
Tính giá Chad CoinCHAD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Chad Coin ( CHAD )
Hợp đồng

0x6b89b97...a303155e4
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
chadcoin.io
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about?
The Chad project is one that resembles the culture of the chad and embodies CT meme culture. We want to build a fun meme project that has interesting tech behind it.
What makes your project unique?
We have several developers and designers on our team who are working to build the Uniswap fork on our website.
History of your project.
We recently launched and want to build a Uniswap fork on our main website that allows users to swap Chad for ETH and other EVM compatible tokens.
What’s next for your project?
Likely the above where we built out our website and then see what leads our community would like us to pursue
What can your token be used for?
Will be used to swap on the DEX on the website
Xu hướng giá Chad Coin (CHAD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000107
Thấp nhất 24H$0.00000101
KLGD 24 giờ$1.21K
Vốn hóa thị trường
$239.70KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00002439
Khối lượng lưu thông
235.00B CHADMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000006793
Tổng số lượng của coin
235.00B CHADVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
235.00B CHADGiá trị pha loãng hoàn toàn
$239.70KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Chad Coin (CHAD)
Giá Chad Coin hôm nay là $0.00000102 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.21K và như vậy Chad Coin có vốn hóa thị trường là $239.70K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000083%. Giá Chad Coin đã biến động -2.18% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000007291 | +0.72% |
24H | -$0.00000002273 | -2.18% |
7D | -$0.0000003235 | -24.08% |
30D | -$0.0000002409 | -19.11% |
1Y | -$0.000003314 | -76.47% |
Chỉ số độ tin cậy
47.41
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 60%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.02 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |