Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,124.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,871,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng IDR là Rp73,388,278,983,899,212.28. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng IDR đã tăng Rp12.08, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng IDR là Rp17,293.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,266.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9962 | 0.05% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9962, with a 24-hour trading change of 0.05%, FRAX/USDT Spot is $0.9962 and 0.05%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FRAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 15,102.98IDR |
2FRAX | 30,205.97IDR |
3FRAX | 45,308.96IDR |
4FRAX | 60,411.95IDR |
5FRAX | 75,514.94IDR |
6FRAX | 90,617.93IDR |
7FRAX | 105,720.92IDR |
8FRAX | 120,823.91IDR |
9FRAX | 135,926.89IDR |
10FRAX | 151,029.88IDR |
100FRAX | 1,510,298.88IDR |
500FRAX | 7,551,494.43IDR |
1000FRAX | 15,102,988.86IDR |
5000FRAX | 75,514,944.31IDR |
10000FRAX | 151,029,888.62IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006621FRAX |
2IDR | 0.0001324FRAX |
3IDR | 0.0001986FRAX |
4IDR | 0.0002648FRAX |
5IDR | 0.000331FRAX |
6IDR | 0.0003972FRAX |
7IDR | 0.0004634FRAX |
8IDR | 0.0005296FRAX |
9IDR | 0.0005959FRAX |
10IDR | 0.0006621FRAX |
10000000IDR | 662.12FRAX |
50000000IDR | 3,310.6FRAX |
100000000IDR | 6,621.2FRAX |
500000000IDR | 33,106.02FRAX |
1000000000IDR | 66,212.05FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang IDR và IDR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.29INR |
![]() | Rp15,124.23IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽92.13RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.03TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.57JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $1 USD, 1 FRAX = €0.89 EUR, 1 FRAX = ₹83.29 INR, 1 FRAX = Rp15,124.23 IDR, 1 FRAX = $1.35 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00138 |
![]() | 0.0000003537 |
![]() | 0.00001841 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0148 |
![]() | 0.00005369 |
![]() | 0.0002217 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 0.04764 |
![]() | 0.1331 |
![]() | 0.00001847 |
![]() | 21.65 |
![]() | 0.0000003541 |
![]() | 0.00147 |
![]() | 0.002287 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

第一行情 | 美联储决议迫在眉睫,比特币融资利率虽为负值,但尚保持稳定,Frax终结算法稳定币实验时代
由于经济风险和美国国债收益率上升,股市反弹失败。美联储决议和即将发生的事件将决定全球金融市场是复苏还是脱轨。比特币和以太币继续在狭窄区间内交易,Frax终结了算法稳定币实验时代,使FEI完全由等值美元支持。

第一行情 | FOMC1月份会议纪要发布以来,加密货币和股票价格已反弹回升,Frax Finance通过完全抵押稳定币提高了加密货币市场稳定性
联邦公开市场委员会(FOMC)1月份会议纪要的发布导致加密货币和股票的最初下跌,但随后价格反弹回升。纽约联邦储备银行行长John Williams斯强调维持2%的通胀率,以保持供需平衡。与此同时,Frax Finance以100%抵押率抵押FRX稳定币,提高了加密货币市场稳定性。

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?
