
Tính giá Kibho CoinKBC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Kibho Coin ( KBC )
Hợp đồng

0xb1efa16...b98c78893
Kibhocoin Exchange provides global users with secure, professional, and convenient products and services, including Cryptocurrency Trading, Derivatives, Staking, NFT
Kibhocoin Exchange currently supports 50+ fiat currencies, including USD, EUR, GBP, JPY, KRW, CAD, AUD, RUB, INR, AED, etc.; Purchase of major digital assets, including BTC, ETH, USDT, etc.; and 20+ payment methods, including Master Card, Visa, Google Play, ApplePay, Bank Transfer, etc.
Kibhocoin providing protection against DDoS attacks, full data encryption, cryptocurrency cold storage, strict PCI DSS standards to protect your funds. With a built in AI, Kibhocoin offering advanced order matching algorithms, a high-liquidity order book, favorable conditions for market making, high-frequency trading.
Xu hướng giá Kibho Coin (KBC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0046
Thấp nhất 24H$0.003599
KLGD 24 giờ$2.08K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.06441
Khối lượng lưu thông
-- KBCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002597
Tổng số lượng của coin
14.40B KBCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
14.40B KBCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$56.17MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Kibho Coin (KBC)
Giá Kibho Coin hôm nay là $0.003901 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.08K và như vậy Kibho Coin có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0018%. Giá Kibho Coin đã biến động -7.12% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000002652 | +0.0068% |
24H | -$0.000299 | -7.12% |
7D | -$0.001399 | -26.40% |
30D | -$0.002798 | -41.77% |
1Y | -$0.01317 | -77.15% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.33 INR |
![]() | Rp59.18 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.13 THB |
![]() | ₽0.36 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.13 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.56 JPY |
![]() | $0.03 HKD |