Amazy Thị trường hôm nay
Amazy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.03634. Với nguồn cung lưu hành là 40,923,921 AZY, tổng vốn hóa thị trường của AZY tính bằng JPY là ¥214,191,299.89. Trong 24h qua, giá của AZY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00004002, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZY tính bằng JPY là ¥64.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02865.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang JPY là ¥0.03634 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZY/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Amazy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002524 | -0.11% |
The real-time trading price of AZY/USDT Spot is $0.0002524, with a 24-hour trading change of -0.11%, AZY/USDT Spot is $0.0002524 and -0.11%, and AZY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Amazy sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AZY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZY | 0.03JPY |
2AZY | 0.07JPY |
3AZY | 0.1JPY |
4AZY | 0.14JPY |
5AZY | 0.18JPY |
6AZY | 0.21JPY |
7AZY | 0.25JPY |
8AZY | 0.29JPY |
9AZY | 0.32JPY |
10AZY | 0.36JPY |
10000AZY | 363.46JPY |
50000AZY | 1,817.3JPY |
100000AZY | 3,634.6JPY |
500000AZY | 18,173.01JPY |
1000000AZY | 36,346.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AZY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 27.51AZY |
2JPY | 55.02AZY |
3JPY | 82.53AZY |
4JPY | 110.05AZY |
5JPY | 137.56AZY |
6JPY | 165.07AZY |
7JPY | 192.59AZY |
8JPY | 220.1AZY |
9JPY | 247.61AZY |
10JPY | 275.13AZY |
100JPY | 2,751.33AZY |
500JPY | 13,756.66AZY |
1000JPY | 27,513.32AZY |
5000JPY | 137,566.6AZY |
10000JPY | 275,133.21AZY |
Bảng chuyển đổi số tiền AZY sang JPY và JPY sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang AZY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amazy phổ biến
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZY = $0 USD, 1 AZY = €0 EUR, 1 AZY = ₹0.02 INR, 1 AZY = Rp3.83 IDR, 1 AZY = $0 CAD, 1 AZY = £0 GBP, 1 AZY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1476 |
![]() | 0.000037 |
![]() | 0.001932 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.02315 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.91 |
![]() | 14.18 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 2,174.46 |
![]() | 0.00003739 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amazy của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amazy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amazy sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amazy sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amazy (AZY)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

تولى رئيس هيئة الأوراق المالية الجديد المنصب، فهم العديد من السياسات الودية الأخيرة في مقال واحد
يستكشف هذا المقال المنطق العميق لانتقال أسواق العملات المشفرة من "الشتاء" إلى "كسر الجليد".

كيفية اختيار بورصة موثوقة - دليل شامل للاستثمارات الآمنة
سيقدم لك هذا المقال دليلاً مفصلاً عن كيفية اختيار بورصة عالية الجودة.

عملة BAMBI: توضيح حول عملة الحيوانات الأليفة الجديدة لنظام العملات الرقمية
استكشف احتمالات استثمار BAMBI والعوائد المحتملة

عملة KNIGHT: تحليل استثمار مشروع الظلام 2025
KNIGHT token هو الأصل الأساسي لمشروع الظلام الذي تم إطلاقه حديثًا من قبل KOL معين في عالم العملات الرقمية