OpenSky FinanceChuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp33.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp33.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng IDR đã giảm Rp-1.95, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp33.32-5.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp33.32 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.002197
-2.91%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.002197, with a 24-hour trading change of -2.91%, OSKY/USDT Spot is $0.002197 and -2.91%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
32.41IDR
2OSKY
64.83IDR
3OSKY
97.25IDR
4OSKY
129.67IDR
5OSKY
162.08IDR
6OSKY
194.5IDR
7OSKY
226.92IDR
8OSKY
259.34IDR
9OSKY
291.75IDR
10OSKY
324.17IDR
100OSKY
3,241.77IDR
500OSKY
16,208.86IDR
1000OSKY
32,417.72IDR
5000OSKY
162,088.62IDR
10000OSKY
324,177.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.03084OSKY
2IDR
0.06169OSKY
3IDR
0.09254OSKY
4IDR
0.1233OSKY
5IDR
0.1542OSKY
6IDR
0.185OSKY
7IDR
0.2159OSKY
8IDR
0.2467OSKY
9IDR
0.2776OSKY
10IDR
0.3084OSKY
10000IDR
308.47OSKY
50000IDR
1,542.36OSKY
100000IDR
3,084.73OSKY
500000IDR
15,423.66OSKY
1000000IDR
30,847.32OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.18 INR, 1 OSKY = Rp33.33 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001532
logo BTCBTC
0.0000003194
logo ETHETH
0.00001326
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.014
logo BNBBNB
0.0000514
logo SOLSOL
0.0001972
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1523
logo ADAADA
0.04432
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001325
logo WBTCWBTC
0.0000003191
logo SUISUI
0.008613
logo LINKLINK
0.002142
logo AVAXAVAX
0.001472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenSky Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.