Tính giá Solv Protocol SolvBTC.BBNSOLVBTC.BBN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Solv Protocol SolvBTC.BBN ( SOLVBTC.BBN )
Hợp đồng

0x346c574...2b39947ab
SolvBTC.BBN is a yield-bearing token that represents staked SolvBTC plus all future Babylon staking rewards and Solv Points. As a liquid token, SolvBTC.BBN stays accessible across multiple networks and unlocks more DeFi yield opportunities.
Solv Protocol is a Unified Bitcoin Liquidity Matrix, aimed at bridging Bitcoin's trillion-dollar economy to DeFi by unifying its fragmented liquidity through SolvBTC. SolvBTC provides Bitcoin holders with access to Liquid Staking Tokens, offering a simple and efficient way to earn yields on their Bitcoin across any chain. By staking with Solv, your Bitcoin remains liquid, allowing you to leverage a wide range of DeFi applications.
Xu hướng giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$95,007.00
Thấp nhất 24H$92,961.00
KLGD 24 giờ$6.68K
Vốn hóa thị trường
$768.54MMức cao nhất lịch sử (ATH)$117,077.00
Khối lượng lưu thông
8.24K SOLVBTC.BBNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$11,402.13
Tổng số lượng của coin
8.24K SOLVBTC.BBNVốn hóa thị trường/FDV
0.04%Cung cấp tối đa
21.00M SOLVBTC.BBNGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.95TTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN hôm nay là $93,267.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.68K và như vậy Solv Protocol SolvBTC.BBN có vốn hóa thị trường là $768.54M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.025%. Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN đã biến động -0.52% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$102.70 | -0.11% |
24H | -$487.52 | -0.52% |
7D | +$9.49K | +11.33% |
30D | +$8.80K | +10.42% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $92990.00 USD |
![]() | €83309.74 EUR |
![]() | ₹7768607.78 INR |
![]() | Rp1410633722.74 IDR |
![]() | $126131.64 CAD |
![]() | £69835.49 GBP |
![]() | ฿3067070.57 THB |
![]() | ₽8593085.01 RUB |
![]() | R$505800.51 BRL |
![]() | د.إ341505.78 AED |
![]() | ₺3173971.88 TRY |
![]() | ¥655877.07 CNY |
![]() | ¥13390718.08 JPY |
![]() | $724522.29 HKD |