
Thông lượng trong lĩnh vực blockchain là số lượng giao dịch mà một mạng lưới có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng chỉ số giao dịch mỗi giây (TPS). Đây là một chỉ số hiệu suất trọng yếu đối với các mạng blockchain, quyết định trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và tiềm năng khai thác của mạng, đồng thời đóng vai trò là thước đo quan trọng khi đánh giá khả năng mở rộng của hệ thống blockchain. Trong bối cảnh hệ sinh thái tiền mã hóa liên tục đổi mới, thông lượng cao trở thành mục tiêu công nghệ mà nhiều dự án blockchain cạnh tranh hướng tới, nhất là với các chuỗi công khai hỗ trợ ứng dụng thương mại quy mô lớn.
Khái niệm thông lượng xuất phát từ lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật mạng truyền thống, dùng để đánh giá khả năng xử lý dữ liệu của một hệ thống. Ở giai đoạn sơ khai của công nghệ blockchain, thông lượng của Bitcoin chỉ khoảng 7 TPS, thấp hơn rất nhiều so với các hệ thống thanh toán truyền thống như Visa (có thể đạt hơn 24.000 TPS theo báo cáo). Sự chênh lệch này đã thúc đẩy các nhà phát triển blockchain tập trung vào việc nâng cao thông lượng mạng lưới.
Khi blockchain được ứng dụng rộng rãi hơn và các kịch bản sử dụng ngày càng đa dạng, đặc biệt sau sự cố tắc nghẽn mạng Ethereum do các ứng dụng phi tập trung như CryptoKitties trong giai đoạn 2017-2018, các vấn đề về thông lượng ngày càng lộ rõ. Nhiều giải pháp đã ra đời như sharding, sidechain, state channel, các giải pháp mở rộng Layer-2, cùng với việc thiết kế và phát triển các chuỗi công khai hiệu năng cao.
Trải qua quá trình phát triển, thông lượng đã chuyển từ một chỉ số kỹ thuật thuần túy thành yếu tố cạnh tranh cốt lõi giữa các dự án blockchain, đồng thời là tiêu chí quan trọng đánh giá giá trị ứng dụng thực tiễn.
Thông lượng của mạng blockchain chịu tác động bởi nhiều yếu tố, trong đó các cơ chế trọng tâm bao gồm:
Kích thước khối và thời gian khối: Số lượng giao dịch mỗi khối (do kích thước khối quyết định) và chu kỳ tạo khối mới (do thời gian khối quyết định) ảnh hưởng trực tiếp tới thông lượng. Việc tăng kích thước khối và giảm thời gian khối có thể nâng thông lượng, nhưng cũng kéo theo rủi ro về độ trễ truyền tải và nguy cơ phân nhánh.
Hiệu quả thuật toán đồng thuận: Mỗi cơ chế đồng thuận có ảnh hưởng lớn tới thông lượng. Proof of Work (PoW) thường cho thông lượng thấp, trong khi các thuật toán như Delegated Proof of Stake (DPoS), Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) lại có thể đạt hiệu suất cao hơn.
Hiệu quả xác thực và thực thi giao dịch: Mức độ phức tạp trong xác thực chữ ký, cập nhật trạng thái, thực thi hợp đồng thông minh và các bước xử lý khác sẽ quyết định tốc độ xử lý tổng thể.
Cấu trúc mạng và cơ chế truyền tải: Phân bổ node, mức độ kết nối và giao thức truyền tải khối ảnh hưởng đến tốc độ đồng bộ hóa các giao dịch và khối mới trên toàn mạng.
Giới hạn phần cứng: Hiệu năng thiết bị chạy node, băng thông mạng và các điều kiện vật lý là những yếu tố giới hạn cứng đối với thông lượng.
Các phương pháp kỹ thuật nhằm nâng cao thông lượng bao gồm tối ưu hóa trên chuỗi (như cải tiến đồng thuận, tăng sức chứa khối) và mở rộng ngoài chuỗi (như giải pháp Layer-2, sidechain, state channel), mỗi hướng đều có ưu và nhược điểm và phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Theo đuổi thông lượng cao một cách thiếu kiểm soát có thể gây ra nhiều vấn đề và thách thức:
Đánh đổi giữa phi tập trung và bảo mật: Nhiều giải pháp tăng thông lượng sử dụng biện pháp giảm số lượng node xác thực hoặc đơn giản hóa đồng thuận, tiềm ẩn rủi ro tập trung hóa và giảm mức độ bảo mật.
Phình to dữ liệu trạng thái: Tốc độ xử lý giao dịch cao có thể khiến dữ liệu trạng thái blockchain tăng nhanh, gây áp lực lưu trữ lên các node toàn phần.
Nguy cơ phân mảnh mạng: Khối lớn hoặc tạo khối quá thường xuyên có thể làm tăng độ trễ, dẫn đến khả năng phân mảnh mạng tạm thời.
Cạnh tranh tài nguyên: Khi tải mạng tăng cao, người dùng phải trả phí giao dịch lớn hơn để ưu tiên xử lý, khiến chi phí tăng.
Tương thích đa chuỗi: Các blockchain với thông lượng khác nhau sẽ gặp khó khăn trong việc đồng bộ tốc độ khi giao tiếp với nhau.
Thách thức tuân thủ pháp lý: Thông lượng rất cao khiến việc giám sát hoạt động và tuân thủ KYC/AML trên chuỗi gặp nhiều khó khăn.
Trong thực tế, các dự án blockchain cần cân nhắc hợp lý giữa thông lượng, mức độ phi tập trung và bảo mật dựa theo từng kịch bản ứng dụng và nhu cầu người dùng, thay vì chỉ tối đa hóa thông lượng.
Thông lượng là chỉ số then chốt đánh giá tiến trình công nghệ blockchain hướng tới ứng dụng quy mô lớn và là biểu hiện trực tiếp của khả năng mở rộng trong "tam giác bất khả thi" (phi tập trung, bảo mật, mở rộng). Khi đổi mới công nghệ tiếp tục diễn ra, sự kết hợp giữa tối ưu hóa Layer-1 và các giải pháp mở rộng Layer-2 đã và đang nâng thực tế thông lượng mạng blockchain lên mức tiệm cận các hệ thống tập trung truyền thống. Tương lai, khi các công nghệ tiên tiến như sharding, tương tác xuyên chuỗi trưởng thành, hệ thống blockchain được kỳ vọng sẽ đạt mức thông lượng đáp ứng nhu cầu ứng dụng thương mại quy mô lớn mà vẫn đảm bảo phi tập trung và bảo mật, tạo nền tảng cho việc phổ cập công nghệ blockchain.


