DAG

Đồ Thị Có Hướng Không Chu Trình (DAG) là một cấu trúc sử dụng mũi tên để thể hiện mối quan hệ tuần tự mà không tạo thành vòng lặp. Trong lĩnh vực blockchain và các hệ thống phân tán, DAG sắp xếp các giao dịch hoặc khối thành một mạng lưới có khả năng xử lý song song, từ đó giảm tắc nghẽn do xếp hàng và nâng cao cả thông lượng lẫn hiệu quả xác nhận. Nhờ đó, DAG đặc biệt thích hợp cho các trường hợp thanh toán vi mô với tần suất cao, dữ liệu Internet of Things (IoT) và các tình huống yêu cầu độ trễ thấp.
Tóm tắt
1.
DAG (Đồ thị có hướng không chu trình) là một cấu trúc dữ liệu mà các nút được kết nối với nhau bằng các cạnh có hướng mà không tạo thành chu trình.
2.
So với blockchain truyền thống, DAG cho phép xử lý giao dịch song song, về lý thuyết đạt thông lượng cao hơn và thời gian xác nhận nhanh hơn.
3.
Kiến trúc DAG đi kèm với những đánh đổi về tính phi tập trung và bảo mật, đòi hỏi các cơ chế đồng thuận hoặc checkpoint để tăng cường bảo vệ.
4.
Các dự án như IOTA và Nano sử dụng công nghệ DAG, phù hợp với các giao dịch tần suất cao, giá trị nhỏ như thanh toán vi mô cho IoT.
DAG

Directed Acyclic Graph (DAG) là gì?

Directed Acyclic Graph (DAG) là một cấu trúc kết nối các sự kiện hoặc giao dịch bằng mũi tên, trong đó mỗi mũi tên thể hiện mối quan hệ phụ thuộc và không có vòng lặp quay lại điểm khởi đầu. Trong lĩnh vực blockchain, DAG sắp xếp giao dịch hoặc khối theo hướng song song, giúp giảm tắc nghẽn và rút ngắn thời gian chờ hàng đợi.

Hình dung DAG như một “danh sách kiểm tra nhiệm vụ”: mỗi nhiệm vụ phải hoàn thành các điều kiện tiên quyết trước khi chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo. Vì không tồn tại chu trình, mạng luôn tiến về phía trước. So với “đường một làn” của blockchain truyền thống chỉ có một chuỗi chính, DAG giống như “nhiều làn đường” cho phép xử lý đồng thời nhiều giao dịch.

Tại sao DAG được sử dụng trong Blockchain?

DAG được sử dụng vì cho phép xác thực nhiều giao dịch đồng thời, tăng thông lượng và giảm thời gian chờ xác nhận của người dùng. DAG còn giúp giảm tắc nghẽn và hạn chế mất hiệu suất do fork trong kiến trúc chuỗi đơn.

Blockchain dựa trên chuỗi chỉ chấp nhận một khối mới nhất tại một thời điểm, dẫn đến tình trạng xếp hàng vào giờ cao điểm. DAG cho phép giao dịch mới tham chiếu và xác nhận nhiều giao dịch trước đó, thúc đẩy mạng phát triển. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp với thanh toán vi mô tần suất cao, tải dữ liệu IoT và các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp. Đến tháng 12 năm 2025, nhiều mạng DAG đã hoạt động trên mainnet, tập trung vào xác nhận nhanh và xử lý song song (nguồn: tài liệu kỹ thuật dự án và thông báo cộng đồng, quý IV năm 2025).

DAG hoạt động như thế nào?

Nguyên lý cốt lõi của DAG là: mỗi “nút” mới (tức máy tính tham gia mạng) gửi một giao dịch tham chiếu và xác thực các giao dịch trước đó, tạo thành cấu trúc phụ thuộc không chu trình. Các mối phụ thuộc luôn hướng từ mới về cũ, bảo đảm đồ thị luôn phi chu trình.

Thông thường, một giao dịch mới tham chiếu hai hoặc nhiều giao dịch trước, và mạng sử dụng “trọng số” hoặc “điểm” để đánh giá mức độ chấp nhận giao dịch. Sự công nhận này được hoàn thiện qua “đồng thuận”—quá trình mọi thành viên thống nhất một bản ghi. Các phương pháp phổ biến gồm biểu quyết, lấy mẫu hoặc lan truyền tích lũy. Khi giao dịch nhận đủ số lượng tham chiếu tích lũy vượt ngưỡng, giao dịch đó được coi là an toàn và đạt “tính cuối cùng”, nghĩa là trạng thái không thể đảo ngược.

DAG khác gì so với Blockchain dựa trên chuỗi?

Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cấu trúc và khả năng xử lý song song: blockchain chuỗi đơn liên kết các khối theo thứ tự thời gian nghiêm ngặt trên một chuỗi chính duy nhất; DAG sử dụng cấu trúc đồ thị với nhiều nhánh song song, cho phép giao dịch hoặc khối tiến hành đồng thời.

Về hiệu năng, chuỗi đơn dễ gặp fork và rollback, thông lượng bị giới hạn bởi khoảng thời gian giữa các khối. DAG tăng thông lượng và giảm độ trễ xác nhận bằng cách tham chiếu nhiều giao dịch song song. Về bảo mật và độ phức tạp, blockchain chuỗi đơn dễ phân tích hơn, trong khi DAG cần bổ sung quy tắc để ngăn chặn các cuộc tấn công “double spend” và tham chiếu độc hại, khiến việc triển khai và phân tích phức tạp hơn. Với nhà phát triển và người dùng, điều này đồng nghĩa với rào cản kỹ thuật cao hơn nhưng tiềm năng lớn cho ứng dụng đồng thời quy mô lớn.

Những dự án nào sử dụng DAG?

Nhiều dự án nổi bật triển khai DAG hoặc biến thể của nó:

  • “Tangle” của IOTA thúc đẩy xác nhận thông qua giao dịch tham chiếu lẫn nhau, ban đầu hướng đến IoT và thanh toán vi mô (nguồn: tài liệu IOTA).
  • Kaspa sử dụng “BlockDAG”, cho phép sản xuất khối song song và áp dụng quy tắc GHOSTDAG để sắp xếp thứ tự và bảo mật (nguồn: tài liệu kỹ thuật dự án, quý IV năm 2025).
  • Avalanche tận dụng lặp lại lấy mẫu và hội tụ nhanh trong lớp đồng thuận, hình thành đồ thị có hướng các mối quan hệ biểu quyết để đạt thỏa thuận (nguồn: Avalanche whitepaper và tài liệu nhà phát triển).
  • “Hashgraph” của Hedera lan truyền thông tin qua “gossip-about-gossip”, ghi nhận mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện dưới dạng đồ thị (nguồn: đặc tả kỹ thuật Hedera).

Dù có khác biệt về chi tiết triển khai, các dự án này đều khai thác tính song song và nhân quả của DAG để rút ngắn thời gian xác nhận và tăng thông lượng.

DAG cải thiện khả năng mở rộng và thời gian xác nhận như thế nào?

DAG nâng cao khả năng mở rộng và hiệu quả xác nhận thông qua tham chiếu song song và ra quyết định cục bộ: xử lý song song cho phép nhiều giao dịch được ghi nhận đồng thời; quyết định cục bộ giúp các nút nhanh chóng đánh giá tính an toàn giao dịch mà không cần chờ khối tiếp theo từ chuỗi chính.

Hai chỉ số phổ biến là:

  • TPS (Transactions Per Second): đo thông lượng.
  • Tính cuối cùng (Finality): nghĩa là xác nhận không thể đảo ngược, phản ánh thời gian chờ của người dùng.

Dữ liệu công khai cho thấy đến tháng 12 năm 2025, hầu hết mạng DAG hướng đến xác nhận cho người dùng trong vòng vài giây đến vài chục giây và sử dụng các cơ chế như tích lũy trọng số hoặc biểu quyết lấy mẫu để đảm bảo tính cuối cùng (nguồn: tài liệu dự án và thông báo cộng đồng, quý IV năm 2025). Vào giờ cao điểm, cấu trúc song song phân bổ tải và giảm biến động độ trễ do tắc nghẽn.

Những rủi ro khi đầu tư hoặc sử dụng DAG là gì?

Rủi ro lớn gồm bảo mật mạng, độ phức tạp triển khai và mức độ hoàn thiện hệ sinh thái. Về bảo mật, DAG cần quy tắc phòng chống double-spend và đảm bảo nhất quán mạnh; độ phức tạp triển khai cao khiến các phiên bản đầu có thể sử dụng thành phần hoặc tham số tạm thời, ảnh hưởng đến phi tập trung và ổn định. Mức độ hoàn thiện hệ sinh thái—gồm ví, công cụ, phần mềm nút và tài nguyên cho nhà phát triển—ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và an toàn tài sản.

Về tài chính, người dùng cần chú ý rủi ro thanh khoản thấp, trượt giá do biến động hoặc nguy cơ bị thanh lý cưỡng bức. Tất cả giao dịch token đều cần bảo mật tài khoản mạnh (mật khẩu an toàn, xác thực hai yếu tố), đa dạng hóa danh mục và quản lý cắt lỗ. Với dự án DAG phát triển nhanh, cần theo dõi sát thông báo nâng cấp và lưu ý về khả năng tương thích.

Bước Một: Thiết lập bảo mật tài khoản. Kích hoạt xác thực hai yếu tố, bảo vệ mật khẩu quỹ và thiết lập cảnh báo bảo mật trên thiết bị đăng nhập.

Bước Hai: Nghiên cứu thông tin dự án. Trên trang thị trường và mục thông báo của Gate, xem giới thiệu dự án, lộ trình phát triển và giải thích kỹ thuật về token liên quan DAG. Đặc biệt chú ý cơ chế đồng thuận, cam kết tính cuối cùng và hỗ trợ hệ sinh thái.

Bước Ba: Xây dựng kế hoạch giao dịch. Dựa trên quy mô vốn và mức chấp nhận rủi ro, xác định các điểm vào lệnh từng giai đoạn và vị trí mục tiêu; sử dụng cảnh báo giá trên trang thị trường để tránh đuổi theo biến động giá.

Bước Bốn: Quản lý rủi ro công cụ giao dịch. Nếu sử dụng các công cụ chiến lược nâng cao (như giao dịch lưới hoặc trung bình giá) có thể triển khai sau này, hãy thiết lập tham số trong phạm vi chấp nhận và giữ quỹ dự phòng để xử lý biến động.

Bước Năm: Theo dõi cập nhật mạng và thông báo. Chủ động nắm bắt thông tin về nâng cấp mainnet, phiên bản nút và tiến độ tích hợp hệ sinh thái; kịp thời đánh giá lại vị thế hoặc lệnh nếu có thay đổi quan trọng.

Luôn ghi nhớ: mọi giao dịch token đều tiềm ẩn rủi ro thua lỗ; mọi thông tin tham khảo không phải là lời khuyên đầu tư.

Triển vọng tương lai của DAG là gì?

Đến nửa cuối năm 2025, ba xu hướng chính đang dẫn dắt ngành:

  • Cải thiện trải nghiệm client nhẹ và di động để giảm yêu cầu tài nguyên cho nút (nguồn: lộ trình phát triển nhiều dự án, quý IV năm 2025);
  • Tích hợp zero-knowledge proofs nhằm tăng cường bảo mật và quyền riêng tư với xác thực tính toán;
  • Khả năng tương tác đa chuỗi giúp tích hợp dễ dàng mạng DAG với tài sản và công cụ chuỗi chính thống.

Khi công cụ phát triển và hệ thống giám sát ngày càng hoàn thiện, công nghệ DAG được kỳ vọng sẽ áp dụng nhiều hơn trong các kịch bản đồng thời quy mô lớn như thanh toán trong game hoặc tổng hợp dữ liệu IoT. Tuy nhiên, bảo mật và phi tập trung vẫn là lĩnh vực trọng yếu cần tiếp tục đánh giá.

Những điểm chính cần lưu ý khi tổng hợp nhanh về DAG

DAG sử dụng mũi tên để biểu diễn quan hệ tuần tự mà không hình thành chu trình—phù hợp cho xử lý song song và xác nhận nhanh. Trong hệ thống blockchain, DAG tăng thông lượng và tính cuối cùng nhờ tham chiếu song song kết hợp quy tắc đồng thuận; các dự án tiêu biểu gồm IOTA, Kaspa, Avalanche và Hedera. So với kiến trúc chuỗi, DAG có tiềm năng lớn cho các kịch bản đồng thời nhưng đi kèm độ phức tạp cao hơn về triển khai và phân tích bảo mật. Khi đầu tư hoặc sử dụng mạng DAG, cần chú trọng mức độ hoàn thiện hệ sinh thái, thông báo nâng cấp, bảo mật tài khoản—và quản lý rủi ro theo từng bước dựa trên nghiên cứu tại Gate.

FAQ

Tại sao cấu trúc DAG có thể xử lý nhiều giao dịch hơn blockchain truyền thống?

DAG cho phép nhiều giao dịch được xử lý đồng thời thay vì xếp hàng từng giao dịch như blockchain truyền thống. Trong hệ DAG, miễn là giao dịch không xung đột, chúng có thể xác thực đồng thời—giúp tăng mạnh thông lượng. Ngược lại, Bitcoin hoặc Ethereum chỉ xử lý số lượng giao dịch giới hạn trong mỗi khối, dẫn đến tắc nghẽn.

“Topological sort” trong dự án DAG nghĩa là gì?

Topological sort là phương pháp hệ DAG dùng để sắp xếp thứ tự giao dịch. Đơn giản, nó tổ chức các giao dịch theo quan hệ phụ thuộc thành chuỗi logic—đảm bảo giao dịch trước được xác nhận trước giao dịch sau. Dù xử lý đồng thời, cách này vẫn đảm bảo thứ tự cuối cùng và ngăn chặn vấn đề double spend.

Những thách thức chính của công nghệ DAG là gì? Tại sao DAG chưa thay thế hoàn toàn blockchain?

Dù DAG có hiệu năng cao, vẫn gặp nhiều trở ngại: cơ chế đồng thuận phức tạp, khó đồng bộ hóa nút và tính cuối cùng không rõ ràng như blockchain truyền thống. Ngoài ra, mức độ hoàn thiện hệ sinh thái và độ an toàn đã được kiểm chứng của các dự án DAG còn thấp hơn chuỗi lâu đời như Bitcoin hoặc Ethereum. Những yếu tố này khiến DAG dù tiềm năng nhưng vẫn ở giai đoạn thử nghiệm, chưa phổ biến rộng rãi.

Làm thế nào để bắt đầu khám phá hoặc sử dụng dự án DAG?

Bắt đầu bằng cách tìm hiểu các token liên quan DAG (như IOTA) trên Gate—xem hiệu suất thị trường và thông tin dự án cơ bản. Tham khảo tài liệu chính thức về cơ chế từng dự án; thử chuyển ví hoặc giao dịch với số tiền nhỏ trước—tránh đầu tư lớn khi chưa nắm rõ. Đồng thời theo dõi tiến độ phát triển và thảo luận cộng đồng để đánh giá toàn diện khả năng ứng dụng thực tế công nghệ này.

Nguyên nhân nào dẫn đến “orphaned transactions” trong hệ DAG? Điều này ảnh hưởng gì đến người dùng?

Orphaned transactions là giao dịch không được tham chiếu hoặc xác thực bởi giao dịch khác—thường do mạng bị trễ hoặc nút bị gián đoạn. Đối với người dùng, điều này có thể khiến xác nhận bị chậm hoặc thậm chí mất giao dịch trong trường hợp nghiêm trọng. Để giảm rủi ro, hãy chọn dự án DAG trưởng thành, ổn định và duy trì kết nối mạng đáng tin cậy; với giao dịch quan trọng, nên chờ nhiều xác nhận trước khi coi là hoàn tất.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
nỗi sợ bỏ lỡ
Nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) là hiện tượng tâm lý xuất hiện khi một người, chứng kiến người khác thu lợi hoặc nhận thấy xu hướng thị trường tăng mạnh, sẽ cảm thấy lo ngại bị bỏ lại phía sau và vội vàng tham gia thị trường. Hành vi này thường gặp trong giao dịch tiền mã hóa, các đợt phát hành lần đầu trên sàn giao dịch (IEO), hoạt động mint NFT và nhận airdrop. FOMO có thể khiến khối lượng giao dịch tăng mạnh và làm thị trường biến động mạnh hơn, đồng thời gia tăng rủi ro thua lỗ. Việc nhận biết và kiểm soát FOMO là yếu tố quan trọng đối với người mới, giúp tránh mua vào theo cảm tính khi giá tăng và bán tháo khi thị trường điều chỉnh.
đòn bẩy
Đòn bẩy là việc sử dụng một phần nhỏ vốn cá nhân làm ký quỹ để tăng quy mô quỹ giao dịch hoặc đầu tư. Cách này giúp nhà đầu tư mở vị thế lớn hơn dù vốn ban đầu hạn chế. Trong thị trường tiền mã hóa, đòn bẩy thường xuất hiện ở hợp đồng vĩnh viễn, token đòn bẩy và hoạt động cho vay có tài sản thế chấp trong DeFi. Đòn bẩy giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao chiến lược phòng ngừa rủi ro, nhưng cũng kéo theo những rủi ro như cưỡng chế thanh lý, biến động phí cấp vốn và tăng mạnh biến động giá. Khi sử dụng đòn bẩy, việc quản lý rủi ro chặt chẽ cùng cơ chế dừng lỗ là yếu tố bắt buộc.
NFT
Token không thể thay thế (NFT – Non-Fungible Token) là tài sản số độc nhất trên nền tảng blockchain, mỗi token có mã định danh duy nhất và đặc điểm không thể thay thế, khác hoàn toàn với các token có thể thay thế như Bitcoin. Các NFT được tạo ra thông qua hợp đồng thông minh và ghi nhận trên blockchain, đảm bảo quyền sở hữu có thể xác minh, tính xác thực và độ khan hiếm. Công nghệ này chủ yếu ứng dụng trong nghệ thuật số, vật phẩm sưu tầm, tài sản trò chơi điện tử và nhận diện kỹ thuật số.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.

Bài viết liên quan

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?
Người mới bắt đầu

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?

"Nghiên cứu có nghĩa là bạn không biết, nhưng sẵn sàng tìm hiểu." - Charles F. Kettering.
2022-11-21 09:41:56
Phân tích kỹ thuật là gì?
Người mới bắt đầu

Phân tích kỹ thuật là gì?

Học từ quá khứ - Khám phá luật chuyển động giá và mã giàu trong thị trường thay đổi liên tục.
2022-11-21 10:09:32
Phân tích cơ bản là gì?
Trung cấp

Phân tích cơ bản là gì?

Việc lựa chọn các chỉ báo và công cụ phân tích phù hợp, kết hợp với các thông tin thị trường tiền mã hóa, sẽ mang đến phương pháp phân tích cơ bản hiệu quả nhất giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
2022-11-21 10:31:27