USDFIUSDFI sang HKD:Chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

USDFI/HKD: 1 USDFI ≈ $6.72 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

USDFI Thị trường hôm nay

USDFI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.72. Với nguồn cung lưu hành là 998,999.89 USDFI, tổng vốn hóa thị trường của USDFI tính bằng HKD là $52,344,879.56. Trong 24h qua, giá của USDFI tính bằng HKD đã giảm $-0.01941, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDFI tính bằng HKD là $12.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDFI sang HKD

$6.72-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDFI sang HKD là $6.72 HKD, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch USDFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDFI/-- Spot is $ and --, and USDFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDFI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi USDFI sang HKD

logo USDFISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1USDFI
6.72HKD
2USDFI
13.44HKD
3USDFI
20.16HKD
4USDFI
26.88HKD
5USDFI
33.6HKD
6USDFI
40.32HKD
7USDFI
47.04HKD
8USDFI
53.76HKD
9USDFI
60.48HKD
10USDFI
67.2HKD
100USDFI
672.04HKD
500USDFI
3,360.22HKD
1,000USDFI
6,720.44HKD
5,000USDFI
33,602.21HKD
10,000USDFI
67,204.43HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang USDFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDFI
1HKD
0.1487USDFI
2HKD
0.2975USDFI
3HKD
0.4463USDFI
4HKD
0.5951USDFI
5HKD
0.7439USDFI
6HKD
0.8927USDFI
7HKD
1.04USDFI
8HKD
1.19USDFI
9HKD
1.33USDFI
10HKD
1.48USDFI
1,000HKD
148.79USDFI
5,000HKD
743.99USDFI
10,000HKD
1,487.99USDFI
50,000HKD
7,439.98USDFI
100,000HKD
14,879.97USDFI

Bảng chuyển đổi số tiền USDFI sang HKD và HKD sang USDFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USDFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDFI = $0.86 USD, 1 USDFI = €0.74 EUR, 1 USDFI = ₹75.57 INR, 1 USDFI = Rp14,052.45 IDR, 1 USDFI = $1.19 CAD, 1 USDFI = £0.64 GBP, 1 USDFI = ฿27.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005757
logo ETHETH
0.01417
logo XRPXRP
21.47
logo USDTUSDT
64.13
logo BNBBNB
0.0747
logo SOLSOL
0.3131
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,224.9
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
291.83
logo TRXTRX
185.35
logo ADAADA
74.83
logo LINKLINK
2.68
logo WBTCWBTC
0.000575
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng USDFI của bạn

Nhập số lượng USDFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDFI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDFI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDFI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDFI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide