Idena Thị trường hôm nay
Idena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDNA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0027. Với nguồn cung lưu hành là 79,984,312.17 IDNA, tổng vốn hóa thị trường của IDNA tính bằng EUR là €193,490.62. Trong 24h qua, giá của IDNA tính bằng EUR đã giảm €-0.00003777, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDNA tính bằng EUR là €0.2814, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDNA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDNA sang EUR là €0.0027 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDNA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDNA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Idena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDNA/-- Spot is $ and 0%, and IDNA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Idena sang Euro
Bảng chuyển đổi IDNA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDNA | 0EUR |
2IDNA | 0EUR |
3IDNA | 0EUR |
4IDNA | 0.01EUR |
5IDNA | 0.01EUR |
6IDNA | 0.01EUR |
7IDNA | 0.01EUR |
8IDNA | 0.02EUR |
9IDNA | 0.02EUR |
10IDNA | 0.02EUR |
100000IDNA | 269.87EUR |
500000IDNA | 1,349.35EUR |
1000000IDNA | 2,698.7EUR |
5000000IDNA | 13,493.5EUR |
10000000IDNA | 26,987.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang IDNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 370.54IDNA |
2EUR | 741.09IDNA |
3EUR | 1,111.64IDNA |
4EUR | 1,482.19IDNA |
5EUR | 1,852.74IDNA |
6EUR | 2,223.29IDNA |
7EUR | 2,593.83IDNA |
8EUR | 2,964.38IDNA |
9EUR | 3,334.93IDNA |
10EUR | 3,705.48IDNA |
100EUR | 37,054.85IDNA |
500EUR | 185,274.27IDNA |
1000EUR | 370,548.55IDNA |
5000EUR | 1,852,742.77IDNA |
10000EUR | 3,705,485.55IDNA |
Bảng chuyển đổi số tiền IDNA sang EUR và EUR sang IDNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang IDNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idena phổ biến
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Idena | 1 IDNA |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDNA = $0 USD, 1 IDNA = €0 EUR, 1 IDNA = ₹0.25 INR, 1 IDNA = Rp45.7 IDR, 1 IDNA = $0 CAD, 1 IDNA = £0 GBP, 1 IDNA = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.1 |
![]() | 0.005968 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 557.98 |
![]() | 250.08 |
![]() | 0.9045 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,092.46 |
![]() | 805.56 |
![]() | 2,258.77 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 353,450.28 |
![]() | 0.005968 |
![]() | 190.23 |
![]() | 24.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Idena của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Nhập số lượng IDNA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Idena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idena (IDNA)

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens

Como Escolher um Aplicativo de Negociação de Criptomoedas: Um Guia para Iniciantes e Recomendações de Plataformas
Com o aumento do número de aplicações de negociação de criptomoedas no mercado, escolher a aplicação certa é crucial para investidores novatos.

Como está a performar o OM recentemente? O Projeto Mantra emite a última resposta
O CEO da Mantra, JP Mullin, propôs queimar seus tokens OM para restaurar a confiança dos investidores depois que o preço despencou.

Token Memecoin: Criptomoeda baseada na cultura de memes da internet
O Token Memecoin rapidamente captou a atenção de investidores globais com o seu tema único de ‘Tudo é um Memecoin’.

Token AQA: Explorando o Futuro e Oportunidades de Investimento do Ecossistema Web3
O Token AQA é o núcleo do ecossistema AQA, funcionando na blockchain de alto desempenho Solana.

Token INIT: Explorando a pedra angular da rede Initia
O Token INIT é o ativo digital nativo da rede Initia, construído na Cosmos SDK com um limite total de oferta de 10 bilhões de moedas.