So sánh cơ chế hợp đồng tương lai vĩnh cửu giữa CEX và DEX: nhìn từ thiết kế thuật toán để thấy sự khác biệt của nền tảng
Vào tháng 3 năm 2025, hợp đồng JELLYJELLY đã gây ra một cơn sốt thị trường trên một nền tảng giao dịch phi tập trung. Chỉ trong vài giờ, giá của hợp đồng này đã tăng vọt 429%, gần như kích hoạt việc thanh lý quy mô lớn. Nếu xảy ra thanh lý, các vị thế bán sẽ bị đưa vào kho thanh khoản trên chuỗi, gây ra khoản lỗ biến động lên tới hàng chục triệu đô la. Trong khi đó, một sàn giao dịch tập trung nổi tiếng đã nhanh chóng ra mắt giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu JELLYJELLY.
Vào thời điểm trước khi khủng hoảng bùng nổ, các xác thực viên của nền tảng phi tập trung đã khẩn cấp bỏ phiếu can thiệp, buộc phải gỡ bỏ, thanh lý và đóng băng giao dịch. Sự kiện này đã dấy lên sự hoài nghi trong cộng đồng tiền điện tử về các sàn giao dịch "phi tập trung", đồng thời phơi bày một vấn đề cốt lõi: Trên nền tảng phi tập trung, giá cả thực sự được quyết định bởi cái gì? Ai sẽ chịu rủi ro? Thuật toán có thực sự trung lập?
Bài viết này sẽ lấy sự kiện này làm điểm khởi đầu, phân tích sự khác biệt về thuật toán trong cơ chế cốt lõi của hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên ba nền tảng lớn, và khám phá các lý thuyết tài chính và cơ chế truyền tải rủi ro phía sau chúng. Chúng ta sẽ thấy, các thuật toán khác nhau hình thành phong cách giao dịch như thế nào, phục vụ cho các loại nhà giao dịch khác nhau, và cách mà chúng quyết định vận mệnh của nhà giao dịch trong cơn bão thị trường.
Ba yếu tố chính của giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Trước khi đi vào thảo luận sâu, chúng ta cần làm rõ ba thành phần chính của giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu:
Giá chỉ số: Theo dõi sự thay đổi giá trên thị trường giao ngay, là tiêu chuẩn lý thuyết.
Giá đánh dấu: được sử dụng để tính toán lợi nhuận và thua lỗ chưa thực hiện, giá thanh lý và các sự kiện quan trọng khác.
Tỷ lệ phí vốn: Cơ chế kinh tế kết nối thị trường giao ngay và hợp đồng, dẫn dắt giá hợp đồng trở về giá giao ngay.
So sánh thuật toán của ba nền tảng
Giá chỉ số/Giá oracle
Giá chỉ số của một nền tảng phi tập trung được xây dựng bởi các nút xác thực độc lập với thị trường của chính nó, sử dụng phương pháp trung vị có trọng số để đối phó với sự biến động cực đoan, tần suất cập nhật là 3 giây một lần. Thiết kế này tăng cường khả năng chống thao túng, nhưng tốc độ cập nhật tương đối chậm.
Giá đánh dấu
Thuật toán giá được đánh dấu của nền tảng trung tâm A dựa trên giá trung bình giữa giá mua/bán hợp đồng trên thị trường, giá giao dịch và giá tác động. Bằng cách mô phỏng ảnh hưởng của các lệnh thị trường lớn đến sổ lệnh, nó phản ánh chi phí thanh khoản thực tế. Kết hợp với xử lý trung bình di động theo chỉ số, giúp biến động giá ổn định và chống lại các đột biến giá, phù hợp cho việc bố trí ổn định với vốn lớn.
Một nền tảng trung tâm B sử dụng cách tiếp cận quyết liệt hơn, chỉ sử dụng giá mua/bán một giữa của sổ lệnh. Thuật toán này rất nhạy với các giao dịch nhỏ, dễ gây ra biến động mạnh, phù hợp với giao dịch tần suất cao và ngắn hạn.
Cấu trúc giá đánh dấu của một nền tảng phi tập trung kết hợp hai phương pháp trên, hòa quyện giá oracle, giá mua bán trong nền tảng và giá trung bình trọng số vĩnh cửu từ nhiều sàn giao dịch tập trung. Người xác thực chịu trách nhiệm cập nhật giá theo thời gian và thực hiện xác minh tính nhất quán, tăng cường khả năng chống thao túng.
tỷ lệ phí vốn
Một nền tảng phi tập trung đã giới thiệu chỉ số chênh lệch giá dựa trên mô hình truyền thống, lấy mẫu mỗi 5 giây và tính toán theo giá trung bình theo giờ, nhằm ngăn chặn sự biến động mạnh trong thời gian ngắn. Để bù đắp cho điểm yếu về tốc độ hồi phục giá chậm, nền tảng này đã thiết lập giới hạn tỷ lệ phí vốn rất cao, thu phí thường xuyên và phương thức tính toán dựa trên giá oracle thay vì giá đánh dấu.
Tỷ lệ phí vốn của nền tảng tập trung A phụ thuộc vào chu kỳ thanh toán dài, kết hợp độ sâu sổ lệnh và lãi suất cho vay, cung cấp cho các nhà đầu tư tổ chức chi phí vốn mượt mà và có thể dự đoán.
Thuật toán của nền tảng B trung tâm tương đối đơn giản, dựa trên việc tính toán sai lệch giá cả trên sổ lệnh, chu kỳ thanh toán dài nhưng biến động mạnh, phù hợp với chiến lược quyết liệt.
Chiến lược giao dịch và triết lý tài chính phù hợp với các nền tảng khác nhau
Nền tảng tập trung A: Thiết kế của những người lý trí trong hệ thống
Trọng tâm: Để thị trường có thể dự đoán
Đặc điểm cơ chế: Giá đánh dấu mượt mà, tỷ lệ phí vốn mô hình hóa tinh vi, có cơ chế dự phòng rủi ro
Đối tượng phù hợp: Nhà đầu tư tổ chức và nhà giao dịch trung và dài hạn theo đuổi lợi nhuận ổn định, rủi ro có thể kiểm soát.
Một nền tảng trung tâm B: Thiết kế của những người có bản năng giao dịch
Ý tưởng cốt lõi: Thị trường phản ánh bản chất con người
Đặc điểm cơ chế: Giá đánh dấu nhạy cảm, tỷ lệ phí vốn dao động lớn, cơ chế thanh lý nhanh chóng
Đối tượng phù hợp: Nhà giao dịch tần suất cao, nhà giao dịch ngắn hạn, giỏi trong việc nắm bắt sự sai lệch giá tức thời
Một nền tảng phi tập trung: Thiết kế của những người theo chủ nghĩa cấu trúc trên chuỗi
Trọng tâm: Thuật toán thiết lập trật tự
Đặc điểm cơ chế: giá đồng thuận của người xác thực, kho thanh khoản trên chuỗi làm nền tảng, tỷ lệ phí vốn cao, minh bạch trên chuỗi
Đối tượng phù hợp: những người giao dịch theo đuổi mã nguồn có thể xác minh và quản trị phân tán, những người kiếm lợi từ chênh lệch giá trên chuỗi.
Kết luận
Thiết kế thuật toán của các nền tảng khác nhau phản ánh sự hiểu biết khác nhau về bản chất của thị trường. Có nền tảng theo đuổi sự ổn định, có nền tảng chấp nhận sự biến động, và có nền tảng cố gắng xây dựng trật tự mới thông qua mã. Tuy nhiên, trong những tình huống cực đoan, bất kỳ hệ thống nào cũng có thể đối mặt với thử thách từ sự can thiệp của con người.
Cuối cùng, các nhà giao dịch cần chọn nền tảng phù hợp với triết lý giao dịch và khẩu vị rủi ro của bản thân. Dù chọn hệ thống nào, việc giữ gìn sự tôn trọng đối với thị trường là vô cùng quan trọng.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
17 thích
Phần thưởng
17
5
Chia sẻ
Bình luận
0/400
GateUser-aa7df71e
· 16giờ trước
dex chơi đùa với mọi người đồ ngốc ai hiểu chứ đều là diễn kịch
Xem bản gốcTrả lời0
FastLeaver
· 16giờ trước
Haha, thật sự hài hước khi đi trung tâm.
Xem bản gốcTrả lời0
SmartContractPhobia
· 16giờ trước
DEX mới thực sự là nơi đặt chân vào bãi mìn.
Xem bản gốcTrả lời0
LayerZeroHero
· 16giờ trước
Đây chắc chắn là do không thiết kế tốt logic thanh lý, dữ liệu thực tế cho thấy 429% bơm lớn đủ để dẫn đến on-chain踩踏了
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu Thuật toán之争:CEX与DEX机制对比及风险分析
So sánh cơ chế hợp đồng tương lai vĩnh cửu giữa CEX và DEX: nhìn từ thiết kế thuật toán để thấy sự khác biệt của nền tảng
Vào tháng 3 năm 2025, hợp đồng JELLYJELLY đã gây ra một cơn sốt thị trường trên một nền tảng giao dịch phi tập trung. Chỉ trong vài giờ, giá của hợp đồng này đã tăng vọt 429%, gần như kích hoạt việc thanh lý quy mô lớn. Nếu xảy ra thanh lý, các vị thế bán sẽ bị đưa vào kho thanh khoản trên chuỗi, gây ra khoản lỗ biến động lên tới hàng chục triệu đô la. Trong khi đó, một sàn giao dịch tập trung nổi tiếng đã nhanh chóng ra mắt giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu JELLYJELLY.
Vào thời điểm trước khi khủng hoảng bùng nổ, các xác thực viên của nền tảng phi tập trung đã khẩn cấp bỏ phiếu can thiệp, buộc phải gỡ bỏ, thanh lý và đóng băng giao dịch. Sự kiện này đã dấy lên sự hoài nghi trong cộng đồng tiền điện tử về các sàn giao dịch "phi tập trung", đồng thời phơi bày một vấn đề cốt lõi: Trên nền tảng phi tập trung, giá cả thực sự được quyết định bởi cái gì? Ai sẽ chịu rủi ro? Thuật toán có thực sự trung lập?
Bài viết này sẽ lấy sự kiện này làm điểm khởi đầu, phân tích sự khác biệt về thuật toán trong cơ chế cốt lõi của hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên ba nền tảng lớn, và khám phá các lý thuyết tài chính và cơ chế truyền tải rủi ro phía sau chúng. Chúng ta sẽ thấy, các thuật toán khác nhau hình thành phong cách giao dịch như thế nào, phục vụ cho các loại nhà giao dịch khác nhau, và cách mà chúng quyết định vận mệnh của nhà giao dịch trong cơn bão thị trường.
Ba yếu tố chính của giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Trước khi đi vào thảo luận sâu, chúng ta cần làm rõ ba thành phần chính của giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu:
Giá chỉ số: Theo dõi sự thay đổi giá trên thị trường giao ngay, là tiêu chuẩn lý thuyết.
Giá đánh dấu: được sử dụng để tính toán lợi nhuận và thua lỗ chưa thực hiện, giá thanh lý và các sự kiện quan trọng khác.
Tỷ lệ phí vốn: Cơ chế kinh tế kết nối thị trường giao ngay và hợp đồng, dẫn dắt giá hợp đồng trở về giá giao ngay.
So sánh thuật toán của ba nền tảng
Giá chỉ số/Giá oracle
Giá chỉ số của một nền tảng phi tập trung được xây dựng bởi các nút xác thực độc lập với thị trường của chính nó, sử dụng phương pháp trung vị có trọng số để đối phó với sự biến động cực đoan, tần suất cập nhật là 3 giây một lần. Thiết kế này tăng cường khả năng chống thao túng, nhưng tốc độ cập nhật tương đối chậm.
Giá đánh dấu
Thuật toán giá được đánh dấu của nền tảng trung tâm A dựa trên giá trung bình giữa giá mua/bán hợp đồng trên thị trường, giá giao dịch và giá tác động. Bằng cách mô phỏng ảnh hưởng của các lệnh thị trường lớn đến sổ lệnh, nó phản ánh chi phí thanh khoản thực tế. Kết hợp với xử lý trung bình di động theo chỉ số, giúp biến động giá ổn định và chống lại các đột biến giá, phù hợp cho việc bố trí ổn định với vốn lớn.
Một nền tảng trung tâm B sử dụng cách tiếp cận quyết liệt hơn, chỉ sử dụng giá mua/bán một giữa của sổ lệnh. Thuật toán này rất nhạy với các giao dịch nhỏ, dễ gây ra biến động mạnh, phù hợp với giao dịch tần suất cao và ngắn hạn.
Cấu trúc giá đánh dấu của một nền tảng phi tập trung kết hợp hai phương pháp trên, hòa quyện giá oracle, giá mua bán trong nền tảng và giá trung bình trọng số vĩnh cửu từ nhiều sàn giao dịch tập trung. Người xác thực chịu trách nhiệm cập nhật giá theo thời gian và thực hiện xác minh tính nhất quán, tăng cường khả năng chống thao túng.
tỷ lệ phí vốn
Một nền tảng phi tập trung đã giới thiệu chỉ số chênh lệch giá dựa trên mô hình truyền thống, lấy mẫu mỗi 5 giây và tính toán theo giá trung bình theo giờ, nhằm ngăn chặn sự biến động mạnh trong thời gian ngắn. Để bù đắp cho điểm yếu về tốc độ hồi phục giá chậm, nền tảng này đã thiết lập giới hạn tỷ lệ phí vốn rất cao, thu phí thường xuyên và phương thức tính toán dựa trên giá oracle thay vì giá đánh dấu.
Tỷ lệ phí vốn của nền tảng tập trung A phụ thuộc vào chu kỳ thanh toán dài, kết hợp độ sâu sổ lệnh và lãi suất cho vay, cung cấp cho các nhà đầu tư tổ chức chi phí vốn mượt mà và có thể dự đoán.
Thuật toán của nền tảng B trung tâm tương đối đơn giản, dựa trên việc tính toán sai lệch giá cả trên sổ lệnh, chu kỳ thanh toán dài nhưng biến động mạnh, phù hợp với chiến lược quyết liệt.
Chiến lược giao dịch và triết lý tài chính phù hợp với các nền tảng khác nhau
Nền tảng tập trung A: Thiết kế của những người lý trí trong hệ thống
Một nền tảng trung tâm B: Thiết kế của những người có bản năng giao dịch
Một nền tảng phi tập trung: Thiết kế của những người theo chủ nghĩa cấu trúc trên chuỗi
Kết luận
Thiết kế thuật toán của các nền tảng khác nhau phản ánh sự hiểu biết khác nhau về bản chất của thị trường. Có nền tảng theo đuổi sự ổn định, có nền tảng chấp nhận sự biến động, và có nền tảng cố gắng xây dựng trật tự mới thông qua mã. Tuy nhiên, trong những tình huống cực đoan, bất kỳ hệ thống nào cũng có thể đối mặt với thử thách từ sự can thiệp của con người.
Cuối cùng, các nhà giao dịch cần chọn nền tảng phù hợp với triết lý giao dịch và khẩu vị rủi ro của bản thân. Dù chọn hệ thống nào, việc giữ gìn sự tôn trọng đối với thị trường là vô cùng quan trọng.