
Tính giá Pegasys (Syscoin NEVM)PSYS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Pegasys (Syscoin NEVM) ( PSYS )
Hợp đồng

0xe18c200...ac0065ea4
Khám phá
explorer.syscoin.org
Trang chính thức
pegasys.finance
Cộng đồng
Pegasys is the leading decentralized exchange (DEX) running on Syscoin NEVM, Syscoin’s EVM-compatible protocol extension, that aims to bring something fresh and impactful to the DeFi space. It uses the same automated market-making (AMM) model as Uniswap, features a native governance token called PSYS that is community distributed and is capable of trading all tokens issued on Syscoin. Alongside the traditional LPs and swap functionalities, Pegasys also has very fruitful farms and staking opportunities as well as novel utility for users and other developers such as a token creator, launchpad and liquidity bootstrapper.
---
Regarding the Max Supply question below, I wasn't able to input it in its field because it only allows numbers, but the answer is 3% of additional supply can be minted per year.
Xu hướng giá Pegasys (Syscoin NEVM) (PSYS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.08546
Thấp nhất 24H$0.08233
KLGD 24 giờ$560.55
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5031
Khối lượng lưu thông
-- PSYSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01085
Tổng số lượng của coin
100.00M PSYSVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$8.23MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Pegasys (Syscoin NEVM) (PSYS)
Giá Pegasys (Syscoin NEVM) hôm nay là $0.08233 với khối lượng giao dịch trong 24h là $560.55 và như vậy Pegasys (Syscoin NEVM) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00026%. Giá Pegasys (Syscoin NEVM) đã biến động -3.65% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.003119 | -3.65% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.2062 | -71.47% |
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.88 INR |
![]() | Rp1249.02 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.72 THB |
![]() | ₽7.61 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.30 AED |
![]() | ₺2.81 TRY |
![]() | ¥0.58 CNY |
![]() | ¥11.86 JPY |
![]() | $0.64 HKD |