VTC: giải mã và ý nghĩa

robot
Đang tạo bản tóm tắt

VTC thường là Hợp tác kỹ thuật quân sự. Hoạt động này bao gồm các mối quan hệ quốc tế. Liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu. Bao gồm cung cấp sản phẩm quân sự. Cũng như phát triển và sản xuất.

Và còn VTC có thể có nhiều nghĩa khác nhau:

Phương tiện vận tải quân sự. Đây là một loại máy bay đặc biệt. Chuyên chở quân đội và thiết bị. Đổ bộ lính. Có vẻ như là một thứ không thể thiếu trong quân đội hiện đại.

Dịch vụ quân sự - bản đồ. Họ làm bản đồ. Cho quân đội. Độ chính xác — là thế mạnh của họ.

Nội soi video ngực. Cái gì đó liên quan đến y tế. Có liên quan đến khoang ngực. Không hoàn toàn rõ ràng, nhưng rõ ràng là một thủ tục quan trọng.

Hội đồng bí mật tối cao. Nghe có vẻ bí ẩn. Tồn tại trong một số tổ chức. Chi tiết thì mơ hồ.

Ngoài các giá trị quân sự và y tế:

VTS Group. Họ làm thông gió. Và điều hòa không khí. Kinh doanh như kinh doanh.

Nhóm công ty VTC. Vận chuyển và giao nhận. Logistics, ngắn gọn.

Hệ thống quản lý giao thông. Giám sát xe. Trong thời gian thực. Thực sự khá tiện lợi.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)