
Tính giá AIBRAABR
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về AIBRA ( ABR )
Hợp đồng

0x9f7bb6e...f7231fa94
Khám phá
brisescan.com
Trang chính thức
aibra.io
Cộng đồng
What is AIBRA?
AIBRA is an AI & blockchain based Recruitment Tool decentralizes the typical recruitment model creating an ecosystem of recruiters, job seekers and recruitment agencies united by providing more value for the future of recruitment and Decentralised finance,through utilities of staking, and other Defi products.
AIBRA token was launched on the 3rd of July 2022 with 1billion Aibra token created at genesis. 45% of Aibra total token will be burn with (5% monthly vested).
Aibra tools Include * A Recruitment tool built on Bitgert Blockchain. * Dapp tracker for tracking dapp listed on bitgert Blockchain * Standalone wallet use for receiving and sending payment tokens.
Xu hướng giá AIBRA (ABR)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001691
Thấp nhất 24H$0.0000169
KLGD 24 giờ$95.38
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0006529
Khối lượng lưu thông
-- ABRMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001672
Tổng số lượng của coin
1.00B ABRVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B ABRGiá trị pha loãng hoàn toàn
$16.91KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá AIBRA (ABR)
Giá AIBRA hôm nay là $0.00001691 với khối lượng giao dịch trong 24h là $95.38 và như vậy AIBRA có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000055%. Giá AIBRA đã biến động +0.07% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000003049 | -0.18% |
24H | +$0.00000001182 | +0.07% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.000000004057 | +0.024% |
1Y | -$0.0002593 | -93.88% |
Chỉ số độ tin cậy
31.77
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.26 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |