SovrynSOV sang INR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹13.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.21. Với nguồn cung lưu hành là 49,832,709.75 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng INR là ₹58,449,335,651.22. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng INR đã giảm ₹-0.1303, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng INR là ₹3,903.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

13.21-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹13.21 INR, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1484
-0.98%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1484, with a 24-hour trading change of -0.98%, SOV/USDT Spot is $0.1484 and -0.98%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
13.21INR
2SOV
26.42INR
3SOV
39.64INR
4SOV
52.85INR
5SOV
66.07INR
6SOV
79.28INR
7SOV
92.5INR
8SOV
105.71INR
9SOV
118.93INR
10SOV
132.14INR
100SOV
1,321.44INR
500SOV
6,607.24INR
1,000SOV
13,214.49INR
5,000SOV
66,072.49INR
10,000SOV
132,144.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.07567SOV
2INR
0.1513SOV
3INR
0.227SOV
4INR
0.3026SOV
5INR
0.3783SOV
6INR
0.454SOV
7INR
0.5297SOV
8INR
0.6053SOV
9INR
0.681SOV
10INR
0.7567SOV
10,000INR
756.74SOV
50,000INR
3,783.72SOV
100,000INR
7,567.44SOV
500,000INR
37,837.22SOV
1,000,000INR
75,674.45SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.15 USD, 1 SOV = €0.13 EUR, 1 SOV = ₹13.21 INR, 1 SOV = Rp2,478.42 IDR, 1 SOV = $0.21 CAD, 1 SOV = £0.11 GBP, 1 SOV = ฿4.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4346
logo BTCBTC
0.00005136
logo ETHETH
0.001463
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.25
logo BNBBNB
0.005228
logo SOLSOL
0.03051
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,351.5
logo STETHSTETH
0.001466
logo TRXTRX
19
logo DOGEDOGE
30.68
logo ADAADA
9.4
logo WBTCWBTC
0.00005137
logo LINKLINK
0.3284
logo HYPEHYPE
0.1335

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide