Tính giá DOGE-1DOGE-1
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về DOGE-1 ( DOGE-1 )
Hợp đồng

9ahulhwo7...vl3qo4hf5
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
doge1-solana.pro
Cộng đồng
Ghi chú
Doge-1, emerging from the spirit of a SpaceX rocket launch in February, transcends the boundaries of traditional meme projects. Infused with humor and innovation, it cultivates a vibrant community uniting Dogecoin enthusiasts and space exploration aficionados. Operating on the resilient Solana blockchain, Doge-1 goes beyond mere cryptocurrency, establishing itself as a dynamic hub for digital creativity and groundbreaking features. As it embarks on its digital odyssey, Doge-1 beckons believers to explore the infinite possibilities within the expansive realm of the digital cosmos. Join the journey where humor meets innovation, and creativity knows no bounds.
Xu hướng giá DOGE-1 (DOGE-1)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001411
Thấp nhất 24H$0.0000141
KLGD 24 giờ$64.59
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001434
Khối lượng lưu thông
-- DOGE-1Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000013
Tổng số lượng của coin
420.00M DOGE-1Vốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
420.00M DOGE-1Giá trị pha loãng hoàn toàn
$5.92KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá DOGE-1 (DOGE-1)
Giá DOGE-1 hôm nay là $0.0000141 với khối lượng giao dịch trong 24h là $64.59 và như vậy DOGE-1 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000019%. Giá DOGE-1 đã biến động -0.097% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.00000001369 | -0.097% |
7D | -$0.000001221 | -7.97% |
30D | -$0.0000006011 | -4.08% |
1Y | -$0.0000898 | -86.43% |
Chỉ số độ tin cậy
31.02
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.21 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |