FactorDAOFCTR sang GBP:Chuyển đổi FactorDAO (FCTR) sang Bảng Anh (GBP)

FCTR/GBP: 1 FCTR ≈ £0.03297 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

FactorDAO Thị trường hôm nay

FactorDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FCTR chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03297. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 FCTR, tổng vốn hóa thị trường của FCTR tính bằng GBP là £371,485.01. Trong 24h qua, giá của FCTR tính bằng GBP đã giảm £-0.0005633, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FCTR tính bằng GBP là £0.5673, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FCTR sang GBP

£0.03297-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FCTR sang GBP là £0.03297 GBP, với sự thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FCTR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FCTR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch FactorDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FCTR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FCTR/-- Spot is -- and --, and FCTR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FactorDAO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FCTR sang GBP

logo FactorDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FCTR
0.03GBP
2FCTR
0.06GBP
3FCTR
0.09GBP
4FCTR
0.13GBP
5FCTR
0.16GBP
6FCTR
0.19GBP
7FCTR
0.23GBP
8FCTR
0.26GBP
9FCTR
0.29GBP
10FCTR
0.32GBP
10,000FCTR
329.76GBP
50,000FCTR
1,648.84GBP
100,000FCTR
3,297.69GBP
500,000FCTR
16,488.46GBP
1,000,000FCTR
32,976.92GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FCTR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo FactorDAO
1GBP
30.32FCTR
2GBP
60.64FCTR
3GBP
90.97FCTR
4GBP
121.29FCTR
5GBP
151.62FCTR
6GBP
181.94FCTR
7GBP
212.26FCTR
8GBP
242.59FCTR
9GBP
272.91FCTR
10GBP
303.24FCTR
100GBP
3,032.42FCTR
500GBP
15,162.11FCTR
1,000GBP
30,324.23FCTR
5,000GBP
151,621.19FCTR
10,000GBP
303,242.38FCTR

Bảng chuyển đổi số tiền FCTR sang GBP và GBP sang FCTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FCTR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FCTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FactorDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FCTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FCTR = $0.04 USD, 1 FCTR = €0.04 EUR, 1 FCTR = ₹3.9 INR, 1 FCTR = Rp728.37 IDR, 1 FCTR = $0.06 CAD, 1 FCTR = £0.03 GBP, 1 FCTR = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.65
logo BTCBTC
0.005983
logo ETHETH
0.1668
logo USDTUSDT
665.48
logo BNBBNB
0.5699
logo XRPXRP
273.87
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
666.17
logo SMARTSMART
144,017.59
logo STETHSTETH
0.1666
logo DOGEDOGE
3,354.38
logo TRXTRX
2,100.38
logo ADAADA
989.12
logo WBTCWBTC
0.006
logo LINKLINK
36.74
logo USDEUSDE
666.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FactorDAO (FCTR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FCTR của bạn

Nhập số lượng FCTR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FactorDAO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FactorDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FactorDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FactorDAO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FactorDAO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FactorDAO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi FactorDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide