
Tính giá Sports PiePIE
Xếp hạng #5824
$0.0008574
-18.14%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Sports Pie(PIE)?
50%50%
Giới thiệu về Sports Pie ( PIE )
Hợp đồng

0xa31be37...1b527f6d4
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
sportspie.io
Sports Pie is an innovative project that leverages blockchain technology for sports data collection, analysis, and prediction. It aims to enhance the transparency and reliability of sports data, foster fan engagement, and deliver value to various stakeholders within the sports ecosystem. Utilizing proprietary algorithms and brand-new technology, Sports Pie predicts match outcomes, player performance, and offers a range of services for fans to participate in. Moreover, through a blockchain-based token economy, Sports Pie provides incentives to ecosystem participants such as data providers, analysts, and fans, contributing to the advancement of the sports industry.
Xu hướng giá Sports Pie (PIE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001045
Thấp nhất 24H$0.0007332
KLGD 24 giờ$76.85K
Vốn hóa thị trường
$50.67KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1116
Khối lượng lưu thông
59.10M PIEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005
Tổng số lượng của coin
2.00B PIEVốn hóa thị trường/FDV
2.96%Cung cấp tối đa
2.00B PIEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.71MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Sports Pie (PIE)
Giá Sports Pie hôm nay là $0.0008574 với khối lượng giao dịch trong 24h là $76.85K và như vậy Sports Pie có vốn hóa thị trường là $50.67K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000059%. Giá Sports Pie đã biến động -18.14% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000001113 | +0.13% |
24H | -$0.0001899 | -18.14% |
7D | +$0.0000007709 | +0.09% |
30D | -$0.0002338 | -21.43% |
1Y | -$0.01559 | -94.79% |
Chỉ số độ tin cậy
67.99
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.99 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |