
Chỉ số giảm phát giá ngầm là một chỉ báo kinh tế thiết yếu, dùng để đo lường biến động giá cả và mức độ lạm phát trong nền kinh tế. Khác với các chỉ số giỏ hàng cố định như Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá sản xuất (PPI), chỉ số giảm phát giá ngầm phản ánh sự thay đổi tổng thể về mức giá trong nền kinh tế thông qua việc so sánh tỷ lệ giữa GDP danh nghĩa và GDP thực tế. Là một phần trong hệ thống tài khoản thu nhập và sản phẩm quốc gia, chỉ số này mang lại thước đo lạm phát toàn diện, bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế, không chỉ những biến động giá mà người tiêu dùng hoặc nhà sản xuất phải đối mặt.
Chỉ số giảm phát giá ngầm có nhiều đặc điểm quan trọng, tạo nên giá trị riêng biệt trong phân tích kinh tế:
Phương pháp tính: Chỉ số giảm phát giá ngầm được xác định bằng cách lấy GDP danh nghĩa chia cho GDP thực tế rồi nhân với 100. Cách tính này tự động cập nhật tất cả sản phẩm, dịch vụ mới cũng như các thay đổi trong xu hướng tiêu dùng của nền kinh tế.
Phạm vi bao phủ: Khác với các chỉ số giá chỉ tập trung vào một số nhóm hàng hóa nhất định, chỉ số giảm phát giá ngầm bao quát toàn bộ nền kinh tế, gồm hàng tiêu dùng, hàng đầu tư, dịch vụ của chính phủ và xuất khẩu ròng.
Điều chỉnh trọng số tự động: Trọng số trong chỉ số giảm phát giá ngầm tự động thay đổi cùng với cấu trúc nền kinh tế, giúp phản ánh đúng thực trạng kinh tế hiện tại.
Chuỗi trọng số: Các chỉ số giảm phát giá ngầm hiện đại thường dùng phương pháp chuỗi trọng số, nghĩa là trọng số được cập nhật định kỳ, làm tăng độ chính xác của chỉ số.
Là chỉ báo kinh tế vĩ mô, chỉ số giảm phát giá ngầm có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính và quyết định kinh tế:
Xây dựng chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương luôn theo dõi sát chỉ số giảm phát giá ngầm khi xây dựng chính sách tiền tệ, coi đây là căn cứ quan trọng để đánh giá áp lực lạm phát.
Quyết định đầu tư: Nhà đầu tư tổ chức và quản lý quỹ dùng chỉ số giảm phát giá ngầm để đánh giá tăng trưởng kinh tế thực và rủi ro lạm phát, qua đó điều chỉnh danh mục đầu tư.
Thị trường trái phiếu: Kỳ vọng lạm phát là yếu tố then chốt trong định giá trái phiếu, và sự biến động của chỉ số giảm phát giá ngầm ảnh hưởng trực tiếp đến lợi suất trái phiếu cũng như xu hướng thị trường trái phiếu.
Đàm phán lương, hợp đồng: Chỉ số giảm phát giá ngầm thường được sử dụng làm chuẩn để điều chỉnh lương và giá cả trong các hợp đồng dài hạn và thương lượng tập thể.
Dự báo kinh tế: Chuyên gia kinh tế và phân tích chính sách dựa vào dữ liệu lịch sử và xu hướng từ chỉ số giảm phát giá ngầm để dự báo triển vọng kinh tế và mức lạm phát trong tương lai.
Dù là chỉ báo lạm phát toàn diện, chỉ số giảm phát giá ngầm vẫn có một số hạn chế và thách thức khi sử dụng:
Độ trễ công bố: Chỉ số giảm phát giá ngầm thường công bố cùng với dữ liệu GDP, dẫn đến độ trễ lớn so với các chỉ số giá khác như CPI, làm giảm hiệu quả ứng dụng trong quyết định thời gian thực.
Độ phức tạp: Phương pháp tính của chỉ số giảm phát giá ngầm khá phức tạp, khiến công chúng và một số thành phần thị trường khó hiểu trực quan về ý nghĩa và biến động của chỉ số.
Tần suất điều chỉnh dữ liệu: Dữ liệu GDP thường xuyên được điều chỉnh, dẫn đến giá trị lịch sử của chỉ số giảm phát giá ngầm cũng thay đổi, tạo ra sự không chắc chắn khi sử dụng chỉ số này cho quyết định kinh tế.
Thành phần quá rộng: Do bao quát toàn bộ nền kinh tế, chỉ số giảm phát giá ngầm có thể chưa phản ánh sát sự biến động giá mà các nhóm tiêu dùng hoặc ngành nghề cụ thể phải đối mặt.
Vấn đề điều chỉnh chất lượng: Chỉ số giảm phát giá ngầm có thể chưa chính xác bằng một số chỉ số giá chuyên biệt trong việc xử lý các cải tiến về chất lượng sản phẩm.
Chỉ số giảm phát giá ngầm là chỉ báo toàn diện để đo lường mức lạm phát tổng thể của nền kinh tế, cung cấp thông tin giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, thành phần thị trường và chuyên gia kinh tế. Dù có những hạn chế nội tại, khi kết hợp với các chỉ số giá khác như CPI và PPI, chỉ số này mang lại cái nhìn đầy đủ hơn về động thái giá cả và áp lực lạm phát. Đối với các nền kinh tế tiền mã hóa và blockchain, các chỉ báo giá tương tự sẽ giúp nhận diện biến động giá trị và xu hướng lạm phát/giảm phát của các loại tài sản mới nổi này.


