
Tính giá Sakura FinanceSKU
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Sakura Finance ( SKU )
Khám phá
sakura.subscan.io
Trang chính thức
clover.finance
Cộng đồng
Ghi chú
Sakura finance, as the sister network of clover finance, is the smart contract platform on Kusama, aiming to provide users with one-stop solutions across chains and defi. Sakura is perfectly compatible with the EVM chain. Users can easily migrate their dapps to Sakura with one click. In addition to enjoying low gas fees and high performance, Sakura's unique gas distribution model incentive mechanism will distribute some gas to smart contract developers and network maintainers. Clover extension wallet and mobile wallet will be embedded with token SKUs that support Sakura finance, and support two-way cross chain from SKU to Eth and BSC. Sakura cross chain transaction browser can display all cross chain transactions, status queries and SKU claims under specific scenarios.
Xu hướng giá Sakura Finance (SKU)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$8.82KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.8812
Khối lượng lưu thông
159.00M SKUMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00004296
Tổng số lượng của coin
1.00B SKUVốn hóa thị trường/FDV
15.9%Cung cấp tối đa
1.00B SKUGiá trị pha loãng hoàn toàn
$55.50KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Sakura Finance (SKU)
Giá Sakura Finance hôm nay là $0.0000555 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Sakura Finance có vốn hóa thị trường là $8.82K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000018%. Giá Sakura Finance đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | +$0.0000002651 | +0.48% |
30D | -$0.0002662 | -82.75% |
1Y | -$0.003152 | -98.27% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.84 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |