
Tính giá SwftCoinSWFTC
Xếp hạng #332
$0.01307
-2.64%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về SwftCoin(SWFTC)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.48%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về SwftCoin ( SWFTC )
Hợp đồng

0x0bb217e...abd0dfc1e
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
swft.pro
Cộng đồng
$SWFTC: Powering SWFT Blockchain and AI Services (SWFTGPT)
SwftCoin ($SWFTC) is the native utility token driving SWFT Blockchain's AI-powered ecosystem, SWFTGPT, and the first ever AI token featured on Coinbase. SWFTGPT is also the first domain-specific LLM for crypto.
SwftCoin key features include:
50% Reduced Transaction Fees: Lower costs on all transactions.
AI Service Payments: Use $SWFTC to access SWFTGPT. Tools include expert market analysis, predictions, and intelligent trading solutions.
Membership Benefits: Unlock premium features and AI agent services within SWFTGPT.
AI-Powered Swaps: Enable precise, fast cross-chain transactions and analytics.
SWFT Blockchain combines AI innovation with blockchain infrastructure, simplifying crypto trading while enhancing functionality through $SWFTC.
Xu hướng giá SwftCoin (SWFTC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0138
Thấp nhất 24H$0.01276
KLGD 24 giờ$1.48M
Vốn hóa thị trường
$130.73MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04665
Khối lượng lưu thông
10.00B SWFTCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0004643
Tổng số lượng của coin
10.00B SWFTCVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
10.00B SWFTCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$130.73MTâm lý thị trườngTiêu cực
Cập nhật trực tiếp giá SwftCoin (SWFTC)
Giá SwftCoin hôm nay là $0.01307 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.48M và như vậy SwftCoin có vốn hóa thị trường là $130.73M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0045%. Giá SwftCoin đã biến động -2.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001435 | +1.11% |
24H | -$0.0003544 | -2.64% |
7D | -$0.001351 | -9.37% |
30D | +$0.002169 | +19.90% |
1Y | +$0.007546 | +136.57% |
Chỉ số độ tin cậy
79.07
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.09 INR |
![]() | Rp198.30 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.43 THB |
![]() | ₽1.21 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.45 TRY |
![]() | ¥0.09 CNY |
![]() | ¥1.88 JPY |
![]() | $0.10 HKD |