WETH

Wrapped Ether (WETH) là quá trình chuyển đổi Ether (ETH) thành token tiêu chuẩn ERC-20 với tỷ lệ 1:1, giúp người dùng dễ dàng tương tác với các smart contract trên mạng Ethereum. Phần lớn các ứng dụng phi tập trung (dApp) và sàn giao dịch đều sử dụng giao diện ERC-20, nên WETH cho phép ETH được sử dụng trực tiếp trong các hoạt động như giao dịch phi tập trung, cung cấp thanh khoản, cho vay và đấu giá NFT. WETH không làm thay đổi giá trị của ETH; chức năng của nó là tăng khả năng tương thích và có thể chuyển đổi lại thành ETH bất cứ lúc nào.
Tóm tắt
1.
Định vị: WETH là phiên bản ERC-20 được wrap của Ether (ETH), chủ yếu được sử dụng để giao dịch tiêu chuẩn trên các sàn giao dịch phi tập trung và các giao thức DeFi. Nó cho phép ETH gốc lưu thông trong các hợp đồng thông minh như các token khác, đóng vai trò là token hạ tầng nền tảng trong hệ sinh thái DeFi.
2.
Cơ chế: WETH sử dụng cơ chế neo 1:1: nạp 1 ETH sẽ mint ra 1 WETH, và khi quy đổi sẽ đốt WETH để trả lại lượng ETH tương đương. Quá trình này được thực thi tự động qua các hợp đồng thông minh mà không cần trung gian tập trung. WETH kế thừa cơ chế đồng thuận PoS của Ethereum, với các validator staking ETH để duy trì an ninh mạng lưới.
3.
Nguồn cung: WETH không có giới hạn cố định; nguồn cung hoàn toàn phụ thuộc vào số ETH người dùng wrap. Lượng lưu hành hiện tại khoảng 3,38 triệu token, tổng cung bằng với lượng lưu hành. Khi người dùng quy đổi WETH sang ETH, WETH sẽ bị đốt, khiến nguồn cung biến động linh hoạt.
4.
Chi phí & tốc độ: Quá trình wrap và unwrap WETH phụ thuộc vào điều kiện mạng Ethereum, thường mất từ vài giây đến vài phút. Phí gas biến động theo tình trạng tắc nghẽn mạng, có thể tốn từ vài đến vài chục đô la vào giờ cao điểm, và rẻ hơn vào giờ thấp điểm. Sử dụng các giải pháp Layer 2 (như Arbitrum, Optimism) có thể giảm đáng kể chi phí.
5.
Nổi bật hệ sinh thái: WETH là hạ tầng cốt lõi của DeFi, hỗ trợ gần như tất cả các sàn giao dịch phi tập trung lớn (Uniswap, SushiSwap, v.v.) và các giao thức cho vay (Aave, Compound, v.v.). Các ví phổ biến gồm MetaMask, Trust Wallet và Ledger. WETH đã mở rộng sang hơn 50 hệ sinh thái blockchain, bao gồm các mạng Layer 2 như Polygon, Arbitrum, Optimism, Base, và zkSync Era, cũng như các chuỗi khác như BNB Chain, Avalanche và Solana.
6.
Cảnh báo rủi ro: Giá WETH biến động hoàn toàn theo ETH, do đó đối mặt với các rủi ro thị trường giống Ethereum. Rủi ro hợp đồng thông minh tương đối thấp (hợp đồng đã kiểm toán và xác minh kỹ), nhưng về lý thuyết vẫn có thể tồn tại lỗ hổng. Các phiên bản WETH trên các chuỗi khác nhau có thể gặp rủi ro khi bắc cầu; hãy chọn dịch vụ bridge uy tín khi thực hiện chuyển đổi chuỗi. Ngoài ra, phí gas cao có thể khiến các giao dịch wrap/unwrap nhỏ lẻ trở nên không kinh tế.
WETH

Wrapped Ether (WETH) là gì?

Wrapped Ether (WETH) là một token ERC-20 được phát hành khi người dùng nạp Ether (ETH) gốc vào smart contract theo tỷ lệ 1:1. Việc wrap ETH nhằm đảm bảo ETH tương thích hoàn toàn với tiêu chuẩn ERC-20, cho phép nó được các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và nhiều smart contract nhận diện, sử dụng trực tiếp. ERC-20 là chuẩn token có thể thay thế trên Ethereum, quy định các quy tắc chuyển token và truy vấn số dư. Smart contract là các chương trình tự vận hành được triển khai trên blockchain. Người dùng có thể “unwrap” WETH về ETH bất cứ lúc nào qua hàm hợp đồng, thường chỉ mất một khoản gas fee (phí giao dịch) nhỏ.

Giá hiện tại, Vốn hóa và Nguồn cung lưu hành của Wrapped Ether (WETH)

Tính đến 2025-12-23 14:44 UTC, WETH có giá khoảng $2,946.07 với nguồn cung lưu hành đạt 3,375,317.59 token, tương ứng vốn hóa thị trường khoảng $9,943,905,836.08. Khối lượng giao dịch 24 giờ khoảng $1,216,121,324.15, biến động giá 24 giờ là -3.32%. Dữ liệu lấy từ báo cáo người dùng và weth.io.

Tổng cung WETH thay đổi linh hoạt khi người dùng wrap hoặc unwrap ETH và hiện bằng với nguồn cung lưu hành. Không có giới hạn nguồn cung tối đa, do WETH được mint và burn theo nhu cầu, phản ánh chính xác lượng ETH nạp hoặc rút. Giá WETH ngắn hạn bám sát ETH, nhưng có thể có chênh lệch nhỏ giữa các cặp giao dịch hoặc phiên bản cross-chain do khác biệt về phí và thanh khoản.

Ai tạo ra Wrapped Ether (WETH) và khi nào?

WETH không do một tổ chức duy nhất phát hành theo hình thức phát hành một lần; thay vào đó, đây là tập hợp các triển khai hợp đồng wrap được cộng đồng sử dụng rộng rãi. Khi giao dịch phi tập trung và market making phát triển, cộng đồng Ethereum đã hình thành các phiên bản chuẩn (như WETH9) từ khoảng năm 2017 để thống nhất khả năng tương thích ERC-20 cho DEX và các giao thức DeFi khác. Tham khảo tại weth.io (truy cập 2025-12-23) và các nguồn cộng đồng Ethereum. Vì WETH là tiêu chuẩn mở, mỗi triển khai có thể khác biệt nhỏ, nhưng cơ chế cốt lõi vẫn nhất quán.

Wrapped Ether (WETH) hoạt động như thế nào?

Để nhận WETH, người dùng gửi ETH vào hợp đồng wrap đã kiểm toán và được sử dụng rộng rãi. Hợp đồng ghi nhận khoản nạp và mint số WETH tương ứng vào địa chỉ người dùng theo tỷ lệ 1:1. Để đổi lại ETH, người dùng gọi hàm “unwrap”, hợp đồng sẽ burn số WETH đó và trả ETH về ví. Minting và burning là quá trình tạo hoặc hủy token trên blockchain.

WETH tuân thủ chuẩn ERC-20, hỗ trợ allowance và chuyển nhượng, giúp tương tác liền mạch với DEX, giao thức lending, yield aggregator và nhiều ứng dụng DeFi khác. Lưu ý, chỉ ETH gốc mới thanh toán được gas fee trên mạng Ethereum; WETH không thể dùng để trả gas.

Các ứng dụng chính của Wrapped Ether (WETH)

Trong giao dịch phi tập trung, nhiều cặp token lấy WETH làm tài sản cơ sở hoặc thanh toán, giúp thống nhất giao diện và logic thanh toán. Đối với market making và liquidity pool, người dùng thường cung cấp WETH cùng token khác để nhận phí giao dịch và ưu đãi; liquidity pool cho phép bất kỳ ai cung cấp tài sản để tăng thanh khoản thị trường.

Trong các giao thức lending, WETH được dùng làm tài sản thế chấp để vay stablecoin hoặc tài sản khác. Tài sản thế chấp nghĩa là nếu giá giảm dưới ngưỡng nhất định, tài sản có thể bị thanh lý. Trên các sàn NFT, nhiều lệnh bid và đấu giá dùng WETH nhờ hỗ trợ allowance và thanh toán tự động—giúp giao dịch hợp đồng trở nên thuận tiện.

Ví và giải pháp mở rộng trong hệ sinh thái WETH

Các ví Ethereum lớn như MetaMask hỗ trợ gửi, nhận và phê duyệt giao dịch WETH. Hardware wallet như Ledger cho phép lưu trữ khóa riêng ngoại tuyến, tăng cường bảo mật. Khóa riêng là chìa khóa kiểm soát tài sản on-chain—làm mất hoặc lộ khóa sẽ dẫn đến mất tài sản vĩnh viễn.

Với công cụ giám sát và quản lý, blockchain explorer như Etherscan cho phép theo dõi giao dịch và tương tác hợp đồng WETH. Các cầu nối cross-chain và mạng Layer 2 (L2) như Optimism, Arbitrum cũng có các phiên bản “WETH” riêng, thường do hợp đồng cầu nối chính thức phát hành. Mỗi mạng có địa chỉ hợp đồng WETH khác nhau—luôn xác minh qua tài liệu chính thức hoặc nguồn uy tín trước khi giao dịch.

Rủi ro và lưu ý pháp lý đối với Wrapped Ether (WETH)

Rủi ro hợp đồng và địa chỉ: Luôn kiểm tra bạn đang tương tác với hợp đồng WETH đã kiểm toán, phổ biến để tránh token giả. Khác biệt cross-chain: Trên L2 hoặc chain khác, WETH do các hợp đồng hoặc cầu nối khác nhau phát hành với quy tắc và địa chỉ riêng; gửi sai mạng hoặc sai địa chỉ có thể dẫn đến mất tài sản.

Rủi ro lưu ký và khóa riêng: Lưu trữ tài sản trên sàn nghĩa là bạn phụ thuộc vào bảo mật của nền tảng; nếu tự lưu ký, cần bảo vệ khóa riêng và cụm khôi phục cẩn trọng. Sử dụng hardware wallet, thiết lập đa chữ ký giúp tăng bảo mật. Tuân thủ pháp lý: Quy định tài sản số—bao gồm thuế—khác nhau tùy quốc gia; trước khi giao dịch hoặc rút tiền, hãy tìm hiểu quy định địa phương và hoàn thành xác minh danh tính cần thiết.

Cách mua và lưu trữ an toàn Wrapped Ether (WETH) trên Gate

Bước 1: Đăng ký và xác minh danh tính. Tạo tài khoản trên website hoặc ứng dụng Gate, xác thực email/số điện thoại và KYC để nâng hạn mức, kích hoạt rút tiền.

Bước 2: Nạp tiền. Trên trang tài sản của Gate, chọn nạp tiền pháp định hoặc chuyển USDT/ETH. Đảm bảo chọn đúng mạng (Ethereum ERC-20) để tránh mất tiền do nạp sai mạng.

Bước 3: Tìm cặp giao dịch và đặt lệnh. Trên trang giao dịch, tìm “WETH”—các cặp phổ biến như WETH/USDT hoặc WETH/ETH. Chọn lệnh thị trường hoặc giới hạn; kiểm tra số lượng, phí giao dịch trước khi xác nhận.

Bước 4: Theo dõi tài sản và quản lý rủi ro. Sau khi mua, kiểm tra số dư WETH trên trang tài sản. Nên đặt cảnh báo giá để quản lý biến động bất ngờ.

Bước 5: Lưu trữ an toàn. Nếu tự lưu ký dài hạn, rút WETH về ví Ethereum cá nhân. Luôn xác nhận chọn Ethereum mainnet và kiểm tra kỹ địa chỉ nhận trước khi rút.

Bước 6: Sao lưu và kiểm soát rủi ro. Sao lưu cụm khôi phục an toàn. Dùng hardware wallet và giải pháp đa chữ ký nếu có thể. Không thao tác trên thiết bị không tin cậy. Trước khi rút hoặc bridge số lớn, nên thử với giao dịch nhỏ để xác thực quy trình và địa chỉ.

So sánh: Wrapped Ether (WETH) và Ether (ETH)

Loại tài sản: ETH là tài sản gốc của Ethereum; WETH là token ERC-20 được wrap qua smart contract theo tỷ lệ 1:1. Tiện ích & tương thích: ETH dùng để trả gas fee, vận hành on-chain; WETH không trả được gas nhưng tương thích toàn diện với hệ sinh thái ERC-20—lý tưởng cho DEX, nền tảng lending và NFT. Phí & quy trình: Chuyển đổi ETH sang WETH hoặc unwrap lại cần gọi hợp đồng, trả gas fee; nắm giữ ETH trực tiếp thì không. Rủi ro: Giá trị bám sát nhau, nhưng WETH có thêm rủi ro hợp đồng—đặc biệt khi dùng các phiên bản cross-chain.

Tóm tắt Wrapped Ether (WETH)

Giá trị cốt lõi của WETH là giúp ETH vận hành như token ERC-20, tích hợp liền mạch vào DeFi và smart contract. Giá và vốn hóa WETH bám sát ETH, nguồn cung điều chỉnh động qua hoạt động wrap/unwrap. Người mới nên hiểu rõ khác biệt giữa WETH và ETH—chọn đúng mạng/hợp đồng—và tuân thủ quy trình mua, rút của Gate để giảm thiểu rủi ro. Thực tế: bắt đầu với giao dịch nhỏ, sao lưu khóa riêng, ưu tiên hợp đồng đã kiểm toán—bạn sẽ sẵn sàng cho giao dịch DEX, cung cấp thanh khoản, lending và NFT.

FAQ

Tại sao cần wrap ETH thành WETH? Không dùng ETH trực tiếp được không?

Dù ETH là coin gốc của Ethereum, các ứng dụng DeFi yêu cầu tuân thủ chuẩn ERC-20 để tương tác liền mạch. WETH được tạo bằng cách khóa ETH theo tỷ lệ 1:1 để phát hành token ERC-20—giúp bạn sử dụng ETH trên DEX, giao thức lending, v.v. Bạn luôn có thể chuyển WETH về ETH mà không rủi ro.

Tỷ giá giữa WETH và ETH có biến động không?

Tỷ giá giữa WETH và ETH luôn là 1:1—không biến động. WETH được bảo chứng hoàn toàn bằng ETH thực; bất cứ khi nào unwrap WETH, bạn nhận lại đúng lượng ETH. Có thể có chênh lệch giá nhỏ do thanh khoản trên một số nền tảng, nhưng các sàn lớn như Gate đảm bảo giá gần như tương đương.

Cách chuyển WETH từ Gate Exchange về ví cá nhân?

Truy cập mục tài sản WETH trên tài khoản Gate, chọn “Rút”, nhập địa chỉ ví cá nhân (kiểm tra kỹ). Bạn sẽ trả một khoản gas fee nhỏ; tiền thường về ví trong vài phút. Luôn thử trước với số nhỏ để xác nhận ví nhận được WETH trước khi chuyển số lớn.

Có thể đổi WETH chưa dùng về ETH không?

Hoàn toàn có thể—bạn luôn unwrap WETH về ETH theo tỷ lệ 1:1 qua bất kỳ ứng dụng DeFi hoặc sàn nào hỗ trợ; chỉ mất một khoản gas fee nhỏ. Ngoài ra, bạn có thể bán trực tiếp WETH lấy ETH trên Gate hoặc các sàn khác—cả hai cách đều đơn giản.

Khi nào WETH đặc biệt hữu ích?

WETH là thành phần thiết yếu trong DeFi—là cặp giao dịch chính trên DEX như Uniswap, tài sản thế chấp trong lending, và cho phép yield farming qua liquidity pool. Nếu chỉ muốn giữ ETH mà không tham gia DeFi, bạn không cần wrap thành WETH.

  • ERC-20: Tiêu chuẩn token có thể thay thế trên Ethereum, đảm bảo token có thể hoán đổi và giao dịch.
  • Smart Contract: Chương trình blockchain tự động thực thi giao dịch không cần trung gian.
  • Liquidity Pool: Quỹ gồm các cặp token giúp DEX tạo thanh khoản giao dịch.
  • Gas Fee: Phí giao dịch để thực hiện thao tác trên mạng Ethereum.
  • DeFi: Tài chính phi tập trung—dịch vụ tài chính không qua tổ chức tài chính truyền thống.
  • Wrapped Token: Tài sản gốc được chuyển đổi thành token tương thích với một chuẩn nhất định.

Tài liệu tham khảo & Đọc thêm về Wrapped Ether (WETH)

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
APR
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số tài chính thể hiện phần trăm lãi suất kiếm được hoặc phải trả trong một năm, không bao gồm tác động của lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, APR dùng để đo lợi suất hoặc chi phí hàng năm của các nền tảng cho vay, dịch vụ staking và pool thanh khoản, từ đó giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh tiềm năng sinh lời giữa các giao thức DeFi khác nhau.
Lợi suất năm hóa
Tỷ suất lợi nhuận phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số tài chính giúp xác định hiệu quả đầu tư bằng cách tính đến hiệu ứng lãi kép, phản ánh tổng tỷ suất lợi nhuận mà số vốn có thể đạt được trong một năm. Trong ngành tiền điện tử, APY được áp dụng phổ biến trong các hoạt động DeFi như staking, cho vay và khai thác thanh khoản, nhằm đánh giá và so sánh lợi nhuận tiềm năng giữa các hình thức đầu tư.
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản (LTV)
Tỷ lệ Giá trị Khoản vay trên Tài sản thế chấp (LTV) là chỉ số then chốt trên các nền tảng cho vay DeFi, xác định tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản thế chấp. Chỉ số này quy định mức phần trăm tối đa mà người dùng có thể vay dựa trên tài sản thế chấp, giúp kiểm soát rủi ro toàn hệ thống và giảm thiểu nguy cơ bị thanh lý do biến động giá. Mỗi loại tài sản tiền mã hóa sẽ có tỷ lệ LTV tối đa khác nhau, dựa trên đặc điểm biến động và thanh khoản, tạo nên hệ sinh thái cho vay an toàn và phát triển bề
AMM
Automated Market Maker (AMM) là giao thức giao dịch phi tập trung sử dụng thuật toán toán học và bể thanh khoản thay vì bảng lệnh truyền thống để tự động hóa giao dịch tiền mã hóa. AMM sử dụng các hàm bất biến, điển hình là phương trình tích bất biến x*y=k để xác định giá tài sản. Nhờ đó, người dùng có thể giao dịch mà không cần bên giao dịch đối ứng, qua đó AMM trở thành hạ tầng trọng yếu của hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi).
Tài chính phi tập trung
Tài chính phi tập trung (DeFi) là một hệ thống tài chính vận hành trên nền tảng blockchain, tận dụng hợp đồng thông minh để cung cấp các dịch vụ tài chính truyền thống như cho vay, giao dịch và quản lý tài sản mà không cần các tổ chức trung gian tập trung. Thuộc lĩnh vực công nghệ tài chính tiên tiến, các giao thức DeFi giúp người dùng tự chủ hoàn toàn đối với tài sản, đồng thời tạo điều kiện cho các dịch vụ tài chính minh bạch, công khai và có thể lập trình.

Bài viết liên quan

Cách đặt cược ETH?
Người mới bắt đầu

Cách đặt cược ETH?

Khi Quá trình hợp nhất hoàn tất, Ethereum cuối cùng đã chuyển từ PoW sang PoS. Người đặt cược hiện duy trì an ninh mạng bằng cách đặt cược ETH và nhận phần thưởng. Điều quan trọng là chọn các phương pháp và nhà cung cấp dịch vụ phù hợp trước khi đặt cược. Khi Quá trình Hợp nhất hoàn tất, Ethereum cuối cùng đã chuyển từ PoW sang PoS. Người đặt cược hiện duy trì an ninh mạng bằng cách đặt cược ETH và nhận phần thưởng. Điều quan trọng là chọn các phương pháp và nhà cung cấp dịch vụ phù hợp trước khi đặt cược.
2022-11-21 07:57:44
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43