP | 4,914.11MYR |
1,000XRP | 9,828.22MYR |
5,000XRP | 49,141.1MYR |
10,000XRP | 98,282.2MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1MYR | 0.1017XRP |
2MYR | 0.2034XRP |
3MYR | 0.3052XRP |
4MYR | 0.4069XRP |
5MYR | 0.5087XRP |
6MYR | 0.6104XRP |
7MYR | 0.7122XRP |
8MYR | 0.8139XRP |
9MYR | 0.9157XRP |
10MYR | 1.01XRP |
1,000MYR | 101.74XRP |
5,000MYR | 508.73XRP |
10,000MYR | 1,017.47XRP |
50,000MYR | 5,087.39XRP |
100,000MYR | 10,174.78XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MYR và MYR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MYR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2.34USD | |
€2.04EUR | |
₹207.85INR | |
Rp39,169.18IDR | |
$3.3CAD | |
£1.8GBP | |
฿76.25THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽189.58RUB | |
R$12.62BRL | |
د.إ8.6AED | |
₺98.58TRY | |
¥16.68CNY | |
¥359.75JPY | |
$18.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.04 EUR, 1 XRP = ₹207.85 INR, 1 XRP = Rp39,169.18 IDR, 1 XRP = $3.3 CAD, 1 XRP = £1.8 GBP, 1 XRP = ฿76.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
HYPE chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
9.99 | |
0.001148 | |
0.03473 | |
119.08 | |
50.85 | |
0.1243 | |
0.7332 | |
119.1 |
35,740.89 | |
0.03478 | |
411.51 | |
709.79 | |
217.28 | |
0.001149 | |
2.89 | |
7.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ringgit Malaysia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Ringgit Malaysia (MYR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Ringgit Malaysia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MYR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ringgit Malaysia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ringgit Malaysia (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ringgit Malaysia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ringgit Malaysia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ringgit Malaysia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ringgit Malaysia (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Cơ hội nằm ở đâu khi XRP, BNB và Solana đều giảm giá?
Toàn bộ thị trường tiền mã hóa một lần nữa chứng kiến biến động mạnh: các đồng lớn như XRP, BNB và Solana đều ghi nhận mức giảm sâu. Trong khi đó, một số nhà phân tích đang chuyển sự chú ý sang những “token tiềm năng có khả năng tăng trưởng 100× tiếp theo.”
Dự báo giá XRP: Áp lực ngắn hạn tại mốc 2,20 USD—Liệu có thể bứt phá trong trung và dài hạn?
Giữa các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự quan trọng, XRP đang đứng trước thời điểm quyết định then chốt về hướng đi tiếp theo của mình.
Ripple Nếu Không Có XRP? Sự Thật Gây Sốc Về Tương Lai Của Dự Án Này Nếu Mất Token!
Cuộc tranh luận lâu nay không phải là công nghệ của Ripple có hoạt động hay không — mà là liệu ripple có thể mở rộng tầm nhìn về thanh toán nếu không có XRP ở trung tâm hay không.