
P&L, tức là Lãi và Lỗ, được xác định bằng cách lấy giá trị hiện tại của tài sản trừ đi tổng chi phí đầu tư. Nếu kết quả là số dương, bạn có lãi; nếu là số âm, bạn bị lỗ. Trong giao dịch tiền mã hóa, P&L gồm hai loại: P&L đã thực hiện và P&L chưa thực hiện.
P&L đã thực hiện là khoản lãi hoặc lỗ đã được ghi nhận khi bạn bán hoặc tất toán vị thế—tức kết quả đã vào tài khoản. P&L chưa thực hiện, hay còn gọi là lãi/lỗ tạm tính, thể hiện giá trị tiềm năng của các vị thế đang mở và sẽ thay đổi theo biến động thị trường. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa “lãi trên giấy” và lợi nhuận thực tế có thể rút.
Phương pháp phổ biến là so sánh “khối lượng × giá hiện tại” với “tổng chi phí mua vào”, sau đó trừ các loại phí liên quan. Với giao dịch spot, chỉ cần lấy số lượng tài sản nhân với giá thị trường hiện tại. Đối với phái sinh, cần tính thêm giá trị hợp đồng và chênh lệch giữa giá mở và giá đóng vị thế.
Ví dụ spot: Giả sử bạn mua 0,25 ETH trên Gate với giá 1.000 USDT (USDT là stablecoin neo theo USD). Khi ETH đạt 4.200 USDT, P&L chưa thực hiện xấp xỉ 0,25 × 4.200 − 1.000. Để chính xác hơn, hãy trừ cả phí giao dịch mua và bán.
Ví dụ phái sinh: Nếu bạn mở vị thế long một hợp đồng vĩnh cửu ETH tại giá vào 3.800 và giá hiện tại là 4.000, P&L chưa thực hiện chủ yếu là chênh lệch giá (4.000 − 3.800) nhân với khối lượng hợp đồng. Cần trừ thêm phí giao dịch và phí funding trong thời gian nắm giữ để có kết quả chính xác.
P&L spot chủ yếu dựa trên chênh lệch giữa giá mua trung bình và giá thị trường hiện tại, với cấu trúc phí đơn giản. Đối với phái sinh, ngoài giá còn có đòn bẩy, phí funding và quy tắc thanh lý ảnh hưởng lớn tới P&L.
Giao dịch spot giống như mua sản phẩm trực tiếp; lãi/lỗ là chênh lệch giá trị. Phái sinh giống như “đầu tư theo biến động giá bằng ký quỹ”, số vốn nhỏ có thể khuếch đại cả lãi và lỗ. Đòn bẩy tăng lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro—vị thế mở có thể bị thanh lý nếu lỗ vượt ký quỹ, khiến P&L phái sinh phức tạp và rủi ro hơn.
Phí giao dịch là chi phí trực tiếp phát sinh mỗi lệnh và làm giảm lợi nhuận hoặc tăng lỗ. Trượt giá là sự chênh lệch giữa giá dự kiến và giá thực tế khi khớp lệnh, thường tăng khi thị trường biến động mạnh hoặc thanh khoản thấp.
Ví dụ, ở giao dịch spot, nếu bạn dự định mua giá 4.000 nhưng do trượt giá lại khớp ở 4.010, chi phí tăng. Khi cộng thêm phí mua và bán, P&L cuối cùng thấp hơn so với tính toán chỉ dựa trên giá. Với phái sinh cũng vậy: mở và đóng vị thế đều có phí, và trượt giá có thể khiến giá khớp kém thuận lợi hơn dự kiến.
Phí funding là khoản thanh toán định kỳ giữa bên mua và bán trong hợp đồng vĩnh cửu, giúp giữ giá hợp đồng sát với giá chỉ số. Khác với phí một lần, phí funding được cộng hoặc trừ định kỳ và có thể tác động liên tục đến P&L.
Nếu bạn giữ vị thế long và phí funding dương, bạn phải trả phí định kỳ; nếu âm, bạn có thể nhận phí. Lãi vay phát sinh khi bạn sử dụng đòn bẩy—như mua spot bằng margin hoặc vay coin trong tài khoản margin—làm tăng chi phí nắm giữ. Hầu hết nền tảng thanh toán funding mỗi 8 giờ (tính đến năm 2025), đồng thời có bảng funding rate và giới hạn rủi ro thời gian thực để dự báo P&L chính xác hơn.
Bạn có thể kiểm tra P&L spot và phái sinh trên Gate qua giao diện quản lý danh mục rõ ràng—phù hợp cho người mới.
Bước 1: Mở ứng dụng Gate, vào mục “Tài sản” hoặc “Tài khoản Spot” để xem chi tiết số dư. Trang này thường hiển thị P&L chưa thực hiện và giá vốn vào của từng tài sản.
Bước 2: Vào phần “Phái sinh” và kiểm tra danh sách “Vị thế” để xem P&L chưa thực hiện, P&L đã thực hiện, giá vào trung bình, ROE (tỷ suất sinh lời trên ký quỹ) và các chỉ số khác.
Bước 3: Ở trang chi tiết hợp đồng, chú ý “Phí funding” và thời gian thanh toán; giữ vị thế lâu khi funding cao có thể ảnh hưởng lớn đến tổng P&L.
Bước 4: Dùng mục “Lịch sử lệnh/Lịch sử giao dịch” để kiểm tra giá khớp, khối lượng và các loại phí. Việc này giúp bạn đánh giá chính xác lãi/lỗ thực thay vì chỉ nhìn vào số liệu tạm tính.
Mục tiêu quản lý P&L là giúp kết quả giao dịch có thể dự báo, kiểm soát—không phụ thuộc may rủi.
Bước 1: Đặt lệnh cắt lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit). Lệnh cắt lỗ xác định mức lỗ tối đa; lệnh chốt lời giúp khóa lợi nhuận ở mức mong muốn. Kết hợp cả hai giúp kiểm soát P&L trong phạm vi an toàn.
Bước 2: Kiểm soát quy mô vị thế. Hạn chế mỗi lệnh chỉ chiếm một phần nhỏ tổng vốn—thường rủi ro mỗi lệnh không vượt quá 1%–2% tổng tài sản—để tránh thua lỗ lớn từ một quyết định sai.
Bước 3: Giao dịch theo lô (grid trading hoặc bình quân giá/thoát lệnh từng phần). Chia nhỏ lệnh lớn thành nhiều lệnh nhỏ giúp giảm trượt giá và hạn chế cảm xúc, cải thiện kết quả P&L.
Bước 4: Định kỳ xem lại P&L đã thực hiện. Thống kê hàng tuần hoặc hàng tháng—bao gồm cả phí và funding—giúp nhận biết chiến lược hiệu quả hoặc gây sụt giảm.
Bước 5: Khi thị trường biến động mạnh, cân nhắc chuyển lợi nhuận sang stablecoin (như USDT). Stablecoin neo giá vào tiền pháp định giúp bảo toàn lợi nhuận, giảm rủi ro biến động giá.
Rủi ro P&L xuất phát từ biến động giá, sử dụng đòn bẩy, hạn chế thanh khoản và cơ chế thanh toán. Biến động mạnh có thể khiến P&L chưa thực hiện tăng hoặc giảm nhanh; đòn bẩy khuếch đại cả lãi và rủi ro thanh lý.
Với tài sản thanh khoản thấp, trượt giá tăng chênh lệch giữa kết quả dự kiến và thực tế. Trong điều kiện thị trường cực đoan, phí funding biến động mạnh; giữ vị thế càng lâu, tác động của các yếu tố này lên P&L càng lớn. Mọi hoạt động đầu tư đều có rủi ro—luôn đặt kiểm soát rủi ro phù hợp với khả năng chịu đựng cá nhân.
Các hiểu lầm điển hình gồm: xem P&L chưa thực hiện (tạm tính) là lợi nhuận thực; bỏ qua phí và trượt giá khi chỉ tính chênh lệch giá; không cộng phí funding, lãi vay vào chi phí nắm giữ dài hạn; nhầm lẫn giữa P&L tính theo tài sản và theo tiền pháp định/stablecoin; không xác định giá hòa vốn (P&L = 0) dẫn đến cắt lỗ/chốt lời không hiệu quả.
Nếu bạn dùng ký quỹ chéo trong phái sinh mà không đặt cắt lỗ, toàn bộ tài khoản sẽ chịu rủi ro từ một vị thế—một sai lầm có thể gây thua lỗ lớn khi thị trường đi ngược dự đoán.
P&L là chênh lệch giữa giá trị hiện tại và vốn đầu tư—gồm P&L đã thực hiện và chưa thực hiện. Với spot, tập trung vào chênh lệch giá và phí; với phái sinh, cần tính thêm đòn bẩy, phí funding và quy tắc thanh lý. Quản lý P&L hiệu quả đòi hỏi xem xét giá khớp, quy mô vị thế, phí, trượt giá và chu kỳ thanh toán—kiểm tra kỹ mọi số liệu qua danh mục và lịch sử lệnh trên Gate. Kết hợp cắt lỗ, kiểm soát vị thế, chiến lược giao dịch theo lô, định kỳ xem lại và chuyển sang stablecoin để đưa quản lý P&L vào thói quen hàng ngày.
P&L chưa thực hiện (tạm tính) phản ánh thay đổi giá trị danh mục khi vị thế còn mở—chưa chốt cho đến khi đóng vị thế. P&L đã thực hiện là lãi/lỗ đã ghi nhận sau khi bán hoặc tất toán tài sản. Nói đơn giản: P&L tạm tính biến động theo giá thị trường; P&L đã thực hiện là cố định và không thay đổi nữa. Theo dõi cả hai giúp bạn tránh lạc quan hoặc bi quan quá mức chỉ dựa vào số liệu trên giấy.
Số dư tài khoản = vốn ban đầu ± P&L đã thực hiện ± phí ± phí funding (và các chi phí khác). Thông thường, P&L hiển thị chỉ là lãi/lỗ tạm tính trước khi trừ hết chi phí. Trên Gate, bạn có thể kiểm tra lịch sử phí—giải thích vì sao số dư thực tế khác số liệu P&L hiển thị.
Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận thể hiện mức rủi ro bạn chấp nhận trên mỗi đơn vị lợi nhuận tiềm năng trong một giao dịch. Tỷ lệ 1:2 là rủi ro 2 đô để kiếm 1 đô; 1:3 là rủi ro 3 đô cho mỗi 1 đô lợi nhuận. Thông thường, tỷ lệ càng cao (ví dụ 1:3 so với 1:2) càng tốt vì giúp tối ưu lợi nhuận dài hạn dù tỷ lệ thắng không cao.
P&L tạm tính trong spot phản ánh mức thay đổi giá trị tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại. Ví dụ: bạn mua tài sản giá 1.000 đô, giá tăng lên 1.200 đô thì lãi tạm tính là 200 đô. Chỉ khi bán ra, khoản lãi này mới trở thành lãi thực.
Chắc chắn—phí giao dịch là chi phí thực bị trừ khỏi số dư tài khoản, làm giảm lợi nhuận hoặc tăng lỗ thực tế. Ví dụ: bạn lãi 100 đô nhưng trả 30 đô phí, lợi nhuận ròng chỉ còn 70 đô. Trên Gate, bạn có thể giảm phí bằng cách nâng cấp VIP hoặc dùng token nền tảng (GT) để được ưu đãi, giúp tối ưu hóa P&L tổng thể.


