Hiểu biết về MA Moving Average: Hướng dẫn toàn diện về ứng dụng của nó trong giao dịch

Để đáp lại một câu hỏi gần đây về việc giải thích các đường trung bình động MA, bài viết này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về công cụ phân tích cơ bản này. Các đường trung bình động là một trong những chỉ báo được sử dụng rộng rãi nhất trong phân tích kỹ thuật, phản ánh sự thay đổi chi phí trung bình theo thời gian. Chúng là công cụ hữu ích trong việc đánh giá xu hướng thị trường và có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ và mức kháng cự trong các điều kiện nhất định.

Định nghĩa MA Đường trung bình động

Đường Trung Bình (MA) là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên “khái niệm giá trung bình” của Dow Jones và các nguyên tắc thống kê. Nó hình dung sự biến động giá cả bằng cách kết nối các mức giá trung bình của sản phẩm trong một khoảng thời gian, cung cấp cái nhìn về sự chuyển động giá trong quá khứ và xu hướng tiềm năng trong tương lai. Cách tiếp cận này cung cấp một đại diện cụ thể của Thuyết Dow.

Tính toán Trung bình động

Tính toán MA liên quan đến việc tìm giá trị trung bình cộng của giá đóng cửa trong một số ngày liên tiếp nhất định. Số ngày đóng vai trò là tham số MA. Trong phân tích kỹ thuật, trung bình động là một công cụ chỉ báo thiết yếu, sử dụng các nguyên tắc thống kê để xác định giá trị xu hướng cho việc phân tích chuyển động giá.

Công thức tính MA là:

MA = (C1 + C2 + C3 + C4 + C5 + … + Cn) / n

Nơi C đại diện cho giá đóng cửa, và n là số chu kỳ trung bình động.

Đường trung bình động thường được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn và dài hạn dựa trên khung thời gian của chúng. Các MA ngắn hạn thường bao gồm 5 hoặc 10 ngày, trung hạn 30 hoặc 60 ngày, và dài hạn 100 hoặc 200 ngày.

MA Đường trung bình động trong biểu đồ định kỳ

Khi được áp dụng cho các biểu đồ định kỳ, MA đại diện cho một giá trị bội số. Ví dụ, trên một biểu đồ theo giờ, MA5 biểu thị trung bình 5 giờ, trong khi MA10, MA30 và MA60 tương ứng với các bội số giờ của chúng.

Cần lưu ý rằng các tham số MA có thể được tùy chỉnh theo sở thích cá nhân, với MA5, MA10, MA30 và MA60 là những mức được sử dụng thường xuyên nhất.

Ý nghĩa của MA và Tám quy tắc của Granville

Tám quy tắc của Granville cung cấp những hiểu biết quý giá về việc diễn giải các đường trung bình động:

  1. Một tín hiệu tăng giá xảy ra khi MA chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng, với giá vượt qua MA.
  2. Một sự phục hồi giá nhanh chóng lên một MA đang tăng sau khi giảm nhẹ xuống dưới nó vẫn là một chỉ báo tăng giá.
  3. Sự biến động giá trên một MA đang tăng, mà không giảm xuống dưới, gợi ý động lực tăng giá tiếp tục.
  4. Một sự sụt giảm giá đột ngột dưới mức MA có thể tạo ra một cơ hội mua ngắn hạn sau một đợt giảm cực mạnh.
  5. Một tín hiệu giảm giá xuất hiện khi MA chuyển từ tăng lên tích lũy hoặc giảm, với giá giảm xuống dưới MA.
  6. Một sự tăng giá vượt qua MA theo sau là một sự giảm ngay lập tức trở lại dưới một MA giảm cho thấy tâm lý giảm.
  7. Các chuyển động giá dưới một MA đang giảm, không thể vượt qua nó, cho thấy xu hướng giảm tiếp tục.
  8. Một sự gia tăng giá nhanh chóng vượt qua và xa khỏi MA có thể dẫn đến một đợt điều chỉnh, tạo cơ hội bán ngắn hạn.

Những quy tắc này được xây dựng trên khái niệm về mức hỗ trợ và mức kháng cự.

Đặc điểm và điểm chính của MA

Các đường trung bình động thể hiện một số đặc điểm quan trọng:

  1. Theo dõi xu hướng: MAs chỉ ra và theo dõi hướng xu hướng giá.
  2. Độ trễ: MA thường phản ứng chậm với sự đảo chiều của xu hướng do tính chất theo dõi xu hướng của chúng.
  3. Sự ổn định: Những thay đổi giá trị MA đáng kể yêu cầu sự biến động giá hàng ngày lớn.
  4. Động lực: Sự bứt phá giá của MAs thường tiếp tục theo hướng của sự bứt phá.
  5. Hỗ trợ và sự kháng cự: MAs thường hoạt động như mức hỗ trợ và mức kháng cự trong xu hướng giá.

Tham số MA điều chỉnh các đặc điểm này, với các tham số lớn hơn khuếch đại các hiệu ứng này.

Các xu hướng MA phổ biến và những tác động của chúng đến thị trường

  1. Mẫu hình Golden Cross: MA ngắn hạn cắt lên trên MA trung hạn và dài hạn, chỉ ra khả năng tăng giá.
  2. Mô hình Death Cross: MA ngắn hạn giảm xuống dưới MA trung và dài hạn, cho thấy khả năng giảm giá.
  3. Sắp xếp Tăng giá: Sắp xếp tuần tự của MAs (5-day, 10-day, 30-day, 60-day) từ trên xuống dưới, di chuyển lên bên phải, chỉ ra một xu hướng tăng mạnh.
  4. Sắp xếp giảm: Sắp xếp ngược theo thứ tự của các MA, di chuyển xuống bên phải, tín hiệu cho một xu hướng giảm mạnh.
  5. Hỗ trợ tăng giá: Trong các thị trường tăng, MA dưới giá hoạt động như các mức hỗ trợ.
  6. Sự kháng cự giảm giá: Trong các thị trường giảm, MA nằm trên giá đóng vai trò là mức kháng cự.
  7. Đảo chiều xu hướng: Khi các MA chuyển từ tăng sang giảm ( hoặc ngược lại ), điều này có thể chỉ ra một sự đảo chiều xu hướng tiềm năng.

Mặc dù xuất phát từ phân tích thị trường chứng khoán, những khái niệm MA này cũng áp dụng cho giao dịch tiền điện tử. Bằng cách hiểu và áp dụng những nguyên tắc này, các nhà đầu tư có thể nâng cao khả năng phân tích và điều hướng thị trường tiền điện tử một cách hiệu quả.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)