Lamina1 今日の市場
Lamina1は昨日に比べ上昇しています。
Lamina1をBritish Pound(GBP)に換算した現在の価格は£0.04147です。2,400,584 L1の流通供給量に基づくと、GBPでのLamina1の総時価総額は£74,777.65です。過去24時間で、 GBPでの Lamina1 の価格は £0.001645上昇し、 +4.13%の成長率を示しています。過去において、GBPでのLamina1の史上最高価格は£0.6759、史上最低価格は£0.03097でした。
1L1からGBPへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 L1からGBPへの為替レートは£0.04147 GBPであり、過去24時間で+4.13%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのL1/GBPの価格チャートページには、過去1日における1 L1/GBPの履歴変化データが表示されています。
Lamina1 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.05531 | 4.43% |
L1/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.05531であり、過去24時間の取引変化率は4.43%です。L1/USDT現物価格は$0.05531と4.43%、L1/USDT永久契約価格は$と0%です。
Lamina1 から British Pound への為替レートの換算表
L1 から GBP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1L1 | 0.04GBP |
2L1 | 0.08GBP |
3L1 | 0.12GBP |
4L1 | 0.16GBP |
5L1 | 0.2GBP |
6L1 | 0.24GBP |
7L1 | 0.29GBP |
8L1 | 0.33GBP |
9L1 | 0.37GBP |
10L1 | 0.41GBP |
10000L1 | 414.77GBP |
50000L1 | 2,073.88GBP |
100000L1 | 4,147.77GBP |
500000L1 | 20,738.86GBP |
1000000L1 | 41,477.73GBP |
GBP から L1 への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GBP | 24.1L1 |
2GBP | 48.21L1 |
3GBP | 72.32L1 |
4GBP | 96.43L1 |
5GBP | 120.54L1 |
6GBP | 144.65L1 |
7GBP | 168.76L1 |
8GBP | 192.87L1 |
9GBP | 216.98L1 |
10GBP | 241.09L1 |
100GBP | 2,410.93L1 |
500GBP | 12,054.66L1 |
1000GBP | 24,109.32L1 |
5000GBP | 120,546.61L1 |
10000GBP | 241,093.23L1 |
上記のL1からGBPおよびGBPからL1の金額変換表は、1から1000000、L1からGBPへの変換関係と具体的な値、および1から10000、GBPからL1への変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Lamina1 から変換
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.61INR |
![]() | Rp837.82IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.82THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽5.1RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.89TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.95JPY |
![]() | $0.43HKD |
上記の表は、1 L1と他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 L1 = $0.06 USD、1 L1 = €0.05 EUR、1 L1 = ₹4.61 INR、1 L1 = Rp837.82 IDR、1 L1 = $0.07 CAD、1 L1 = £0.04 GBP、1 L1 = ฿1.82 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から GBPへ
ETH から GBPへ
USDT から GBPへ
XRP から GBPへ
BNB から GBPへ
SOL から GBPへ
USDC から GBPへ
DOGE から GBPへ
ADA から GBPへ
TRX から GBPへ
STETH から GBPへ
SMART から GBPへ
WBTC から GBPへ
SUI から GBPへ
LINK から GBPへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからGBP、ETHからGBP、USDTからGBP、BNBからGBP、SOLからGBPなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 28.2 |
![]() | 0.007093 |
![]() | 0.3704 |
![]() | 665.52 |
![]() | 299.16 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.41 |
![]() | 665.91 |
![]() | 3,714.66 |
![]() | 951.92 |
![]() | 2,700.38 |
![]() | 0.371 |
![]() | 410,215.01 |
![]() | 0.007104 |
![]() | 222.47 |
![]() | 44.55 |
上記の表は、British Poundを主要通貨と交換する機能を提供しており、GBPからGT、GBPからUSDT、GBPからBTC、GBPからETH、GBPからUSBT、GBPからPEPE、GBPからEIGEN、GBPからOGなどが含まれます。
Lamina1の数量を入力してください。
L1の数量を入力してください。
L1の数量を入力してください。
British Poundを選択します。
ドロップダウンをクリックして、British Poundまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、Lamina1をGBPに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Lamina1の買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Lamina1 から British Pound (GBP) への変換とは?
2.このページでの、Lamina1 から British Pound への為替レートの更新頻度は?
3.Lamina1 から British Pound への為替レートに影響を与える要因は?
4.Lamina1を British Pound以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBritish Pound (GBP)に交換できますか?
Lamina1 (L1)に関連する最新ニュース

Token PLUME: Một Giải pháp Đổi mới cho Mạng RWAfi L1 tiền điện tử
Khám phá PLUME Token: Mạng RWAfi L1 đầu tiên tập trung vào người dùng tiền điện tử.

Token PLUME: Cải thiện thu nhập tài sản Crypto-Native với RWAfi L1 Network
Token PLUME dẫn đầu cách mạng RWAfi, và Mạng Plume tạo ra một hệ sinh thái L1 đầy sáng tạo. Khám phá tài sản tiền điện tử, phái sinh RWA và khai thác lợi nhuận trên chuỗi.

S Token: Cơ chế khuyến khích DeFi của nền tảng EVM L1 hiệu suất cao của Sonic
S token dẫn đầu cuộc cách mạng của nền tảng EVM L1 với hiệu suất cao của Sonics, đạt 10.000 TPS và xác nhận trong vòng một giây.

Hyperliquid Token HYPE: Hệ thống tài chính mở trên chuỗi cho Blockchain L1 hiệu suất cao
Khám phá blockchain L1 cực kỳ hiệu suất cách mạng và hệ sinh thái token HYPE của Hyperliquid.

HYPE Token: Token bản địa của Hyperliquid High Performance L1 và hệ thống tài chính mở trên chuỗi
Token HYPE là đặc trưng của hệ sinh thái Hyperliquid, và là cốt lõi của một chuỗi L1 hiệu suất cao.

XION: Cuộc cách mạng Blockchain L1 không cần ví điện tử cải tiến khả năng tiếp cận Web3
XION là một blockchain L1 không cần ví tiền tiên phong đang cách mạng hóa tính khả dụng của Web3. Với một địa chỉ email đơn giản, người dùng có thể tham gia một cách liền mạch, thu hẹp khoảng cách giữa người dùng tiền mã hóa đã có kinh nghiệm và người mới tham gia.
Lamina1 (L1)についてもっと知る

Altseason 2025: ナラティブのローテーションと資本の再構築:非典型的なブル・マーケット

Gate Research: 週次ホットトピック(4月3日-10日、2025年)

Reddioの最新ホワイトペーパーに深く入り込む

KernelDaoに深く潜入:リステーキング時代の礎

Gate Research: トランプ大統領の高関税政策が急激なUターンを示す。ビットコインの平均日間ハッシュレートが初めて1 ZH/sを超える
