
Tính giá kiwiKIWI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về kiwi ( KIWI )
Hợp đồng

0xba625fd...794a80dac
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
kiwitoken.site
Cộng đồng
Ghi chú
Kiwi Token is to provide a worldwide gaming system that is catchy, fun to play using the "risk for better" concept with tremendous prizes!
Legendary Labs accomplished this by creating a decentralised token with gaming uses with future plans of creating a fully operational games dAPP(decentralized application ).
Kiwi Token is a promising new cryptocurrency with a lot of potential. If the team behind it continues to work hard, Kiwi Token could become a major player in the cryptocurrency world.
There are three main games that can be played using kiwi tokens for now - "Take it or risk it" , " Catch Kiwi" and "Catch NFT". All three of these games are based around the concept of risk and reward, and offer different ways to win kiwi tokens.
Xu hướng giá kiwi (KIWI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001371
Thấp nhất 24H$0.001351
KLGD 24 giờ$1.60
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.14
Khối lượng lưu thông
-- KIWIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001287
Tổng số lượng của coin
5.00M KIWIVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
5.00M KIWIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$6.78KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá kiwi (KIWI)
Giá kiwi hôm nay là $0.001357 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.60 và như vậy kiwi có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000022%. Giá kiwi đã biến động -1.02% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000004342 | +0.032% |
24H | -$0.00001408 | -1.02% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.008161 | -85.74% |
Chỉ số độ tin cậy
43.13
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp20.59 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
![]() | ₽0.13 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.20 JPY |
![]() | $0.01 HKD |