SarosChuyển đổi Saros (SAROS) sang Euro (EUR)

SAROS/EUR: 1 SAROS ≈ €0.1071 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Saros Thị trường hôm nay

Saros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAROS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1071. Với nguồn cung lưu hành là 2,624,999,826 SAROS, tổng vốn hóa thị trường của SAROS tính bằng EUR là €252,004,665.16. Trong 24h qua, giá của SAROS tính bằng EUR đã giảm €-0.00283, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAROS tính bằng EUR là €0.1539, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009218.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAROS sang EUR

0.1071-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAROS sang EUR là €0.1071 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAROS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAROS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Saros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SarosSAROS/USDT
Giao ngay
$0.1197
-2.58%

The real-time trading price of SAROS/USDT Spot is $0.1197, with a 24-hour trading change of -2.58%, SAROS/USDT Spot is $0.1197 and -2.58%, and SAROS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Saros sang Euro

Bảng chuyển đổi SAROS sang EUR

logo SarosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAROS
0.1EUR
2SAROS
0.21EUR
3SAROS
0.32EUR
4SAROS
0.42EUR
5SAROS
0.53EUR
6SAROS
0.64EUR
7SAROS
0.75EUR
8SAROS
0.85EUR
9SAROS
0.96EUR
10SAROS
1.07EUR
1000SAROS
107.15EUR
5000SAROS
535.78EUR
10000SAROS
1,071.56EUR
50000SAROS
5,357.84EUR
100000SAROS
10,715.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAROS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Saros
1EUR
9.33SAROS
2EUR
18.66SAROS
3EUR
27.99SAROS
4EUR
37.32SAROS
5EUR
46.66SAROS
6EUR
55.99SAROS
7EUR
65.32SAROS
8EUR
74.65SAROS
9EUR
83.98SAROS
10EUR
93.32SAROS
100EUR
933.21SAROS
500EUR
4,666.05SAROS
1000EUR
9,332.11SAROS
5000EUR
46,660.59SAROS
10000EUR
93,321.18SAROS

Bảng chuyển đổi số tiền SAROS sang EUR và EUR sang SAROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAROS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SAROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Saros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAROS = $0.12 USD, 1 SAROS = €0.11 EUR, 1 SAROS = ₹9.99 INR, 1 SAROS = Rp1,814.42 IDR, 1 SAROS = $0.16 CAD, 1 SAROS = £0.09 GBP, 1 SAROS = ฿3.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.69
logo BTCBTC
0.006151
logo ETHETH
0.3295
logo USDTUSDT
557.71
logo XRPXRP
259.69
logo BNBBNB
0.9165
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,263.15
logo ADAADA
853.49
logo TRXTRX
2,264.08
logo STETHSTETH
0.329
logo SMARTSMART
352,334.59
logo WBTCWBTC
0.006149
logo AVAXAVAX
25.76
logo LINKLINK
40.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Saros của bạn

01

Nhập số lượng SAROS của bạn

Nhập số lượng SAROS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Saros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Saros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Saros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Saros (SAROS)

Token SKYAI bán quá mức trong đợt bán trước, mở cửa với sự tăng lên vượt quá 3000%

Token SKYAI bán quá mức trong đợt bán trước, mở cửa với sự tăng lên vượt quá 3000%

Dự án SKYAI đã hoàn thành vòng chào bán trước mong đợi, thu được khoảng 83,343 BNB, vượt xa mục tiêu cố định của 500 BNB.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-20
VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư

Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-20
GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Saros (SAROS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.