Chúng tôi giới thiệu bảng xếp hạng 50 quốc gia có đồng tiền có giá trị thấp nhất so với đô la Mỹ. Nhiều quốc gia trong số này đang trải qua những khó khăn kinh tế nghiêm trọng, điều này phản ánh trên tỷ giá của đồng tiền quốc gia của họ. Phân tích những dữ liệu này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tìm kiếm các tài sản ổn định để bảo toàn giá trị.
Các quốc gia có đồng tiền bị mất giá nhiều nhất
1. 🇻🇪 Venezuela — Bolivar (VES) — 1 USD ≈ 4,000,815 VES [mức độ chấp nhận tiền điện tử cao]
Mối quan hệ giữa sự bất ổn của tiền tệ và tài sản kỹ thuật số
Thật thú vị khi lưu ý rằng ở những quốc gia có đồng tiền bị mất giá nhiều nhất ( như Venezuela, Liban và Nigeria) có sự quan tâm tăng cao đối với tài sản kỹ thuật số. Theo dữ liệu mới nhất, khối lượng giao dịch trên các sàn giao dịch kỹ thuật số ở những khu vực này đang cho thấy sự tăng trưởng đáng kể.
Đối với cư dân ở các quốc gia có đồng tiền quốc gia không ổn định, tài sản kỹ thuật số thường trở thành công cụ bảo tồn giá trị và bảo vệ chống lại lạm phát. Các nền tảng kỹ thuật số hiện đại cung cấp quyền truy cập vào thị trường tài chính toàn cầu mà không phụ thuộc vào tình trạng của nền kinh tế địa phương.
Mỗi quốc gia được đề cập đều đối mặt với những vấn đề kinh tế độc đáo, nhưng điểm chung là sự mất giá đáng kể của đồng tiền quốc gia so với đô la Mỹ và các tài sản ổn định khác.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: các tài liệu được xuất bản phản ánh ý kiến của bên thứ ba. Không phải là một khuyến nghị tài chính.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
🌍 Bảng xếp hạng thế giới về các loại tiền tệ có giá trị thấp nhất trong năm 2024 💱
Xin chào các tín đồ tiền điện tử! 👋
Chúng tôi giới thiệu bảng xếp hạng 50 quốc gia có đồng tiền có giá trị thấp nhất so với đô la Mỹ. Nhiều quốc gia trong số này đang trải qua những khó khăn kinh tế nghiêm trọng, điều này phản ánh trên tỷ giá của đồng tiền quốc gia của họ. Phân tích những dữ liệu này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tìm kiếm các tài sản ổn định để bảo toàn giá trị.
Các quốc gia có đồng tiền bị mất giá nhiều nhất
1. 🇻🇪 Venezuela — Bolivar (VES) — 1 USD ≈ 4,000,815 VES [mức độ chấp nhận tiền điện tử cao]
2. 🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 514,000 IRR
3. 🇱🇦 Lào — Kíp (LAK) — 1 USD ≈ 17,692 LAK
4. 🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 17,665 SLL
5. 🇱🇧 Liban — Bảng (LBP) — 1 USD ≈ 15,012 LBP [tăng cường chấp nhận crypto]
6. 🇮🇩 Indonesia — Rupiah (IDR) — 1 USD ≈ 14,985 IDR
7. 🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 11,420 UZS
8. 🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 8,650 GNF
9. 🇵🇾 Paraguay — Guarani (PYG) — 1 USD ≈ 7.241 PYG
10. 🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,086 KHR
Khu vực có sự giảm giá vừa phải
11. 🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 3,915 COP
12. 🇺🇬 Uganda — Shilling (UGX) — 1 USD ≈ 3,806 UGX
13. 🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,498 TZS
14. 🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4,400 MGA
15. 🇮🇶 Iraq — Dinar (IQD) — 1 USD ≈ 1,310 IQD
16. 🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 24,000 VND
17. 🇧🇾 Belarus – Rúp (BYN) – 1 USD ≈ 3.14 BYN
18. 🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 290 PKR
19. 🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,100 MMK
20. 🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 20.5 ZMW
21. 🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 132 NPR
22. 🇸🇩 Sudan — Bảng (SDG) — 1 USD ≈ 600 SDG
23. 🇸🇷 Suriname — Đô la (SRD) — 1 USD ≈ 37 SRD
24. 🇹🇬 Togo — Franc (XOF) — 1 USD ≈ 620 XOF
25. 🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 55 ETB
Các loại tiền tệ có giá trị thấp
26. 🇰🇵 Bắc Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 900 KPW
27. 🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.5 TMT
28. 🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11 TJS
29. 🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 15,000 SYP
30. 🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 12 GHS
31. 🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 148 KES
32. 🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 31 EGP
33. 🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 320 LKR [tăng trưởng sự quan tâm đến tài sản crypto]
34. 🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,250 MWK
35. 🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 63 MZN
36. 🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 250 YER
37. 🇦🇫 Afghanistan — Afghani (AFN) — 1 USD ≈ 80 AFN
38. 🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 89 KGS
39. 🇭🇹 Haiti — Gourd (HTG) — 1 USD ≈ 131 HTG
40. 🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 775 NGN [sử dụng tiền điện tử tích cực]
Các loại tiền tệ tương đối ổn định với chi phí thấp
41. 🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 18 MDL
42. 🇦🇲 Armenia — Dram (AMD) — 1 USD ≈ 410 AMD
43. 🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.85 GEL
44. 🇸🇴 Somalia — Shilling (SOS) — 1 USD ≈ 550 SOS
45. 🇫🇯 Fiji — Đô la (FJD) — 1 USD ≈ 2.26 FJD
46. 🇳🇮 Nicaragua — Córdoba (NIO) — 1 USD ≈ 36.5 NIO
47. 🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) — 1 USD ≈ 110 BDT
48. 🇰🇿 Kazakhstan — Tenge (KZT) — 1 USD ≈ 470 KZT
49. 🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 136 ISK
50. 🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 57 PHP
Mối quan hệ giữa sự bất ổn của tiền tệ và tài sản kỹ thuật số
Thật thú vị khi lưu ý rằng ở những quốc gia có đồng tiền bị mất giá nhiều nhất ( như Venezuela, Liban và Nigeria) có sự quan tâm tăng cao đối với tài sản kỹ thuật số. Theo dữ liệu mới nhất, khối lượng giao dịch trên các sàn giao dịch kỹ thuật số ở những khu vực này đang cho thấy sự tăng trưởng đáng kể.
Đối với cư dân ở các quốc gia có đồng tiền quốc gia không ổn định, tài sản kỹ thuật số thường trở thành công cụ bảo tồn giá trị và bảo vệ chống lại lạm phát. Các nền tảng kỹ thuật số hiện đại cung cấp quyền truy cập vào thị trường tài chính toàn cầu mà không phụ thuộc vào tình trạng của nền kinh tế địa phương.
Mỗi quốc gia được đề cập đều đối mặt với những vấn đề kinh tế độc đáo, nhưng điểm chung là sự mất giá đáng kể của đồng tiền quốc gia so với đô la Mỹ và các tài sản ổn định khác.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: các tài liệu được xuất bản phản ánh ý kiến của bên thứ ba. Không phải là một khuyến nghị tài chính.