Fathom DollarFXD sang IDR:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FXD/IDR: 1 FXD ≈ Rp11,847.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fathom Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,847.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của Fathom Dollar tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Fathom Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp357.61, biểu thị mức tăng +3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fathom Dollar tính bằng IDR là Rp28,292.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,851.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang IDR

Rp11,847.4+3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang IDR là Rp11,847.4 IDR, với sự thay đổi +3.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FXD sang IDR

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FXD
11,847.4IDR
2FXD
23,694.8IDR
3FXD
35,542.21IDR
4FXD
47,389.61IDR
5FXD
59,237.02IDR
6FXD
71,084.42IDR
7FXD
82,931.82IDR
8FXD
94,779.23IDR
9FXD
106,626.63IDR
10FXD
118,474.04IDR
100FXD
1,184,740.4IDR
500FXD
5,923,702IDR
1,000FXD
11,847,404.01IDR
5,000FXD
59,237,020.06IDR
10,000FXD
118,474,040.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FXD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1IDR
0.0000844FXD
2IDR
0.0001688FXD
3IDR
0.0002532FXD
4IDR
0.0003376FXD
5IDR
0.000422FXD
6IDR
0.0005064FXD
7IDR
0.0005908FXD
8IDR
0.0006752FXD
9IDR
0.0007596FXD
10IDR
0.000844FXD
10,000,000IDR
844.06FXD
50,000,000IDR
4,220.33FXD
100,000,000IDR
8,440.66FXD
500,000,000IDR
42,203.33FXD
1,000,000,000IDR
84,406.67FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang IDR và IDR sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.71 USD, 1 FXD = €0.61 EUR, 1 FXD = ₹62.77 INR, 1 FXD = Rp11,847.4 IDR, 1 FXD = $0.98 CAD, 1 FXD = £0.53 GBP, 1 FXD = ฿22.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002669
logo ETHETH
0.000007184
logo USDTUSDT
0.03001
logo XRPXRP
0.01057
logo BNBBNB
0.00002956
logo SOLSOL
0.0001352
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.2
logo DOGEDOGE
0.1251
logo STETHSTETH
0.000007185
logo TRXTRX
0.08839
logo ADAADA
0.03636
logo LINKLINK
0.001402
logo WBTCWBTC
0.000000266
logo USDEUSDE
0.03003

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide