
1k xuất phát từ tiếng Anh kilo, có nghĩa là một nghìn, hoặc 1.000 đơn vị. Trong các ngữ cảnh tài chính, nó được sử dụng để nhanh chóng chỉ quy mô, ví dụ, 1k đô la bằng 1.000 đô la, hoặc 1k nhân dân tệ là 1.000 nhân dân tệ. Viết tắt này đến từ các quy ước của công nghệ và toán học và đã thâm nhập vào các cuộc thảo luận giao dịch hàng ngày.
Nhà đầu tư chứng khoán thường sử dụng 1k để mô tả số lượng cổ phiếu nắm giữ, chẳng hạn như mua 2k cổ phiếu của Apple, điều này cho thấy 2,000 cổ phiếu AAPL, với giá trị dao động theo giá cổ phiếu. Trong giao dịch forex, 1k đơn vị tương đương 1,000 tiền tệ cơ sở, giúp dễ dàng tính toán kích thước lô và rủi ro. Các báo cáo tin tức thường đề cập đến 5k đô la trong các khoản đầu tư, tăng tốc độ truyền tải thông tin và ra quyết định.
Trong lĩnh vực mã hóa, 1k BTC đề cập đến 1.000 Bitcoin, và 1k ETH đại diện cho 1.000 Ether. Do sự biến động giá, giá trị của chúng có thể đạt tới hàng triệu USD. Trên Discord hoặc Reddit, 1k SHIB chỉ ra 1.000 token, đơn giản hóa các cuộc thảo luận về giá trị thị trường và khối lượng giao dịch hàng ngày, chẳng hạn như 50k USD.
Việc thành thạo 1k giúp ước lượng tính thanh khoản vốn và nhiệt độ thị trường, ví dụ, đánh giá xem 1k cổ phiếu có đại diện hay không hoặc liệu khối lượng giao dịch 1k coin có phản ánh hoạt động của cộng đồng hay không. Việc sử dụng này nâng cao hiệu quả tương tác của cộng đồng, tránh các con số dài dòng, và cải thiện độ nhạy bén của các nhà đầu tư đối với các xu hướng.
1k là một viết tắt phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và tiền điện tử, đại diện cho 1.000 đơn vị, cho dù đó là một số tiền, cổ phiếu, hay số lượng tiền điện tử. Hiểu khái niệm 1k là rất quan trọng để nhanh chóng đánh giá quy mô vốn hóa thị trường, đánh giá rủi ro giao dịch, và tham gia vào các cuộc thảo luận trong cộng đồng.











