thumbTHUMB sang INR:Chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

THUMB/INR: 1 THUMB ≈ ₹0.1471 INR

Lần cập nhật mới nhất:

thumb Thị trường hôm nay

thumb đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THUMB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1471. Với nguồn cung lưu hành là 206,892,502.11 THUMB, tổng vốn hóa thị trường của THUMB tính bằng INR là ₹2,704,927,539.07. Trong 24h qua, giá của THUMB tính bằng INR đã giảm ₹-0.00805, biểu thị mức giảm -5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THUMB tính bằng INR là ₹1.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THUMB sang INR

0.1471-5.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THUMB sang INR là ₹0.1471 INR, với sự thay đổi -5.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THUMB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THUMB/INR trong ngày qua.

Giao dịch thumb

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THUMB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, THUMB/-- Spot is -- and --, and THUMB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi thumb sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi THUMB sang INR

logo thumbSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1THUMB
0.14INR
2THUMB
0.29INR
3THUMB
0.44INR
4THUMB
0.58INR
5THUMB
0.73INR
6THUMB
0.88INR
7THUMB
1.02INR
8THUMB
1.17INR
9THUMB
1.32INR
10THUMB
1.47INR
1,000THUMB
147.12INR
5,000THUMB
735.64INR
10,000THUMB
1,471.28INR
50,000THUMB
7,356.41INR
100,000THUMB
14,712.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang THUMB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo thumb
1INR
6.79THUMB
2INR
13.59THUMB
3INR
20.39THUMB
4INR
27.18THUMB
5INR
33.98THUMB
6INR
40.78THUMB
7INR
47.57THUMB
8INR
54.37THUMB
9INR
61.17THUMB
10INR
67.96THUMB
100INR
679.67THUMB
500INR
3,398.39THUMB
1,000INR
6,796.78THUMB
5,000INR
33,983.94THUMB
10,000INR
67,967.88THUMB

Bảng chuyển đổi số tiền THUMB sang INR và INR sang THUMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THUMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang THUMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1thumb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THUMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THUMB = $0 USD, 1 THUMB = €0 EUR, 1 THUMB = ₹0.15 INR, 1 THUMB = Rp27.41 IDR, 1 THUMB = $0 CAD, 1 THUMB = £0 GBP, 1 THUMB = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3517
logo BTCBTC
0.00004812
logo ETHETH
0.001402
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004566
logo XRPXRP
2.08
logo SOLSOL
0.02714
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,408.15
logo DOGEDOGE
24.07
logo STETHSTETH
0.001403
logo TRXTRX
17.04
logo ADAADA
7.27
logo WBTCWBTC
0.00004824
logo USDEUSDE
5.62
logo LINKLINK
0.2729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng THUMB của bạn

Nhập số lượng THUMB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá thumb hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua thumb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi thumb sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ thumb sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi thumb sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide