Trong thị trường tài sản kỹ thuật số biến động, việc duy trì lợi nhuận ổn định không phải là điều dễ dàng. Nhiều nhà giao dịch thất bại chính xác vì thiếu phương pháp phân tích kỹ thuật hệ thống. Bài viết này sẽ tiết lộ nội dung cốt lõi của khóa học technical analysis cryptocurrency, giúp bạn phát hiện quy luật từ những biến động giá phức tạp và rối rắm.
Tại sao chọn phân tích kỹ thuật?
Việc tham gia vào lĩnh vực giao dịch tiền điện tử đòi hỏi chiến lược rõ ràng. Các nhà đầu tư thành công thường chú trọng vào ba yếu tố chính: mức giá mua hợp lý, tiềm năng lợi nhuận dự kiến và khoảng thời gian đạt mục tiêu giá. Đây chính là vấn đề cốt lõi mà phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) cần giải quyết.
Nhà phân tích cơ bản tập trung vào xu hướng kinh tế vĩ mô, điều kiện ngành và cạnh tranh; trong khi nhà phân tích kỹ thuật lại tập trung vào tâm lý thị trường, mô hình giá và dữ liệu lịch sử. Đối với những người mới muốn nâng cao trình độ giao dịch trong lĩnh vực này, việc nắm vững phương pháp của technical analysis cryptocurrency là vô cùng quan trọng.
Bản chất của phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự đoán xu hướng thị trường tương lai dựa trên dữ liệu giá lịch sử và các chỉ số toán học.
Logic cốt lõi rất đơn giản: hành vi thị trường tuân theo các quy luật có thể dự đoán được, các xu hướng đã hình thành thường sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà giao dịch mục tiêu là mua vào khi giá gần đáy và bán ra khi giá ở đỉnh để thu lợi nhuận.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, phân tích kỹ thuật không có công thức chung. Mỗi nhà giao dịch có sở thích riêng về các chỉ số kết hợp và cách diễn giải. Thêm vào đó, TA không hoàn toàn chính xác 100% — nó chỉ tập trung vào dữ liệu giá lịch sử, không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị tài sản. Do đó, phân tích kỹ thuật chủ yếu dùng để nhận diện quy luật biến động giá và các cơ hội giao dịch.
Bí mật của hành vi giá
Giá không dao động tùy ý — mỗi biến động đều dựa trên logic quyết định của các thành viên thị trường.
Cung cầu mất cân bằng thúc đẩy sự biến động giá của thị trường crypto: khi cung lớn hơn cầu, giá sẽ giảm; khi cầu lớn hơn cung, giá sẽ tăng. Nhiệm vụ của nhà giao dịch là dự đoán khi nào và như thế nào các biến đổi này xảy ra. Phân tích kỹ thuật cung cấp bộ công cụ để đánh giá môi trường thị trường, tìm ra các điểm then chốt có khả năng kích hoạt giá.
Sử dụng biểu đồ nến, dữ liệu khối lượng giao dịch và các chỉ số, nhà giao dịch có thể nắm bắt chính xác hơn nhịp điệu thị trường. Những chỉ số này đóng vai trò quyết định trong phân tích kỹ thuật.
Hệ thống các chỉ số kỹ thuật cần thiết
Đường trung bình động đơn giản (SMA)
SMA là chỉ số kỹ thuật cổ điển nhất. Cách tính: cộng tất cả các mức giá trong một khoảng thời gian rồi chia cho số điểm dữ liệu. Ví dụ, giá là 1, 2, 3, trung bình sẽ là (1+2+3) ÷ 3 = 2.
SMA được gọi là “trung bình động” vì nó liên tục cập nhật theo giá mới xuất hiện, luôn phản ánh mức giá trung bình trong chu kỳ cố định. Ưu điểm của chỉ số này là giúp làm mượt các nhiễu động của giá, hỗ trợ nhà giao dịch nhận diện xu hướng thực sự.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA)
EMA là phiên bản cải tiến của SMA, nó ưu tiên các giá đóng cửa gần nhất bằng cách gán trọng số cao hơn. Nói cách khác, EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá hiện tại.
Mẹo sử dụng EMA:
Khi giá nằm gần hoặc cắt qua đường EMA tăng, cân nhắc mua vào
Khi giá phá xuống đường EMA, cân nhắc bán ra
EMA tăng thường đóng vai trò hỗ trợ
EMA giảm thường đóng vai trò kháng cự
Trong thị trường xu hướng, EMA thể hiện tốt nhất. Giá trên EMA cho thấy xu hướng tăng, dưới EMA là xu hướng giảm. Cần lưu ý rằng, EMA là chỉ số trễ, tín hiệu có thể chậm nhẹ, nhưng tốc độ phản ứng nhanh hơn SMA — khi EMA cắt qua SMA từ dưới lên là tín hiệu mua; ngược lại cũng vậy.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI thuộc nhóm chỉ số dao động, khác với các đường trung bình động theo dõi biến động giá. RSI chuyển đổi dữ liệu giá thành các giá trị trong khoảng 0-100 bằng công thức toán học.
Chức năng chính của RSI là xác định xem tài sản đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Chỉ số này đo lường biên độ và tốc độ biến đổi giá để xác định giới hạn trên dưới của thị trường. Với độ biến động cao của thị trường crypto, RSI trở thành công cụ đáng tin cậy để xác định điểm vào/ra.
Chỉ số RSI ngẫu nhiên
Một số nhà giao dịch chuyên nghiệp còn sử dụng RSI ngẫu nhiên để phân tích độ nhạy của thị trường. Đây là chỉ số phái sinh, áp dụng công thức của chỉ số dao động ngẫu nhiên vào RSI tiêu chuẩn, cũng dao động trong phạm vi 0-100.
MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một chỉ số phổ biến khác. Nó tính bằng cách lấy hiệu của hai đường EMA, tạo thành đường MACD, sau đó dùng đường này để tạo tín hiệu (đường tín hiệu là EMA khác). Ngoài ra còn có biểu đồ cột MACD thể hiện khoảng cách giữa MACD và đường tín hiệu.
Công thức tính: MACD = EMA 12 kỳ − EMA 26 kỳ
Tín hiệu giao dịch MACD:
Khi MACD cắt lên trên đường zero, đó là tín hiệu tăng giá
Khi MACD cắt xuống dưới đường zero, đó là tín hiệu giảm giá
Dải Bollinger (BB)
Dải Bollinger là chỉ số dao động phổ biến, gồm ba đường — đường trung bình động đơn giản (SMA) trung tâm và hai dải trên dưới điều chỉnh theo độ biến động.
Chỉ số này giúp xác định trạng thái quá mua/quá bán của thị trường, đồng thời đo lường độ biến động giá. Nhà giao dịch dùng Bollinger để đánh giá xu hướng hiện tại, đo độ biến động và dự đoán khả năng đảo chiều giá.
Phương pháp giao dịch dựa trên hành vi giá
Giao dịch dựa trên hành vi giá sử dụng biểu đồ biến động giá và khối lượng để dự đoán xu hướng tương lai. Không dựa vào các công cụ cụ thể, nhà giao dịch hành vi giá phân tích các cây nến trần, các mức giá và mô hình để quan sát động thái giá.
Logic cốt lõi: Giá tài sản tài chính quyết định lợi nhuận hay lỗ của giao dịch. Nhà giao dịch tập trung vào biểu đồ giá để phát triển chiến lược phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh, nhằm xác định chính xác thời điểm vào/ra.
Giao dịch dựa trên hành vi giá liên quan đến phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh (còn gọi là sóng đẩy và sóng chỉnh). Khi sóng đẩy có biên độ lớn hơn sóng chỉnh, xu hướng hình thành. Nhà giao dịch dựa vào quan sát “đỉnh cục bộ” và “đáy cục bộ” hoặc độ dài sóng để xác định hướng đi của xu hướng. Xu hướng tăng đặc trưng bởi các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; xu hướng giảm thì ngược lại. Giá dao động giữa các mức hỗ trợ và kháng cự.
Nghệ thuật phân tích biểu đồ nến
Biểu đồ nến do thương nhân Nhật Bản sáng tạo vào thế kỷ 18 là công cụ trực quan hiệu quả để thể hiện động thái giá. Việc nắm vững biểu đồ nến rất quan trọng để nhà giao dịch hiểu rõ biến động thị trường.
Biểu đồ nến rất phổ biến trong phân tích kỹ thuật crypto vì giúp nhà giao dịch nhanh chóng diễn giải thông tin giá. Trong biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch, có ba đặc điểm chính:
Thân nến: phản ánh khoảng giữa giá mở cửa và đóng cửa
Bóng nến (bấc): thể hiện mức cao nhất và thấp nhất trong ngày
Màu sắc: thân màu xanh (hoặc trắng) thể hiện giá tăng, thân màu đỏ (hoặc đen) thể hiện giá giảm
Các mô hình nến hình thành giúp nhà giao dịch nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng theo thời gian. Nhiều mô hình nến dự báo cơ hội thị trường: một số phản ánh sự cân bằng giữa lực mua và lực bán, một số khác tiết lộ khả năng tiếp diễn xu hướng hoặc sự không chắc chắn của thị trường.
Chiến lược giao dịch dựa trên điểm pivot
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp trong lĩnh vực crypto sử dụng điểm pivot để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Nói ngắn gọn, điểm pivot và các mức hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vùng có khả năng thay đổi hướng giá.
Tại sao điểm pivot thu hút nhà giao dịch?
Chúng mang tính khách quan. Khác với các chỉ số khác, việc sử dụng điểm pivot không đòi hỏi đánh giá chủ quan. Các nhà giao dịch trong thị trường chứng khoán và hàng hóa đã sớm áp dụng điểm pivot để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự. Điểm pivot còn giúp xác định xu hướng chung của thị trường: vượt qua điểm pivot phía trên là tín hiệu tăng, vượt qua phía dưới là tín hiệu giảm.
Phương pháp tính phổ biến nhất là “hệ thống năm cấp”, dựa trên trung bình cộng của giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của kỳ giao dịch trước, tạo ra năm mức: hai mức hỗ trợ, hai mức kháng cự và điểm pivot chính.
Công thức tính:
Điểm pivot P = ((cao nhất + thấp nhất + đóng cửa)) ÷ 3
Hỗ trợ S1 = (Điểm pivot × 2) − cao nhất
Hỗ trợ S2 = Điểm pivot − ((cao nhất − thấp nhất))
Kháng cự R1 = (Điểm pivot × 2) − thấp nhất
Kháng cự R2 = Điểm pivot + ((cao nhất − thấp nhất))
Nguyên lý điểm pivot trong giao dịch crypto tương tự các mức Fibonacci.
Mức thoái lui Fibonacci
Mức thoái lui Fibonacci là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp dự đoán các mức giá tiềm năng của thị trường tài chính. Ứng dụng đúng tỷ lệ Fibonacci giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên xu hướng giá lịch sử.
Lưu ý, các đường Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận, hiệu quả tối đa khi kết hợp với các công cụ TA khác như MACD, đường xu hướng, đường trung bình động và chỉ số khối lượng. Số lượng chỉ số xác nhận càng nhiều, tín hiệu giao dịch càng mạnh.
Tại sao nhà giao dịch sử dụng Fibonacci?
Thị trường crypto hiếm khi đi theo hướng thẳng đứng, thường xuyên trải qua các đợt điều chỉnh hoặc giảm tạm thời. Do đó, nhà giao dịch dùng các mức thoái lui Fibonacci để đánh giá mức độ lệch khỏi xu hướng chính của thị trường.
Các mức thoái lui này dựa trên tỷ lệ vàng trong toán học. Tỷ lệ vàng được thể hiện qua dãy số 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước đó.
Trong phân tích kỹ thuật, các đường Fibonacci được vẽ trên biểu đồ giá để tính các mức thoái lui. Ba đường đầu tiên nằm tại đỉnh cao nhất (100%), đáy thấp nhất (0%) và trung điểm (50%). Ba đường còn lại nằm tại các tỷ lệ phần trăm quan trọng của dãy Fibonacci: 61.8%, 38.2% và 23.6%. Theo tỷ lệ vàng, các đường này dự đoán các điểm giao nhau của hỗ trợ và kháng cự.
Lời khuyên thực chiến và suy nghĩ cuối cùng
Mục tiêu chính của phân tích kỹ thuật crypto là nghiên cứu tài sản kỹ thuật số và dự đoán xu hướng tương lai của chúng. Tin vui là, hầu hết các công cụ tài chính đều lặp lại các mô hình giá trong quá khứ.
Nhớ rằng, phân tích kỹ thuật không phải là thần thánh, không thể đảm bảo tín hiệu chính xác 100%. Các nhà phân tích kỹ thuật chuyên nghiệp luôn đánh giá hạn chế của từng tín hiệu và ưu tiên quản lý rủi ro. Nhà giao dịch cần hiểu rõ từng bước của Bitcoin (giá hiện tại $89.01K) và các tài sản khác, sử dụng hệ thống quản lý giao dịch để theo dõi vị thế.
Việc thành thạo technical analysis cryptocurrency đòi hỏi thời gian và công sức, nhưng khi đã thành thạo, nó có thể mang lại lợi nhuận ổn định. Dù còn tranh cãi về việc phương pháp này có ưu việt hơn hay không, chiến lược kết hợp giữa phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) là lựa chọn sáng suốt hơn.
Dù phân tích cơ bản thường dùng cho đầu tư dài hạn, phân tích kỹ thuật lại cung cấp những hiểu biết quan trọng về các sự kiện thị trường ngắn hạn, đặc biệt trong việc xác định điểm vào/ra có lợi. Nắm vững nội dung của khóa học này sẽ nâng cao đáng kể khả năng cạnh tranh của bạn trên thị trường tài sản kỹ thuật số.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu rõ phân tích kỹ thuật tiền điện tử: Hướng dẫn dành cho nhà giao dịch
Trong thị trường tài sản kỹ thuật số biến động, việc duy trì lợi nhuận ổn định không phải là điều dễ dàng. Nhiều nhà giao dịch thất bại chính xác vì thiếu phương pháp phân tích kỹ thuật hệ thống. Bài viết này sẽ tiết lộ nội dung cốt lõi của khóa học technical analysis cryptocurrency, giúp bạn phát hiện quy luật từ những biến động giá phức tạp và rối rắm.
Tại sao chọn phân tích kỹ thuật?
Việc tham gia vào lĩnh vực giao dịch tiền điện tử đòi hỏi chiến lược rõ ràng. Các nhà đầu tư thành công thường chú trọng vào ba yếu tố chính: mức giá mua hợp lý, tiềm năng lợi nhuận dự kiến và khoảng thời gian đạt mục tiêu giá. Đây chính là vấn đề cốt lõi mà phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) cần giải quyết.
Nhà phân tích cơ bản tập trung vào xu hướng kinh tế vĩ mô, điều kiện ngành và cạnh tranh; trong khi nhà phân tích kỹ thuật lại tập trung vào tâm lý thị trường, mô hình giá và dữ liệu lịch sử. Đối với những người mới muốn nâng cao trình độ giao dịch trong lĩnh vực này, việc nắm vững phương pháp của technical analysis cryptocurrency là vô cùng quan trọng.
Bản chất của phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự đoán xu hướng thị trường tương lai dựa trên dữ liệu giá lịch sử và các chỉ số toán học.
Logic cốt lõi rất đơn giản: hành vi thị trường tuân theo các quy luật có thể dự đoán được, các xu hướng đã hình thành thường sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà giao dịch mục tiêu là mua vào khi giá gần đáy và bán ra khi giá ở đỉnh để thu lợi nhuận.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, phân tích kỹ thuật không có công thức chung. Mỗi nhà giao dịch có sở thích riêng về các chỉ số kết hợp và cách diễn giải. Thêm vào đó, TA không hoàn toàn chính xác 100% — nó chỉ tập trung vào dữ liệu giá lịch sử, không xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị tài sản. Do đó, phân tích kỹ thuật chủ yếu dùng để nhận diện quy luật biến động giá và các cơ hội giao dịch.
Bí mật của hành vi giá
Giá không dao động tùy ý — mỗi biến động đều dựa trên logic quyết định của các thành viên thị trường.
Cung cầu mất cân bằng thúc đẩy sự biến động giá của thị trường crypto: khi cung lớn hơn cầu, giá sẽ giảm; khi cầu lớn hơn cung, giá sẽ tăng. Nhiệm vụ của nhà giao dịch là dự đoán khi nào và như thế nào các biến đổi này xảy ra. Phân tích kỹ thuật cung cấp bộ công cụ để đánh giá môi trường thị trường, tìm ra các điểm then chốt có khả năng kích hoạt giá.
Sử dụng biểu đồ nến, dữ liệu khối lượng giao dịch và các chỉ số, nhà giao dịch có thể nắm bắt chính xác hơn nhịp điệu thị trường. Những chỉ số này đóng vai trò quyết định trong phân tích kỹ thuật.
Hệ thống các chỉ số kỹ thuật cần thiết
Đường trung bình động đơn giản (SMA)
SMA là chỉ số kỹ thuật cổ điển nhất. Cách tính: cộng tất cả các mức giá trong một khoảng thời gian rồi chia cho số điểm dữ liệu. Ví dụ, giá là 1, 2, 3, trung bình sẽ là (1+2+3) ÷ 3 = 2.
SMA được gọi là “trung bình động” vì nó liên tục cập nhật theo giá mới xuất hiện, luôn phản ánh mức giá trung bình trong chu kỳ cố định. Ưu điểm của chỉ số này là giúp làm mượt các nhiễu động của giá, hỗ trợ nhà giao dịch nhận diện xu hướng thực sự.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA)
EMA là phiên bản cải tiến của SMA, nó ưu tiên các giá đóng cửa gần nhất bằng cách gán trọng số cao hơn. Nói cách khác, EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá hiện tại.
Mẹo sử dụng EMA:
Trong thị trường xu hướng, EMA thể hiện tốt nhất. Giá trên EMA cho thấy xu hướng tăng, dưới EMA là xu hướng giảm. Cần lưu ý rằng, EMA là chỉ số trễ, tín hiệu có thể chậm nhẹ, nhưng tốc độ phản ứng nhanh hơn SMA — khi EMA cắt qua SMA từ dưới lên là tín hiệu mua; ngược lại cũng vậy.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI thuộc nhóm chỉ số dao động, khác với các đường trung bình động theo dõi biến động giá. RSI chuyển đổi dữ liệu giá thành các giá trị trong khoảng 0-100 bằng công thức toán học.
Chức năng chính của RSI là xác định xem tài sản đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Chỉ số này đo lường biên độ và tốc độ biến đổi giá để xác định giới hạn trên dưới của thị trường. Với độ biến động cao của thị trường crypto, RSI trở thành công cụ đáng tin cậy để xác định điểm vào/ra.
Chỉ số RSI ngẫu nhiên
Một số nhà giao dịch chuyên nghiệp còn sử dụng RSI ngẫu nhiên để phân tích độ nhạy của thị trường. Đây là chỉ số phái sinh, áp dụng công thức của chỉ số dao động ngẫu nhiên vào RSI tiêu chuẩn, cũng dao động trong phạm vi 0-100.
MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một chỉ số phổ biến khác. Nó tính bằng cách lấy hiệu của hai đường EMA, tạo thành đường MACD, sau đó dùng đường này để tạo tín hiệu (đường tín hiệu là EMA khác). Ngoài ra còn có biểu đồ cột MACD thể hiện khoảng cách giữa MACD và đường tín hiệu.
Công thức tính: MACD = EMA 12 kỳ − EMA 26 kỳ
Tín hiệu giao dịch MACD:
Dải Bollinger (BB)
Dải Bollinger là chỉ số dao động phổ biến, gồm ba đường — đường trung bình động đơn giản (SMA) trung tâm và hai dải trên dưới điều chỉnh theo độ biến động.
Chỉ số này giúp xác định trạng thái quá mua/quá bán của thị trường, đồng thời đo lường độ biến động giá. Nhà giao dịch dùng Bollinger để đánh giá xu hướng hiện tại, đo độ biến động và dự đoán khả năng đảo chiều giá.
Phương pháp giao dịch dựa trên hành vi giá
Giao dịch dựa trên hành vi giá sử dụng biểu đồ biến động giá và khối lượng để dự đoán xu hướng tương lai. Không dựa vào các công cụ cụ thể, nhà giao dịch hành vi giá phân tích các cây nến trần, các mức giá và mô hình để quan sát động thái giá.
Logic cốt lõi: Giá tài sản tài chính quyết định lợi nhuận hay lỗ của giao dịch. Nhà giao dịch tập trung vào biểu đồ giá để phát triển chiến lược phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh, nhằm xác định chính xác thời điểm vào/ra.
Giao dịch dựa trên hành vi giá liên quan đến phân tích các sóng xu hướng và sóng điều chỉnh (còn gọi là sóng đẩy và sóng chỉnh). Khi sóng đẩy có biên độ lớn hơn sóng chỉnh, xu hướng hình thành. Nhà giao dịch dựa vào quan sát “đỉnh cục bộ” và “đáy cục bộ” hoặc độ dài sóng để xác định hướng đi của xu hướng. Xu hướng tăng đặc trưng bởi các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; xu hướng giảm thì ngược lại. Giá dao động giữa các mức hỗ trợ và kháng cự.
Nghệ thuật phân tích biểu đồ nến
Biểu đồ nến do thương nhân Nhật Bản sáng tạo vào thế kỷ 18 là công cụ trực quan hiệu quả để thể hiện động thái giá. Việc nắm vững biểu đồ nến rất quan trọng để nhà giao dịch hiểu rõ biến động thị trường.
Biểu đồ nến rất phổ biến trong phân tích kỹ thuật crypto vì giúp nhà giao dịch nhanh chóng diễn giải thông tin giá. Trong biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch, có ba đặc điểm chính:
Các mô hình nến hình thành giúp nhà giao dịch nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng theo thời gian. Nhiều mô hình nến dự báo cơ hội thị trường: một số phản ánh sự cân bằng giữa lực mua và lực bán, một số khác tiết lộ khả năng tiếp diễn xu hướng hoặc sự không chắc chắn của thị trường.
Chiến lược giao dịch dựa trên điểm pivot
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp trong lĩnh vực crypto sử dụng điểm pivot để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Nói ngắn gọn, điểm pivot và các mức hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vùng có khả năng thay đổi hướng giá.
Tại sao điểm pivot thu hút nhà giao dịch?
