NETANETA sang VND:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Việt Nam đồng (VND)

NETA/VND: 1 NETA ≈ ₫71,813.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫71,813.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng VND đã giảm ₫-4,421.09, biểu thị mức giảm -5.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng VND là ₫264,147,033,391.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫70,761.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang VND

71,813.43-5.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang VND là ₫71,813.43 VND, với sự thay đổi -5.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/VND trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is -- and --, and NETA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NETA sang VND

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NETA
71,813.43VND
2NETA
143,626.86VND
3NETA
215,440.29VND
4NETA
287,253.72VND
5NETA
359,067.16VND
6NETA
430,880.59VND
7NETA
502,694.02VND
8NETA
574,507.45VND
9NETA
646,320.88VND
10NETA
718,134.32VND
100NETA
7,181,343.21VND
500NETA
35,906,716.07VND
1,000NETA
71,813,432.14VND
5,000NETA
359,067,160.72VND
10,000NETA
718,134,321.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang NETA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1VND
0.00001392NETA
2VND
0.00002784NETA
3VND
0.00004177NETA
4VND
0.00005569NETA
5VND
0.00006962NETA
6VND
0.00008354NETA
7VND
0.00009747NETA
8VND
0.0001113NETA
9VND
0.0001253NETA
10VND
0.0001392NETA
10,000,000VND
139.24NETA
50,000,000VND
696.24NETA
100,000,000VND
1,392.49NETA
500,000,000VND
6,962.48NETA
1,000,000,000VND
13,924.97NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang VND và VND sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $2.73 USD, 1 NETA = €2.32 EUR, 1 NETA = ₹242.39 INR, 1 NETA = Rp45,634.67 IDR, 1 NETA = $3.79 CAD, 1 NETA = £2.03 GBP, 1 NETA = ฿87.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001218
logo BTCBTC
0.0000001743
logo ETHETH
0.00000491
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006939
logo BNBBNB
0.00002014
logo SOLSOL
0.00009851
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
3.97
logo DOGEDOGE
0.08574
logo STETHSTETH
0.000004925
logo TRXTRX
0.05734
logo ADAADA
0.02499
logo USDEUSDE
0.01903
logo WBTCWBTC
0.0000001742
logo LINKLINK
0.0009478

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide