Plume Thị trường hôm nay
Plume đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩229.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng KRW là ₩610,985,075,470,294.41. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng KRW đã tăng ₩4.5, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng KRW là ₩331.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang KRW là ₩229.37 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1738 | 1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1737 | 2.38% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1738, with a 24-hour trading change of 1.82%, PLUME/USDT Spot is $0.1738 and 1.82%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1737 and 2.38%.
Bảng chuyển đổi Plume sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PLUME sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 229.37KRW |
2PLUME | 458.74KRW |
3PLUME | 688.11KRW |
4PLUME | 917.49KRW |
5PLUME | 1,146.86KRW |
6PLUME | 1,376.23KRW |
7PLUME | 1,605.61KRW |
8PLUME | 1,834.98KRW |
9PLUME | 2,064.35KRW |
10PLUME | 2,293.72KRW |
100PLUME | 22,937.28KRW |
500PLUME | 114,686.44KRW |
1000PLUME | 229,372.89KRW |
5000PLUME | 1,146,864.47KRW |
10000PLUME | 2,293,728.94KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.004359PLUME |
2KRW | 0.008719PLUME |
3KRW | 0.01307PLUME |
4KRW | 0.01743PLUME |
5KRW | 0.02179PLUME |
6KRW | 0.02615PLUME |
7KRW | 0.03051PLUME |
8KRW | 0.03487PLUME |
9KRW | 0.03923PLUME |
10KRW | 0.04359PLUME |
100000KRW | 435.97PLUME |
500000KRW | 2,179.85PLUME |
1000000KRW | 4,359.71PLUME |
5000000KRW | 21,798.56PLUME |
10000000KRW | 43,597.13PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang KRW và KRW sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.39INR |
![]() | Rp2,612.53IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.68THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽15.91RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.88TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.8JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.17 USD, 1 PLUME = €0.15 EUR, 1 PLUME = ₹14.39 INR, 1 PLUME = Rp2,612.53 IDR, 1 PLUME = $0.23 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01593 |
![]() | 0.000004137 |
![]() | 0.0002216 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 0.0006165 |
![]() | 0.002581 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.5741 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002213 |
![]() | 237 |
![]() | 0.000004136 |
![]() | 0.01733 |
![]() | 0.02707 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network: Зростаюча логіка вартості PLUME, що перехрещує шанси на з'являючому треку RWA
Ця стаття проаналізує основну конкурентоспроможність Plume та дослідить, як вона використовує бонус треку RWA на трильйон доларів.

YZi Labs здійснює стратегічне інвестування в мережу Plume для прискорення прийняття RWA
Головний інвестиційний директор YZi Labs Макс Конільо підкреслив стратегічне значення цієї інвестиції

Токен PLUME: інноваційне рішення для крипто-рідної мережі RWAfi L1
Дослідіть Токен PLUME: першу мережу RWAfi L1, спрямовану на крипто-народженців.

Токен PLUME: Революціонізація доходів від криптовалютних активів з RWAfi L1 Network
Токени PLUME проводять революцію RWAfi, а мережа Plume створює інноваційну екосистему L1. Досліджуйте криптоактиви, похідні RWA та майнінг доходів on-chain.

Щоденні новини | Спотові ETF ETH отримали офіційне схвалення SEC, крипторинок відступив; Plume Network завершила фі
Спот Ethereum ETF було офіційно схвалено SEC США, що впливає на Bitcoin _вступ в «легкій спад»_ Plume Network здійснила фінансування у розмірі $10 мільйонів.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Nghiên cứu gate: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.02.08-2025.02.14)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Caldera là gì?

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