Chúng mang tính khách quan. Khác với các chỉ số khác, việc sử dụng điểm pivot không đòi hỏi đánh giá chủ quan. Các nhà giao dịch trong thị trường chứng khoán và hàng hóa đã sớm áp dụng điểm pivot để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự. Điểm pivot còn giúp xác định xu hướng chung của thị trường: vượt qua điểm pivot phía trên là tín hiệu tăng, vượt qua phía dưới là tín hiệu giảm.
Phương pháp tính phổ biến nhất là “hệ thống năm cấp”, dựa trên trung bình cộng của giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của kỳ giao dịch trước, tạo ra năm mức: hai mức hỗ trợ, hai mức kháng cự và điểm pivot chính.
Công thức tính:
Nguyên lý điểm pivot trong giao dịch crypto tương tự các mức Fibonacci.
Mức thoái lui Fibonacci
Mức thoái lui Fibonacci là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp dự đoán các mức giá tiềm năng của thị trường tài chính. Ứng dụng đúng tỷ lệ Fibonacci giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên xu hướng giá lịch sử.
Lưu ý, các đường Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận, hiệu quả tối đa khi kết hợp với các công cụ TA khác như MACD, đường xu hướng, đường trung bình động và chỉ số khối lượng. Số lượng chỉ số xác nhận càng nhiều, tín hiệu giao dịch càng mạnh.
Tại sao nhà giao dịch sử dụng Fibonacci?
Thị trường crypto hiếm khi đi theo hướng thẳng đứng, thường xuyên trải qua các đợt điều chỉnh hoặc giảm tạm thời. Do đó, nhà giao dịch dùng các mức thoái lui Fibonacci để đánh giá mức độ lệch khỏi xu hướng chính của thị trường.
Các mức thoái lui này dựa trên tỷ lệ vàng trong toán học. Tỷ lệ vàng được thể hiện qua dãy số 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước đó.
Trong phân tích kỹ thuật, các đường Fibonacci được vẽ trên biểu đồ giá để tính các mức thoái lui. Ba đường đầu tiên nằm tại đỉnh cao nhất (100%), đáy thấp nhất (0%) và trung điểm (50%). Ba đường còn lại nằm tại các tỷ lệ phần trăm quan trọng của dãy Fibonacci: 61.8%, 38.2% và 23.6%. Theo tỷ lệ vàng, các đường này dự đoán các điểm giao nhau của hỗ trợ và kháng cự.
Lời khuyên thực chiến và suy nghĩ cuối cùng
Mục tiêu chính của phân tích kỹ thuật crypto là nghiên cứu tài sản kỹ thuật số và dự đoán xu hướng tương lai của chúng. Tin vui là, hầu hết các công cụ tài chính đều lặp lại các mô hình giá trong quá khứ.
Nhớ rằng, phân tích kỹ thuật không phải là thần thánh, không thể đảm bảo tín hiệu chính xác 100%. Các nhà phân tích kỹ thuật chuyên nghiệp luôn đánh giá hạn chế của từng tín hiệu và ưu tiên quản lý rủi ro. Nhà giao dịch cần hiểu rõ từng bước của Bitcoin (giá hiện tại $89.01K) và các tài sản khác, sử dụng hệ thống quản lý giao dịch để theo dõi vị thế.
Việc thành thạo technical analysis cryptocurrency đòi hỏi thời gian và công sức, nhưng khi đã thành thạo, nó có thể mang lại lợi nhuận ổn định. Dù còn tranh cãi về việc phương pháp này có ưu việt hơn hay không, chiến lược kết hợp giữa phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) là lựa chọn sáng suốt hơn.
Dù phân tích cơ bản thường dùng cho đầu tư dài hạn, phân tích kỹ thuật lại cung cấp những hiểu biết quan trọng về các sự kiện thị trường ngắn hạn, đặc biệt trong việc xác định điểm vào/ra có lợi. Nắm vững nội dung của khóa học này sẽ nâng cao đáng kể khả năng cạnh tranh của bạn trên thị trường tài sản kỹ thuật số.