Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽92.37. Với nguồn cung lưu hành là 3,195,933,119.2 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng RUB là ₽27,280,604,896,251.38. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng RUB đã giảm ₽-0.009242, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng RUB là ₽112.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽81.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang RUB là ₽92.37 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, DAI/USDT Spot is $1 and 0%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi DAI sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 92.37RUB |
2DAI | 184.74RUB |
3DAI | 277.11RUB |
4DAI | 369.49RUB |
5DAI | 461.86RUB |
6DAI | 554.23RUB |
7DAI | 646.6RUB |
8DAI | 738.98RUB |
9DAI | 831.35RUB |
10DAI | 923.72RUB |
100DAI | 9,237.26RUB |
500DAI | 46,186.33RUB |
1000DAI | 92,372.66RUB |
5000DAI | 461,863.3RUB |
10000DAI | 923,726.6RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.01082DAI |
2RUB | 0.02165DAI |
3RUB | 0.03247DAI |
4RUB | 0.0433DAI |
5RUB | 0.05412DAI |
6RUB | 0.06495DAI |
7RUB | 0.07577DAI |
8RUB | 0.0866DAI |
9RUB | 0.09743DAI |
10RUB | 0.1082DAI |
10000RUB | 108.25DAI |
50000RUB | 541.28DAI |
100000RUB | 1,082.57DAI |
500000RUB | 5,412.85DAI |
1000000RUB | 10,825.71DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang RUB và RUB sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,168.98IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.54 INR, 1 DAI = Rp15,168.98 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2342 |
![]() | 0.00006124 |
![]() | 0.003413 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.00901 |
![]() | 0.03894 |
![]() | 5.41 |
![]() | 33.61 |
![]() | 22 |
![]() | 8.63 |
![]() | 0.003432 |
![]() | 3,538.74 |
![]() | 0.00006135 |
![]() | 0.4078 |
![]() | 0.5957 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

VOIDAI Токен: AI-приватне рішення на основі блокчейну
Токен VOIDAI: ідеальне поєднання блокчейну та штучного інтелекту, надаючи вам революційне рішення щодо захисту приватності.

Токен CITADAIL: Новий продукт інвестування в криптовалюту від Хедж-фонду GRIFFAIN

Щоденні новини | Tesla видалила BTC-поле, успішно запущено перший у світі блокчейн-супутник, DAI випередив BUSD і
Лічильник події зі зменшенням LTC на 10 днів, Вгадайте ціну LTC & Поділіться призами у LTC на 25 000 доларів США вже в процесі. Підвищення процентної ставки на 25 пунктів стало консенсусом, фокусуючись на важливих даних з

Щоденні новини | Подача Bitcoin ETF від BlackRock стимулює ринок, MakerDAO збільшує винагороди DAI; Ripple і SEC вирівнюються
Daily Flash | «Ведмеді» перемагають на всіх ринках, тоді як ЄС швидко вживає законодавчих заходів
Major U.S. indexes finished lower for a fourth consecutive session on Monday as concerns about additional rate hikes by the Fed continued to damp sentiment.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Mạng Tư Duy & Đồng Tiền FHE: Cách mạng hóa quyền riêng tư của Blockchain với Mã hóa đồng cấu đầy đủ

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
