
Tính giá LAN NetworkLAN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về LAN Network ( LAN )
Hợp đồng

0xf5469e4...563ce8454
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
lannetwork.io
Cộng đồng
Ghi chú
LAN Network is an advanced blockchain that hosts businesses, services and consumer applications in various domains.
LAN Network (Layer 1) aims to utilise the power of blockchain and will serve as an alternative for traditional EVM-based platforms and will carry out transactions on distributed ledger technology, which is a decentralised digital database.
The LAN network is a new infrastructure that will enable WASL Platform users to interact with other EVM-based chains seamlessly. LAN network enriches low-cost transactions to chop down the cost of doing business, and handling data uninterrupted. LAN network offers secure transaction channels and privacy pinnacle to the users. It will be an open-source system and have the same benefits as well as tools for Ethereum making it easier for developers to adopt this new platform.
Xu hướng giá LAN Network (LAN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- LANMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
750.00M LANVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
750.00M LANGiá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá LAN Network (LAN)
Giá LAN Network hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy LAN Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá LAN Network đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |