NashChuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

NEX/EUR: 1 NEX ≈ €0.08391 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08391. Với nguồn cung lưu hành là 42,846,778 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng EUR là €3,221,073.75. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng EUR đã giảm €-0.003743, biểu thị mức giảm -4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR

0.08391-4.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08391 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nash sang Euro

Bảng chuyển đổi NEX sang EUR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEX
0.08EUR
2NEX
0.16EUR
3NEX
0.25EUR
4NEX
0.33EUR
5NEX
0.41EUR
6NEX
0.5EUR
7NEX
0.58EUR
8NEX
0.67EUR
9NEX
0.75EUR
10NEX
0.83EUR
10000NEX
839.11EUR
50000NEX
4,195.58EUR
100000NEX
8,391.17EUR
500000NEX
41,955.89EUR
1000000NEX
83,911.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1EUR
11.91NEX
2EUR
23.83NEX
3EUR
35.75NEX
4EUR
47.66NEX
5EUR
59.58NEX
6EUR
71.5NEX
7EUR
83.42NEX
8EUR
95.33NEX
9EUR
107.25NEX
10EUR
119.17NEX
100EUR
1,191.72NEX
500EUR
5,958.63NEX
1000EUR
11,917.27NEX
5000EUR
59,586.38NEX
10000EUR
119,172.77NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.82 INR, 1 NEX = Rp1,420.83 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.97
logo BTCBTC
0.006035
logo ETHETH
0.3163
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
256.06
logo BNBBNB
0.9214
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,216.88
logo ADAADA
818.8
logo TRXTRX
2,293.96
logo STETHSTETH
0.3161
logo SMARTSMART
351,005.03
logo WBTCWBTC
0.006025
logo SUISUI
188.69
logo LINKLINK
38.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nash của bạn

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nash

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXD Токен: протокол RWA і стейблкоїн інституційного рівня з рішенням доходності на Arbitrum

NEXD Токен: протокол RWA і стейблкоїн інституційного рівня з рішенням доходності на Arbitrum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
Подія «Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2» від Gate.io успішно завершилася в Тайбеї.

Подія «Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2» від Gate.io успішно завершилася в Тайбеї.

Другий епізод події Gate.io_s Next-Gen Financial Wave Trading Academy успішно завершився в Тайбеї 28 липня 2023 року. Ми хотіли б подякувати учасникам за їхню ентузіастичну участь.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io AMA з обміном Position-Next Gen DEX та децентралізованим постійним торгівлею

Gate.io AMA з обміном Position-Next Gen DEX та децентралізованим постійним торгівлею

Gate.io провів сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Джоном, співзасновником Position Exchange в Gate.io Exchange Community.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-30
Gate.io AMA з MetaSoccer-YOUR NEXT﹣GEN FOOTBALL CLUB

Gate.io AMA з MetaSoccer-YOUR NEXT﹣GEN FOOTBALL CLUB

Gate.io провели AMA _Спитайте що завгодно_ сесія з Патші Барріосом, головним оперативним директором MetaSoccer у спільноті біржі Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-02
Gate.io AMA з Bnext - отримайте ексклюзивні переваги на Bnext

Gate.io AMA з Bnext - отримайте ексклюзивні переваги на Bnext

Gate.io провела сесію AMA (Запитай-Що-завгодно) з Генеральним директором та Засновником Bnext, Гільєрмо Віканді в спільноті біржі Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-03
Що таке CloneX NFT?

Що таке CloneX NFT?

What is special about CloneX?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.