
Tính giá Skyrim FinanceSKYRIM
Xếp hạng #7142
$0.000291
-0.68%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Skyrim Finance(SKYRIM)?
50%50%
Giới thiệu về Skyrim Finance ( SKYRIM )
Hợp đồng

0x2610f0b...1e6c99d6e
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
skyrim.finance
Skyrim finance is a multi chain decentralized structured financial market. Skyrim Finance aims to build Robo advisor for the defi ecosystem. Skyrim Finance aims to help different types of investors obtain risk adjusted returns through fixed interest rate and leverage income defi products. The defi market consists of two types of defi investors. Our goal is to create a hybrid product suitable for these two target markets, so that participants can take a single touch hedging approach to defi. Skyrim is a practical token in the agreement. It plays the role of agreement cost and system incentive. It is also used for future innovative product grants and solution awards.
Xu hướng giá Skyrim Finance (SKYRIM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0002949
Thấp nhất 24H$0.00029
KLGD 24 giờ$78.41K
Vốn hóa thị trường
$10.95KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3963
Khối lượng lưu thông
37.63M SKYRIMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002173
Tổng số lượng của coin
100.00M SKYRIMVốn hóa thị trường/FDV
37.63%Cung cấp tối đa
100.00M SKYRIMGiá trị pha loãng hoàn toàn
$29.10KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Skyrim Finance (SKYRIM)
Giá Skyrim Finance hôm nay là $0.000291 với khối lượng giao dịch trong 24h là $78.41K và như vậy Skyrim Finance có vốn hóa thị trường là $10.95K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000096%. Giá Skyrim Finance đã biến động -0.68% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000004648 | +0.16% |
24H | -$0.000001992 | -0.68% |
7D | -$0.00000111 | -0.38% |
30D | +$0.000008201 | +2.90% |
1Y | -$0.0004287 | -59.57% |
Chỉ số độ tin cậy
63.87
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp4.41 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư







