Thành công trong giao dịch và đầu tư tiền điện tử đòi hỏi phải có hiểu biết sâu sắc về thị trường. Để kiếm lợi nhuận trong thị trường tiền mã hóa, các nhà giao dịch cần xây dựng chiến lược cẩn thận, thường liên quan đến ba quyết định chính: xác định mức giá mua hợp lý, đánh giá lợi nhuận tiềm năng hoặc mức tăng dự kiến, và xác định rõ thời gian cần để đạt được mục tiêu giá. Chính vì vậy, phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản trở thành hai nền tảng nghiên cứu đầu tư song song.
Nhà phân tích cơ bản đánh giá giá trị tài sản bằng cách nghiên cứu xu hướng kinh tế vĩ mô và vi mô, điều kiện ngành và cạnh tranh, trong khi nhà phân tích kỹ thuật tập trung vào tâm lý thị trường, nhận diện mô hình và xu hướng giá, dựa trên phân tích dữ liệu giá lịch sử và khối lượng giao dịch để dự đoán biến động giá trong tương lai. Đối với các nhà đam mê và nhà đầu tư muốn nâng cao khả năng giao dịch, việc nắm vững phân tích kỹ thuật cryptocurrency là một kỹ năng không thể thiếu. Hướng dẫn này sẽ dẫn dắt các nhà giao dịch mới khám phá thế giới phân tích kỹ thuật, cung cấp các công cụ thực tế, phương pháp luận và chiến lược giao dịch giúp bạn nhận diện xu hướng thị trường, dự đoán diễn biến giá, và đưa ra quyết định sáng suốt trong thị trường tài sản kỹ thuật số năng động.
Phân tích kỹ thuật (TA) là gì và nguyên lý cốt lõi
Phân tích kỹ thuật sử dụng các chỉ số toán học (dựa trên dữ liệu giá lịch sử) để dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai. Giả định cơ bản là hành vi thị trường có tính dự đoán được, một khi xu hướng đã xác lập, thường sẽ duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Ý tưởng chính của các nhà giao dịch là mua vào khi thị trường gần đáy, sau đó bán ra ở mức giá cao hơn để thu lợi nhuận. Phân tích kỹ thuật chính là phương pháp giúp nhà giao dịch nhận diện các cơ hội mua ở “đáy” này, đặc biệt là trước khi xây dựng vị thế.
Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật không phải là thần thánh. Khác với phân tích cơ bản xem xét nhiều yếu tố, phân tích kỹ thuật chỉ tập trung vào dữ liệu giá trong quá khứ, chủ yếu để nghiên cứu biến động giá và thay đổi khối lượng giao dịch, giúp phát hiện xu hướng và cơ hội giao dịch. Cần lưu ý rằng, không có hai nhà giao dịch nào sử dụng hoàn toàn cùng một chỉ số hoặc diễn giải chúng theo cùng một cách—phong cách và sở thích cá nhân rất đa dạng.
Cơ chế hoạt động của phân tích kỹ thuật
Nguyên lý cốt lõi của phân tích kỹ thuật là nghiên cứu các biến động giá quá khứ để dự đoán hướng đi của giá trong tương lai. Triết lý đằng sau là giá biến động không phải là ngẫu nhiên—mỗi chuyển động giá đều kể một câu chuyện, nhà đầu tư có thể “đọc” câu chuyện này qua dữ liệu lịch sử để dự đoán những gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Trong thị trường tiền mã hóa, biến động giá xuất phát từ sự thay đổi cung cầu. Khi cung vượt quá cầu, giá giảm; khi cầu vượt cung, giá tăng. Nhưng vấn đề then chốt là: những thay đổi này xảy ra khi nào và như thế nào? Nhiệm vụ của nhà phân tích kỹ thuật là đánh giá bối cảnh thị trường tổng thể, tìm ra điểm chính xác mà giá có khả năng bắt đầu hành động tiếp theo.
Phân tích kỹ thuật hiệu quả vì nó kết hợp nhiều công cụ và yếu tố khác nhau. Ngoài việc dựa vào biểu đồ nến, nhà giao dịch còn cần sử dụng các công cụ biểu đồ khác (gọi là chỉ số) để xử lý dữ liệu khối lượng và tính thanh khoản. Các chỉ số đóng vai trò then chốt trong phân tích kỹ thuật, dưới đây chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu.
Bộ chỉ số phân tích kỹ thuật cần thiết cho nhà giao dịch
Đường trung bình động đơn giản (SMA): Công cụ cơ bản để nhận diện xu hướng
Đường trung bình động đơn giản là một trong những chỉ số phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong phân tích kỹ thuật. Cách tính SMA rất đơn giản: cộng tất cả các giá trong một khoảng thời gian nhất định rồi chia cho số điểm dữ liệu.
Ví dụ, nếu 3 giá gần nhất là 1, 2, 3 thì trung bình là (1+2+3) ÷ 3 = 2. Tại sao gọi là “động” trung bình? Vì nó hiển thị trên biểu đồ theo từng thanh, tạo thành một đường “theo dõi” di chuyển cùng biểu đồ. Khi giá mới xuất hiện, trung bình sẽ “dịch chuyển”, luôn dựa trên cùng một số chu kỳ.
Ưu điểm của việc dùng SMA là giảm nhiễu từ biến động giá, giúp nhà giao dịch dễ dàng nhận diện xu hướng tổng thể.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA): Phát hiện xu hướng nhanh hơn
EMA là phiên bản cải tiến của SMA, trong đó trọng số dành cho giá đóng cửa gần nhất lớn hơn. Nói cách khác, EMA nhấn mạnh dữ liệu giá mới nhất, giúp phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường so với SMA. EMA còn gọi là đường trung bình động theo cấp số nhân (EWMA).
Chiến lược thực hành với EMA:
Tín hiệu mua: Khi giá giảm gần EMA hoặc cắt qua EMA từ dưới lên
Tín hiệu bán: Khi giá phá qua EMA từ trên xuống
Xác định hỗ trợ: EMA tăng thường đóng vai trò hỗ trợ giá
Xác định kháng cự: EMA giảm thường đóng vai trò kháng cự
Trong thị trường xu hướng, EMA thể hiện tốt nhất. Khi giá tiền điện tử giao dịch trên EMA, thể hiện xu hướng tăng; khi dưới EMA, xu hướng giảm. Nhà giao dịch cần chú ý đến độ dốc của EMA (hướng đi) và động lượng (tốc độ biến đổi) của các cây nến.
Lưu ý rằng, EMA là công cụ theo dõi xu hướng xuất sắc nhưng là chỉ số trễ, tín hiệu vào ra có thể chậm nhẹ. Tuy nhiên, khi EMA cắt SMA từ dưới lên, đó được xem là tín hiệu mua; ngược lại là tín hiệu bán.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI): Nhận diện trạng thái quá mua quá bán
RSI là một chỉ số dao động. Khác với đường trung bình động theo dõi giá theo thời gian, RSI xử lý dữ liệu giá bằng công thức toán học, tạo ra giá trị trong phạm vi cố định—từ 0 đến 100.
RSI là chỉ số động lượng, dùng để xác định một tài sản hoặc tiền điện tử có đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán hay không. Nó đánh giá mức độ biến động của giá và tốc độ thay đổi để xác định các giới hạn trên dưới. Do thị trường chứng khoán và tiền mã hóa có độ biến động cao, RSI và các chỉ số kỹ thuật khác rất quan trọng trong việc giúp nhà giao dịch xác định điểm vào/ra, trở thành công cụ đáng tin cậy cho các nhà giao dịch crypto.
Chỉ số RSI ngẫu nhiên: Phân tích độ nhạy thị trường sâu hơn
Một số nhà giao dịch cao cấp còn dùng RSI ngẫu nhiên để phân tích độ nhạy của thị trường sâu hơn. Chỉ số này dựa vào các chỉ số khác để tạo ra dữ liệu. Ví dụ, RSI ngẫu nhiên được tính bằng cách áp dụng công thức của bộ dao động ngẫu nhiên vào RSI tiêu chuẩn. Đây là chỉ số trong khoảng 0 đến 100, kết hợp đặc tính của bộ dao động ngẫu nhiên và RSI.
MACD (Chỉ số hội tụ phân kỳ trung bình động): Phát hiện điểm chuyển động của động lượng
MACD là một chỉ số phổ biến khác. Nó tính bằng cách lấy hiệu của hai đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA) (thường là EMA 12 và EMA 26), sau đó làm mượt bằng EMA nữa để tạo ra đường tín hiệu. Ngoài ra còn có biểu đồ dạng cột MACD, thể hiện sự khác biệt giữa MACD và đường tín hiệu:
MACD = EMA 12 - EMA 26
Tín hiệu giao dịch MACD:
Giao cắt tăng: Khi MACD cắt qua đường zero từ dưới lên, là tín hiệu mua
Giao cắt giảm: Khi MACD cắt qua đường zero từ trên xuống, là tín hiệu bán
Dải Bollinger: Đo lường độ biến động và xác định vùng quá mua quá bán
Dải Bollinger (BB) là chỉ số dao động phổ biến trong giới giao dịch. Nó gồm hai dải bên ngoài, bao quanh đường trung bình động, dùng để nhận diện trạng thái quá mua hoặc quá bán, cũng như đo lường độ biến động giá.
Dải Bollinger gồm ba đường, tạo thành một kênh bao quanh giá. Đường trung tâm là SMA, hai dải trên dưới điều chỉnh dựa trên độ biến động của giá. Nhà giao dịch dùng Bollinger để xác định xu hướng hiện tại, đo lường độ biến động, và dự đoán điểm đảo chiều tiềm năng.
Chiến lược giao dịch nâng cao
Giao dịch theo hành vi giá: Đọc hiểu thị trường trực quan
Giao dịch theo hành vi giá (Price Action) dựa vào các biểu đồ biến động giá và khối lượng để dự đoán các sự kiện thị trường trong tương lai. Các nhà giao dịch này không dựa vào chỉ số đặc biệt, mà phân tích chính các biểu đồ giá, các mức giá, mô hình và chỉ số để quan sát hành vi giá.
Việc hiểu rõ cơ chế hành vi giá và phát triển chiến lược hiệu quả là chìa khóa để kiếm lời. Giao dịch theo hành vi giá liên quan đến phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh (còn gọi là sóng đẩy và sóng chỉnh). Khi sóng đẩy lớn hơn sóng chỉnh, xu hướng đang phát triển.
Để xác định hướng xu hướng, nhà giao dịch xem xét các “đỉnh cục bộ” và “đáy cục bộ” hoặc độ dài của sóng xu hướng và sóng điều chỉnh. Xu hướng tăng thể hiện qua các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; xu hướng giảm thì ngược lại. Trong biểu đồ giá, các đỉnh và đáy của xu hướng dao động giữa các mức hỗ trợ và kháng cự.
Phân tích biểu đồ nến: Ứng dụng hiện đại của công cụ truyền thống
Biểu đồ nến (Candlestick) do các thương nhân Nhật Bản phát minh từ thế kỷ 18, là phương pháp trực quan hiệu quả để thể hiện biến động giá. Hiểu rõ biểu đồ nến giúp nhà giao dịch nắm bắt tốt hơn các chuyển động của thị trường.
Biểu đồ nến rất phổ biến trong phân tích kỹ thuật tiền điện tử vì nó cho phép nhà giao dịch nhanh chóng diễn giải thông tin giá chỉ qua vài cây nến. Trên biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch. Mỗi cây nến có ba đặc điểm chính:
Thân nến: thể hiện phạm vi giữa giá mở cửa và đóng cửa
Bấc hoặc bóng nến: cho biết mức cao nhất và thấp nhất trong ngày
Màu sắc: phản ánh hướng thị trường—nến xanh (hoặc trắng) biểu thị giá tăng, nến đỏ (hoặc đen) biểu thị giá giảm
Các mẫu hình nến hình thành theo thời gian giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Một số mẫu hình nến còn báo hiệu cơ hội giao dịch: phản ánh lực mua/bán cân bằng, hoặc dự báo tiếp diễn xu hướng hoặc sự không chắc chắn của thị trường.
Giao dịch Pivot Point: Nhận diện hỗ trợ kháng cự khách quan
Các nhà giao dịch tiền điện tử chuyên nghiệp sử dụng Pivot Points để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Nói đơn giản, Pivot Point và các mức hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vùng có khả năng thay đổi hướng giá.
Ưu điểm chính của Pivot Point là tính khách quan hoàn toàn. Khác với các chỉ số đòi hỏi đánh giá chủ quan, Pivot Point dựa trên các tính toán toán học. Các nhà giao dịch thường dùng Pivot Point để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự trong thị trường chứng khoán và hàng hóa, và chúng cũng có thể giúp xác định xu hướng chung của thị trường: nếu giá vượt qua vùng nào đó phía trên, đó là tín hiệu tăng; nếu phá xuống dưới, là tín hiệu giảm.
Công thức tính phổ biến theo phương pháp “năm cấp”:
Pivot = (cao trước + thấp trước + đóng trước) ÷ 3
Hỗ trợ S1 = (2 × Pivot) - cao trước
Hỗ trợ S2 = Pivot - (cao trước - thấp trước)
Kháng cự R1 = (2 × Pivot) - thấp trước
Kháng cự R2 = Pivot + (cao trước - thấp trước)
Trong giao dịch tiền điện tử, nguyên lý hoạt động của Pivot Point tương tự các mức Fibonacci.
( Mức Fibonacci: Tỷ lệ vàng trong toán học
Các mức thoái lui Fibonacci là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp nhà giao dịch dự đoán các mức giá tiềm năng của thị trường tài chính. Khi sử dụng đúng cách, tỷ lệ Fibonacci và các mức thoái lui có thể giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên các động thái giá trong quá khứ.
Điều quan trọng là, các mức Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận. Do đó, chỉ số này hoạt động tốt nhất khi kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như MACD, đường xu hướng, đường trung bình động và khối lượng giao dịch. Nói chung, càng nhiều chỉ số xác nhận, tín hiệu giao dịch càng mạnh.
Tại sao nhà giao dịch lại dựa vào các mức Fibonacci? Thị trường crypto hiếm khi tăng thẳng đứng, thường trải qua các đợt điều chỉnh tạm thời gọi là pullback hoặc chỉnh sửa. Vì vậy, các nhà giao dịch sử dụng các mức Fibonacci để xác định mức độ thị trường lệch khỏi xu hướng hiện tại.
Các mức thoái lui dựa trên tỷ lệ vàng, một nguyên lý toán học nổi tiếng. Tỷ lệ vàng được thể hiện qua dãy số 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, v.v., trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước đó.
Các nhà phân tích kỹ thuật vẽ sáu đường trên biểu đồ giá để tính các mức thoái lui Fibonacci. Ba đường đầu tiên vẽ tại đỉnh cao nhất (100%), đáy thấp nhất (0%) và trung tâm (50%). Ba đường còn lại dựa trên các tỷ lệ Fibonacci quan trọng: 61.8%, 38.2%, và 23.6%. Các đường này dự kiến sẽ xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự gặp nhau dựa trên tỷ lệ vàng.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Làm chủ phân tích kỹ thuật tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện từ cơ bản đến thành thạo
Thành công trong giao dịch và đầu tư tiền điện tử đòi hỏi phải có hiểu biết sâu sắc về thị trường. Để kiếm lợi nhuận trong thị trường tiền mã hóa, các nhà giao dịch cần xây dựng chiến lược cẩn thận, thường liên quan đến ba quyết định chính: xác định mức giá mua hợp lý, đánh giá lợi nhuận tiềm năng hoặc mức tăng dự kiến, và xác định rõ thời gian cần để đạt được mục tiêu giá. Chính vì vậy, phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản trở thành hai nền tảng nghiên cứu đầu tư song song.
Nhà phân tích cơ bản đánh giá giá trị tài sản bằng cách nghiên cứu xu hướng kinh tế vĩ mô và vi mô, điều kiện ngành và cạnh tranh, trong khi nhà phân tích kỹ thuật tập trung vào tâm lý thị trường, nhận diện mô hình và xu hướng giá, dựa trên phân tích dữ liệu giá lịch sử và khối lượng giao dịch để dự đoán biến động giá trong tương lai. Đối với các nhà đam mê và nhà đầu tư muốn nâng cao khả năng giao dịch, việc nắm vững phân tích kỹ thuật cryptocurrency là một kỹ năng không thể thiếu. Hướng dẫn này sẽ dẫn dắt các nhà giao dịch mới khám phá thế giới phân tích kỹ thuật, cung cấp các công cụ thực tế, phương pháp luận và chiến lược giao dịch giúp bạn nhận diện xu hướng thị trường, dự đoán diễn biến giá, và đưa ra quyết định sáng suốt trong thị trường tài sản kỹ thuật số năng động.
Phân tích kỹ thuật (TA) là gì và nguyên lý cốt lõi
Phân tích kỹ thuật sử dụng các chỉ số toán học (dựa trên dữ liệu giá lịch sử) để dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai. Giả định cơ bản là hành vi thị trường có tính dự đoán được, một khi xu hướng đã xác lập, thường sẽ duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Ý tưởng chính của các nhà giao dịch là mua vào khi thị trường gần đáy, sau đó bán ra ở mức giá cao hơn để thu lợi nhuận. Phân tích kỹ thuật chính là phương pháp giúp nhà giao dịch nhận diện các cơ hội mua ở “đáy” này, đặc biệt là trước khi xây dựng vị thế.
Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật không phải là thần thánh. Khác với phân tích cơ bản xem xét nhiều yếu tố, phân tích kỹ thuật chỉ tập trung vào dữ liệu giá trong quá khứ, chủ yếu để nghiên cứu biến động giá và thay đổi khối lượng giao dịch, giúp phát hiện xu hướng và cơ hội giao dịch. Cần lưu ý rằng, không có hai nhà giao dịch nào sử dụng hoàn toàn cùng một chỉ số hoặc diễn giải chúng theo cùng một cách—phong cách và sở thích cá nhân rất đa dạng.
Cơ chế hoạt động của phân tích kỹ thuật
Nguyên lý cốt lõi của phân tích kỹ thuật là nghiên cứu các biến động giá quá khứ để dự đoán hướng đi của giá trong tương lai. Triết lý đằng sau là giá biến động không phải là ngẫu nhiên—mỗi chuyển động giá đều kể một câu chuyện, nhà đầu tư có thể “đọc” câu chuyện này qua dữ liệu lịch sử để dự đoán những gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Trong thị trường tiền mã hóa, biến động giá xuất phát từ sự thay đổi cung cầu. Khi cung vượt quá cầu, giá giảm; khi cầu vượt cung, giá tăng. Nhưng vấn đề then chốt là: những thay đổi này xảy ra khi nào và như thế nào? Nhiệm vụ của nhà phân tích kỹ thuật là đánh giá bối cảnh thị trường tổng thể, tìm ra điểm chính xác mà giá có khả năng bắt đầu hành động tiếp theo.
Phân tích kỹ thuật hiệu quả vì nó kết hợp nhiều công cụ và yếu tố khác nhau. Ngoài việc dựa vào biểu đồ nến, nhà giao dịch còn cần sử dụng các công cụ biểu đồ khác (gọi là chỉ số) để xử lý dữ liệu khối lượng và tính thanh khoản. Các chỉ số đóng vai trò then chốt trong phân tích kỹ thuật, dưới đây chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu.
Bộ chỉ số phân tích kỹ thuật cần thiết cho nhà giao dịch
Đường trung bình động đơn giản (SMA): Công cụ cơ bản để nhận diện xu hướng
Đường trung bình động đơn giản là một trong những chỉ số phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong phân tích kỹ thuật. Cách tính SMA rất đơn giản: cộng tất cả các giá trong một khoảng thời gian nhất định rồi chia cho số điểm dữ liệu.
Ví dụ, nếu 3 giá gần nhất là 1, 2, 3 thì trung bình là (1+2+3) ÷ 3 = 2. Tại sao gọi là “động” trung bình? Vì nó hiển thị trên biểu đồ theo từng thanh, tạo thành một đường “theo dõi” di chuyển cùng biểu đồ. Khi giá mới xuất hiện, trung bình sẽ “dịch chuyển”, luôn dựa trên cùng một số chu kỳ.
Ưu điểm của việc dùng SMA là giảm nhiễu từ biến động giá, giúp nhà giao dịch dễ dàng nhận diện xu hướng tổng thể.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA): Phát hiện xu hướng nhanh hơn
EMA là phiên bản cải tiến của SMA, trong đó trọng số dành cho giá đóng cửa gần nhất lớn hơn. Nói cách khác, EMA nhấn mạnh dữ liệu giá mới nhất, giúp phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường so với SMA. EMA còn gọi là đường trung bình động theo cấp số nhân (EWMA).
Chiến lược thực hành với EMA:
Trong thị trường xu hướng, EMA thể hiện tốt nhất. Khi giá tiền điện tử giao dịch trên EMA, thể hiện xu hướng tăng; khi dưới EMA, xu hướng giảm. Nhà giao dịch cần chú ý đến độ dốc của EMA (hướng đi) và động lượng (tốc độ biến đổi) của các cây nến.
Lưu ý rằng, EMA là công cụ theo dõi xu hướng xuất sắc nhưng là chỉ số trễ, tín hiệu vào ra có thể chậm nhẹ. Tuy nhiên, khi EMA cắt SMA từ dưới lên, đó được xem là tín hiệu mua; ngược lại là tín hiệu bán.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI): Nhận diện trạng thái quá mua quá bán
RSI là một chỉ số dao động. Khác với đường trung bình động theo dõi giá theo thời gian, RSI xử lý dữ liệu giá bằng công thức toán học, tạo ra giá trị trong phạm vi cố định—từ 0 đến 100.
RSI là chỉ số động lượng, dùng để xác định một tài sản hoặc tiền điện tử có đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán hay không. Nó đánh giá mức độ biến động của giá và tốc độ thay đổi để xác định các giới hạn trên dưới. Do thị trường chứng khoán và tiền mã hóa có độ biến động cao, RSI và các chỉ số kỹ thuật khác rất quan trọng trong việc giúp nhà giao dịch xác định điểm vào/ra, trở thành công cụ đáng tin cậy cho các nhà giao dịch crypto.
Chỉ số RSI ngẫu nhiên: Phân tích độ nhạy thị trường sâu hơn
Một số nhà giao dịch cao cấp còn dùng RSI ngẫu nhiên để phân tích độ nhạy của thị trường sâu hơn. Chỉ số này dựa vào các chỉ số khác để tạo ra dữ liệu. Ví dụ, RSI ngẫu nhiên được tính bằng cách áp dụng công thức của bộ dao động ngẫu nhiên vào RSI tiêu chuẩn. Đây là chỉ số trong khoảng 0 đến 100, kết hợp đặc tính của bộ dao động ngẫu nhiên và RSI.
MACD (Chỉ số hội tụ phân kỳ trung bình động): Phát hiện điểm chuyển động của động lượng
MACD là một chỉ số phổ biến khác. Nó tính bằng cách lấy hiệu của hai đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA) (thường là EMA 12 và EMA 26), sau đó làm mượt bằng EMA nữa để tạo ra đường tín hiệu. Ngoài ra còn có biểu đồ dạng cột MACD, thể hiện sự khác biệt giữa MACD và đường tín hiệu:
MACD = EMA 12 - EMA 26
Tín hiệu giao dịch MACD:
Dải Bollinger: Đo lường độ biến động và xác định vùng quá mua quá bán
Dải Bollinger (BB) là chỉ số dao động phổ biến trong giới giao dịch. Nó gồm hai dải bên ngoài, bao quanh đường trung bình động, dùng để nhận diện trạng thái quá mua hoặc quá bán, cũng như đo lường độ biến động giá.
Dải Bollinger gồm ba đường, tạo thành một kênh bao quanh giá. Đường trung tâm là SMA, hai dải trên dưới điều chỉnh dựa trên độ biến động của giá. Nhà giao dịch dùng Bollinger để xác định xu hướng hiện tại, đo lường độ biến động, và dự đoán điểm đảo chiều tiềm năng.
Chiến lược giao dịch nâng cao
Giao dịch theo hành vi giá: Đọc hiểu thị trường trực quan
Giao dịch theo hành vi giá (Price Action) dựa vào các biểu đồ biến động giá và khối lượng để dự đoán các sự kiện thị trường trong tương lai. Các nhà giao dịch này không dựa vào chỉ số đặc biệt, mà phân tích chính các biểu đồ giá, các mức giá, mô hình và chỉ số để quan sát hành vi giá.
Việc hiểu rõ cơ chế hành vi giá và phát triển chiến lược hiệu quả là chìa khóa để kiếm lời. Giao dịch theo hành vi giá liên quan đến phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh (còn gọi là sóng đẩy và sóng chỉnh). Khi sóng đẩy lớn hơn sóng chỉnh, xu hướng đang phát triển.
Để xác định hướng xu hướng, nhà giao dịch xem xét các “đỉnh cục bộ” và “đáy cục bộ” hoặc độ dài của sóng xu hướng và sóng điều chỉnh. Xu hướng tăng thể hiện qua các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; xu hướng giảm thì ngược lại. Trong biểu đồ giá, các đỉnh và đáy của xu hướng dao động giữa các mức hỗ trợ và kháng cự.
Phân tích biểu đồ nến: Ứng dụng hiện đại của công cụ truyền thống
Biểu đồ nến (Candlestick) do các thương nhân Nhật Bản phát minh từ thế kỷ 18, là phương pháp trực quan hiệu quả để thể hiện biến động giá. Hiểu rõ biểu đồ nến giúp nhà giao dịch nắm bắt tốt hơn các chuyển động của thị trường.
Biểu đồ nến rất phổ biến trong phân tích kỹ thuật tiền điện tử vì nó cho phép nhà giao dịch nhanh chóng diễn giải thông tin giá chỉ qua vài cây nến. Trên biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch. Mỗi cây nến có ba đặc điểm chính:
Các mẫu hình nến hình thành theo thời gian giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Một số mẫu hình nến còn báo hiệu cơ hội giao dịch: phản ánh lực mua/bán cân bằng, hoặc dự báo tiếp diễn xu hướng hoặc sự không chắc chắn của thị trường.
Giao dịch Pivot Point: Nhận diện hỗ trợ kháng cự khách quan
Các nhà giao dịch tiền điện tử chuyên nghiệp sử dụng Pivot Points để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Nói đơn giản, Pivot Point và các mức hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vùng có khả năng thay đổi hướng giá.
Ưu điểm chính của Pivot Point là tính khách quan hoàn toàn. Khác với các chỉ số đòi hỏi đánh giá chủ quan, Pivot Point dựa trên các tính toán toán học. Các nhà giao dịch thường dùng Pivot Point để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự trong thị trường chứng khoán và hàng hóa, và chúng cũng có thể giúp xác định xu hướng chung của thị trường: nếu giá vượt qua vùng nào đó phía trên, đó là tín hiệu tăng; nếu phá xuống dưới, là tín hiệu giảm.
Công thức tính phổ biến theo phương pháp “năm cấp”:
Trong giao dịch tiền điện tử, nguyên lý hoạt động của Pivot Point tương tự các mức Fibonacci.
( Mức Fibonacci: Tỷ lệ vàng trong toán học
Các mức thoái lui Fibonacci là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp nhà giao dịch dự đoán các mức giá tiềm năng của thị trường tài chính. Khi sử dụng đúng cách, tỷ lệ Fibonacci và các mức thoái lui có thể giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên các động thái giá trong quá khứ.
Điều quan trọng là, các mức Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận. Do đó, chỉ số này hoạt động tốt nhất khi kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như MACD, đường xu hướng, đường trung bình động và khối lượng giao dịch. Nói chung, càng nhiều chỉ số xác nhận, tín hiệu giao dịch càng mạnh.
Tại sao nhà giao dịch lại dựa vào các mức Fibonacci? Thị trường crypto hiếm khi tăng thẳng đứng, thường trải qua các đợt điều chỉnh tạm thời gọi là pullback hoặc chỉnh sửa. Vì vậy, các nhà giao dịch sử dụng các mức Fibonacci để xác định mức độ thị trường lệch khỏi xu hướng hiện tại.
Các mức thoái lui dựa trên tỷ lệ vàng, một nguyên lý toán học nổi tiếng. Tỷ lệ vàng được thể hiện qua dãy số 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, v.v., trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước đó.
Các nhà phân tích kỹ thuật vẽ sáu đường trên biểu đồ giá để tính các mức thoái lui Fibonacci. Ba đường đầu tiên vẽ tại đỉnh cao nhất (100%), đáy thấp nhất (0%) và trung tâm (50%). Ba đường còn lại dựa trên các tỷ lệ Fibonacci quan trọng: 61.8%, 38.2%, và 23.6%. Các đường này dự kiến sẽ xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự gặp nhau dựa trên tỷ lệ vàng.