
Tính giá Metars GenesisMRS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Metars Genesis ( MRS )
Hợp đồng

0x238d02e...186889b68
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
metars.io
Cộng đồng
Ghi chú
A source of faith, freedom, and an open world built by all. In the boundless metaverse, there is a place where the echo of human destiny wafts, the light of human thought shines, and the power of human creation is released. It reads "Metars". Metars is a combination of art gallery and religious site in the metaverse world. We will build a crystallization of human civilization with the support of VR technology, and Metars will finally display the greatest works of art with the most religious, divine and human enlightenment values in human history. Metars will gradually develop into a completely free open world through the joint construction of all residents.
Xu hướng giá Metars Genesis (MRS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$12.89
Thấp nhất 24H$12.37
KLGD 24 giờ$2.86K
Vốn hóa thị trường
$1.05BMức cao nhất lịch sử (ATH)$80.37
Khối lượng lưu thông
84.23M MRSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.5849
Tổng số lượng của coin
1.00B MRSVốn hóa thị trường/FDV
8.42%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$12.52BTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Metars Genesis (MRS)
Giá Metars Genesis hôm nay là $12.52 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.86K và như vậy Metars Genesis có vốn hóa thị trường là $1.05B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.41%. Giá Metars Genesis đã biến động -0.47% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.02249 | +0.18% |
24H | -$0.05912 | -0.47% |
7D | -$0.279 | -2.18% |
30D | -$25.12 | -66.74% |
1Y | +$10.85 | +653.29% |
Chỉ số độ tin cậy
74.89
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $12.68 USD |
![]() | €11.36 EUR |
![]() | ₹1059.32 INR |
![]() | Rp192352.25 IDR |
![]() | $17.20 CAD |
![]() | £9.52 GBP |
![]() | ฿418.22 THB |
![]() | ₽1171.74 RUB |
![]() | R$68.97 BRL |
![]() | د.إ46.57 AED |
![]() | ₺432.80 TRY |
![]() | ¥89.43 CNY |
![]() | ¥1825.94 JPY |
![]() | $98.79 HKD |